Matthias Sammer, biệt danh “Iron Matthias”, là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất lịch sử bóng đá Đức khi khoác áo cả đội Đông Đức và Tây Đức.
Sammer nổi tiếng với sự linh hoạt, trí tuệ chiến thuật, và tinh thần chiến đấu không khoan nhượng. Ông để lại dấu ấn tại Dynamo Dresden, Borussia Dortmund, và đội tuyển Đức, với các danh hiệu như FIFA World Cup 1990, Euro 1996,.
Hành trình sự nghiệp
Dynamo Dresden (1985–1990)
Sammer bắt đầu sự nghiệp tại Dynamo Dresden khi gia nhập đội trẻ của CLB năm 1976, lúc mới chín tuổi. Ông ra mắt đội một dưới sự dẫn dắt của cha mình, Klaus Sammer, ở mùa giải 1985–86. Khi ấy, chơi ở vị trí tiền đạo, ông ghi 8 bàn ngay trong mùa giải đầu tiên, góp công giúp Dynamo cán đích ở vị trí thứ năm tại DDR-Oberliga. Sau đó, dưới thời HLV Eduard Geyer, Sammer được chuyển sang cánh trái, rồi cuối cùng tìm thấy vị trí sở trường ở hàng tiền vệ trung tâm trong mùa 1987–88.
Mùa 1988–89, Sammer là trụ cột của Dynamo Dresden, đội đã vô địch giải quốc gia Đông Đức. Cùng mùa đó, CLB cũng lọt vào bán kết UEFA Cup, trước khi bị loại bởi VfB Stuttgart đến từ Tây Đức. Năm sau, Dynamo giành cú đúp quốc nội với chức vô địch DDR-Oberliga và cúp FDGB-Pokal 1990.
Là cầu thủ của Dynamo Dresden, Sammer đồng thời mang quân hàm sĩ quan của Volkspolizei. Ở tuổi 19, ông nhập ngũ trong Trung đoàn Cận vệ Felix Dzerzhinsky. Nhiều cầu thủ Dynamo cũng được phân công làm nghĩa vụ quân sự tại đây. Ông phục vụ trong ba năm kể từ 1987 với cấp bậc trung sĩ trong lực lượng Stasi.

VfB Stuttgart (1990–1992)
Mùa hè 1990, Sammer gia nhập VfB Stuttgart ở Bundesliga. Ngay trong mùa ra mắt, ông ghi 11 bàn, giúp Stuttgart cán đích ở vị trí thứ sáu. Mùa kế tiếp, ông tiếp tục ghi 9 bàn, góp công lớn đưa Stuttgart trở thành nhà vô địch đầu tiên của nước Đức thống nhất.
Inter Milan (1992–1993)
Sau hai mùa ở Stuttgart, Sammer chuyển sang Inter Milan để thi đấu tại Serie A mùa 1992–93. Dù thành công trên sân cỏ với 4 bàn thắng sau 11 trận, trong đó có bàn vào lưới Juventus ở trận Derby d’Italia, ông lại không thích nghi được với cuộc sống tại Ý và trở về Đức vào tháng 1 năm 1993.
Borussia Dortmund (1993–1998)
Trong kỳ nghỉ đông mùa 1992–93, Sammer ký hợp đồng với Borussia Dortmund. Chỉ trong nửa mùa giải, ông đã có 17 lần ra sân ở Bundesliga và ghi được 10 bàn. Mùa sau, HLV Ottmar Hitzfeld kéo ông từ tiền vệ lùi xuống chơi libero. Quyết định ấy lập tức mang lại thành công: Dortmund giành hai chức vô địch Bundesliga liên tiếp các năm 1994–95 và 1995–96, rồi vô địch UEFA Champions League mùa 1996–97.
Trong trận chung kết tại Olympiastadion Munich, Dortmund đánh bại Juventus 3–1, và Sammer nâng cao chiếc cúp bạc danh giá trong vai trò đội trưởng. Tuy nhiên, sau đỉnh cao Champions League, sự nghiệp của ông nhanh chóng bị chặn đứng bởi chấn thương. Ông chỉ có thêm ba lần ra sân ở Bundesliga trước khi dính chấn thương đầu gối nghiêm trọng, buộc phải giải nghệ năm 1998.
Ngoài hai chức vô địch Bundesliga và một Champions League, Sammer còn cùng Dortmund giành hai Siêu cúp Đức (1995, 1996). Về danh hiệu cá nhân, ông được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất nước Đức trong hai năm 1995 và 1996, rồi lên ngôi Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu năm 1996 – trở thành hậu vệ đầu tiên giành Quả bóng Vàng kể từ Franz Beckenbauer năm 1976.
