Bốn năm sau cơn ác mộng Belo Horizonte – nơi tuyển Anh thua Mỹ 0–1 tại World Cup 1950, nỗi xấu hổ vẫn còn hằn sâu trong ký ức bóng đá xứ sương mù.
Đó là thất bại khiến nước Anh, tự xem mình là “cái nôi của bóng đá hiện đại”, phải cúi đầu trước thế giới. Trong bối cảnh ấy, World Cup 1954 ở Thụy Sĩ được xem là cơ hội để người Anh chuộc lỗi, để khẳng định rằng họ vẫn là một cường quốc bóng đá thực thụ.
Từ đổ nát niềm tin đến hy vọng mới
Sau nỗi nhục ở Brazil, Liên đoàn Bóng đá Anh (FA) rơi vào khủng hoảng niềm tin. Giới chuyên môn đặt câu hỏi: tại sao đội tuyển có những ngôi sao như Stanley Matthews, Tom Finney hay Billy Wright lại thất bại trước một đội bóng bán chuyên nghiệp? Câu trả lời phần nào nằm ở tư duy lỗi thời của bóng đá Anh thời đó – lối chơi dựa trên thể lực và tinh thần, trong khi phần còn lại của thế giới đã bắt đầu chuyển sang triết lý kiểm soát bóng, chiến thuật linh hoạt và di chuyển không bóng.
Trong bốn năm tiếp theo, Anh bắt đầu điều chỉnh, dù chậm chạp. Walter Winterbottom – người giữ vai trò HLV trưởng (dù trên danh nghĩa, quyền lực thật sự vẫn nằm trong tay Ủy ban tuyển chọn của FA) – cố gắng hiện đại hóa lối chơi. Ông thúc đẩy cầu thủ tập trung hơn vào kiểm soát bóng, chuyền ngắn, phối hợp nhóm – điều từng bị xem là “phi truyền thống”.
Các trận giao hữu cũng được FA tổ chức thường xuyên hơn. Thất bại 3–6 trước Hungary tại Wembley năm 1953 cho người Anh một bài học đắt giá. Trận đấu ấy – nơi Ferenc Puskás và các đồng đội trình diễn thứ bóng đá “tương lai” – khiến cả nước Anh bàng hoàng. Họ nhận ra rằng thế giới đã đi xa, còn mình vẫn ở lại với những giá trị cũ kỹ. Chính từ cú sốc đó, tinh thần đổi mới trong bóng đá Anh bắt đầu hình thành.
Khi bước vào World Cup 1954, tuyển Anh mang theo hy vọng mới xen lẫn sự dè dặt. Đội hình của họ gồm nhiều ngôi sao: đội trưởng Billy Wright, tiền vệ tấn công Tom Finney, “ảo thuật gia đường biên” Stanley Matthews và trung phong Nat Lofthouse – người được mệnh danh là “sư tử Bolton”. FA vẫn chưa hoàn toàn từ bỏ cơ chế lựa chọn cầu thủ bằng ủy ban, nhưng ít nhất lần này, đội tuyển được chuẩn bị bài bản hơn.

Anh vượt vòng bảng
Anh được xếp vào bảng B cùng Thụy Sĩ, Ý và Bỉ. Theo thể thức đặc biệt của FIFA thời đó, mỗi đội chỉ đá hai trận vòng bảng (hai đội xếp nhì và ba sau 2 lượt sẽ đá play-off tranh vé vớt). Trong trận ra quân ngày 17/6 tại Basel, Anh hòa 4–4 với Bỉ trong một cuộc rượt đuổi nghẹt thở. Hàng công chơi bùng nổ, nhưng hàng thủ lỏng lẻo suýt khiến họ thua. Ba ngày sau, đội quân của Winterbottom thắng Thụy Sĩ 2–0 với các bàn của Ivor Broadis và Finney, qua đó giành ngôi đầu bảng và có vé vào thẳng tứ kết.
Mặc dù vậy, giới chuyên môn vẫn chưa tin Anh đã hoàn toàn hồi sinh. The Times viết rằng đội tuyển “đã chiến đấu với tinh thần cao, nhưng lối chơi vẫn cứng nhắc và tuyến giữa thiếu sáng tạo”. Tuy nhiên, với người hâm mộ, chỉ riêng việc vượt qua vòng bảng đã là tín hiệu phục hồi – một bước tiến so với thất bại ê chề bốn năm trước.
