Trong thế giới bóng đá hiện đại, nơi từng chi tiết nhỏ có thể định đoạt chiến thắng, Arsenal dưới thời Mikel Arteta đã biến các tình huống bóng chết thành vũ khí lợi hại, khiến đối thủ phải e dè.
Arsenal ghi tới 10 trong 15 bàn thắng tại Premier League mùa 2025/26 từ các pha bóng chết, bao gồm hai “viên đạn bạc” vào lưới Atletico Madrid. Thành công này không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của một cuộc cách mạng do Nicolas Jover, huấn luyện viên chuyên trách bóng chết, khởi xướng từ khi gia nhập Arsenal vào tháng 7/2021.

Trước khi đến Arsenal, Nicolas Jover đã để lại dấu ấn tại Brentford và Manchester City. Tại City mùa 2019/20, ông giúp đội bóng của Pep Guardiola ghi 17 bàn từ bóng chết, đứng đầu Premier League, đồng thời giảm tỷ lệ bàn thua từ các tình huống cố định từ 39% xuống còn khoảng 20%.
Khi gia nhập Arsenal, Jover đối mặt với một đội bóng chỉ ghi được 6 bàn từ bóng chết ở mùa 2020/21, chiếm vỏn vẹn 11% tổng số bàn thắng. Tuy nhiên, chỉ trong mùa đầu tiên dưới sự dẫn dắt của ông, Arsenal đã nâng con số này lên 16 bàn, và đến mùa 2023/24, họ chạm mốc 20 bàn – một thành tích biến Arteta thành “Tony Pulis thời hiện đại”.
Triết lý của Jover không xem bóng chết là phần phụ, mà là một phần cốt lõi của lối chơi. Ông từng nói: “Các tình huống cố định không còn chỉ là vũ khí của kẻ yếu.” Với Jover, bóng chết phải đồng bộ với phong cách kiểm soát và áp đặt của đội, được xây dựng dựa trên dữ liệu chi tiết: từ phân tích sức mạnh, chiều cao, khả năng bật nhảy của cầu thủ đến việc tùy chỉnh chiến thuật theo đối thủ.
Ví dụ, trung vệ Gabriel Magalhães thường được sử dụng trong các pha phạt góc nhờ khả năng đánh đầu và khai thác khoảng trống xuất sắc.
Trên mặt trận tấn công, Jover tạo ra “sự hỗn loạn có kiểm soát” trong vòng cấm đối phương. Arsenal thường sử dụng các pha di chuyển giả hoặc “màn chắn” để làm rối loạn hàng thủ, khiến đối phương mất phương hướng trong việc kèm người.
Các bài tập tập trung vào khu vực 6 m, đặc biệt là khi bóng bật ra sau pha tranh chấp đầu tiên – để tận dụng khả năng áp sát và dứt điểm nhanh. Một kịch bản quen thuộc là tập trung đông cầu thủ ở cột xa, rồi bất ngờ ập vào trung tâm để tạo khoảng trống cho người đánh đầu chính, như Gabriel hay Ben White.
Sự ăn ý giữa người thực hiện quả đá phạt và cầu thủ tấn công cũng được Jover chú trọng. Arsenal linh hoạt sử dụng các cú đá xoáy vào trong (inswinger) hoặc những đường chuyền thấp, tốc độ tùy theo thế trận.
Kể từ khi Jover đến, tỷ lệ ghi bàn từ phạt góc của Arsenal tăng từ 3% lên gần 6%, một minh chứng rõ nét cho hiệu quả của hệ thống mới. Đặc biệt, trong kỷ nguyên VAR, Jover đảm bảo mọi tình huống được tính toán kỹ lưỡng để tránh những lỗi nhỏ dẫn đến bàn thắng bị từ chối.
Nguồn tin: Bongdalu