Đội tuyển Đức (1986–1997)
Đông Đức
Sammer từng khoác áo mọi cấp độ đội tuyển trẻ Đông Đức. Ông là thành viên của tập thể vô địch Giải U18 châu Âu 1986 và giành hạng ba tại Giải U20 thế giới 1987. Tháng 11 năm 1986, ông ra mắt đội tuyển quốc gia Đông Đức trong trận vòng loại Euro 1988 gặp Pháp tại Zentralstadion, Leipzig. Ngày 12 tháng 9 năm 1990, ông mang băng đội trưởng trong trận đấu cuối cùng của Đông Đức. Ông ghi cả hai bàn, giúp đội tuyển đánh bại Bỉ 2–0 tại Brussels.
Tây Đức
Ngày 19 tháng 12 năm 1990, Sammer có trận ra mắt trong màu áo đội tuyển Đức thống nhất, vốn chủ yếu gồm những cầu thủ Tây Đức vừa vô địch World Cup 1990. Trận đấu diễn ra tại Stuttgart và Đức thắng Thụy Sĩ 4–0. Ông góp mặt trong đội hình Đức dự Euro 1992, nơi đội tuyển thất bại trước Đan Mạch trong trận chung kết. Ông cũng tham dự World Cup 1994, nhưng Đức bất ngờ bị Bulgaria loại ở tứ kết.
Đến Euro 1996, Sammer thi đấu ở vị trí libero quen thuộc tại Dortmund. Ông ghi bàn mở tỷ số trong trận gặp Nga ở vòng bảng, rồi lập công quyết định giúp Đức vượt qua Croatia ở tứ kết. Sau khi Đức đánh bại Cộng hòa Séc ở chung kết, ông được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Ngày 7 tháng 6 năm 1997, Sammer ra sân trận cuối cùng cho tuyển Đức trong trận vòng loại World Cup 1998 gặp Ukraine tại Kyiv. Vì chấn thương, ông không thể góp mặt ở vòng chung kết World Cup 1998.

Phong cách thi đấu
Linh hoạt
Matthias Sammer thường thi đấu ở vị trí libero trong giai đoạn đỉnh cao sự nghiệp, đặc biệt là những năm cuối, dù ông cũng có thể đảm nhận nhiều vai trò khác ở tuyến giữa và thậm chí cả hàng công. Thực tế, ở giai đoạn đầu sự nghiệp, ông thường được bố trí chơi cao hơn, khi thì trong vai trò tiền vệ phòng ngự, khi thì tiền vệ tấn công, tiền vệ trung tâm, tiền vệ cánh trái, nhạc trưởng lùi sâu, thậm chí đôi lúc còn đá tiền đạo. Khả năng đa năng ấy đến từ nền tảng kỹ thuật điêu luyện, thể lực bền bỉ, nhãn quan chiến thuật sắc bén và khả năng chuyền bóng tinh tế.
Trí tuệ chiến thuật
Dù không sở hữu thể hình vạm vỡ như nhiều hậu vệ khác bởi vóc dáng thanh mảnh, Sammer vẫn được xem là một trong những cầu thủ xuất sắc bậc nhất ở vị trí của mình, nhờ trí thông minh và khả năng chọn vị trí chuẩn xác. Càng về sau, ông càng hoàn thiện thêm kỹ năng tranh chấp và tắc bóng. Ở một vai trò thiên về phòng ngự, ông vẫn nổi bật với sự năng động, tinh tế và khả năng ghi bàn ấn tượng. Ông thường xuyên thực hiện những pha đi bóng đột phá cá nhân từ tuyến dưới, đưa bóng thẳng về phía vòng cấm đối phương, tạo ra mối nguy hiểm thường trực.
Hạn chế
Sammer ghi 84 bàn trong 291 trận CLB, 14 bàn trong 74 trận cho đội tuyển. Ông giành Euro 1996, Champions League 1997, và Ballon d’Or 1996, được Kicker gọi là “Iron Matthias – biểu tượng của sự kiên cường”. Ông là một trong hai hậu vệ Đức từng giành Ballon d’Or (cùng Franz Beckenbauer).
Sau khi giải nghệ, Sammer làm HLV Borussia Dortmund (2000-04), giành Bundesliga 2002. Ông làm giám đốc kỹ thuật DFB (2006-12) và Bayern Munich (2012-16), góp phần vào cú ăn ba 2013 (Bundesliga, DFB-Pokal, Champions League). Tính đến 2025, ông là cố vấn cho Dortmund.
Nguồn: Bongdalu