Ngày 26/6/1954, tại St. Jakob Stadium (Basel), tuyển Anh đối đầu Uruguay – đương kim vô địch thế giới. Với nhiều người, đây là trận đấu để kiểm nghiệm xem người Anh đã thực sự trưởng thành chưa sau bốn năm học hỏi.
Ngay từ những phút đầu, Uruguay thể hiện sự khác biệt. Chỉ sau năm phút, Carlos Borges mở tỷ số bằng một cú đánh đầu chuẩn xác. Tuyển Anh vùng lên mạnh mẽ và Nat Lofthouse gỡ hòa ở phút 15 bằng pha dứt điểm quyết đoán – mang lại hy vọng rằng “Sư tử Anh” đã thật sự trở lại. Nhưng hiệp một khép lại với nỗi thất vọng: phút 38, đội trưởng Obdulio Varela sút xa uy lực nâng tỷ số 2–1 cho Uruguay.
Sang hiệp hai, đẳng cấp và kỹ thuật của nhà vô địch thế giới lên tiếng. Phút 50, Juan Alberto Schiaffino – ngôi sao của AC Milan – phối hợp nhuần nhuyễn rồi ghi bàn nâng tỷ số 3–1. Dù Tom Finney rút ngắn 2–3 ở phút 68, hy vọng chỉ tồn tại ngắn ngủi. Phút 77, Javier Ambrois ấn định chiến thắng 4–2 cho Uruguay bằng cú dứt điểm tinh tế.
Người Anh chiến đấu đến cùng, nhưng không thể theo kịp tốc độ và sự thông minh chiến thuật của đối thủ Nam Mỹ. Khi trọng tài người Thụy Điển thổi hồi còi mãn cuộc, các cầu thủ Anh gục xuống, mồ hôi pha lẫn thất vọng – nhưng không còn là sự nhục nhã, mà là cảm giác thua vì chưa đủ giỏi.

Báo chí Anh: thất vọng nhưng bừng tỉnh
Khác với cơn phẫn nộ sau thất bại trước Mỹ năm 1950, báo chí Anh năm 1954 thể hiện một giọng điệu điềm tĩnh và chín chắn hơn. The Times bình luận: “Tuyển Anh thể hiện tinh thần và bản lĩnh, nhưng trước nhịp điệu và sáng tạo của Uruguay, chỉ lòng quả cảm là chưa đủ“.
Các tờ The Guardian và Daily Telegraph đồng loạt thừa nhận khoảng cách trình độ giữa Anh và Nam Mỹ. Một bài viết của The Guardian viết: ”Uruguay đã dạy cho Anh một bài học về di chuyển và tư duy. Các hậu vệ Anh như đứng yên, còn cầu thủ Nam Mỹ chơi như thể họ nhìn thấy trước hai đường chuyền“.
Giới chuyên môn đồng tình rằng Anh đã tiến bộ hơn năm 1950 – ít nhất họ đã chiến đấu đến cùng và thể hiện tinh thần phục thù tích cực. Nhưng cũng rõ ràng rằng bóng đá Anh vẫn chơi “thứ bóng đá của ngày hôm qua trong thế giới hôm nay”, như dòng tít của Daily Mirror đã viết.
Khác với nỗi nhục bốn năm trước, thất bại năm 1954 được nhìn nhận như một bước chuyển mình cần thiết. Người Anh không còn khư khư tin rằng “bóng đá của chúng ta là chuẩn mực”, mà bắt đầu nhìn ra thế giới. Giới huấn luyện bắt đầu nói nhiều hơn về chiến thuật, về khả năng kiểm soát không gian và nhịp độ trận đấu – những khái niệm từng xa lạ với nền bóng đá này.
Nhiều chuyên gia kêu gọi FA đầu tư mạnh mẽ vào công tác đào tạo, gửi HLV ra nước ngoài học hỏi, xây dựng chương trình huấn luyện cho trẻ em theo mô hình châu Âu. Daily Telegraph khi ấy viết trong bài xã luận: “Thất bại này có thể là khoảnh khắc bóng đá Anh thực sự tỉnh giấc để bước vào thời đại mới“.
=>Xem thêm:
Nguồn: Bongdalu