Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 53 | 0-0 | 0 | $ 0 |
| Đôi nữ | 85 | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 0-0 | 0 | $ 0 |
| Đôi nữ | - | 0-0 | 0 |
Giao bóng
- Aces 48
- Số lần đối mặt với Break Points 83
- Lỗi kép 50
- Số lần cứu Break Points 66%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 136
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
- Thắng Games Giao Bóng 79%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 141
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 58%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
- Cơ hội giành Break Points 109
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
| WTA-Đôi-Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Storm Sanders Monica Niculescu |
0-2 (5-7,4-6) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Janice Tjen |
2-0 (6-4,6-3) | Kimberly Birrell |
W | ||
| WTA-Đôi-Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Bán kết | Riya Bhatia Rutuja Bhosale |
1-2 (7-5,0-6,5-10) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Bán kết | Lanlana Tararudee |
0-2 (66-78,65-77) | Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đôi-Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Vaishnavi Adkar Revathi M. R. |
0-2 (2-6,1-6) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Janice Tjen |
2-0 (6-3,6-1) | Mia Pohankova |
W | ||
| WTA-Đôi-Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Sofya Lansere Priska Madelyn Nugroho |
1-2 (6-2,3-6,10-12) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Chennai Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Janice Tjen |
2-1 (2-6,6-3,6-2) | Linda Fruhvirtova |
W | ||
| Vòng 1 | Janice Tjen |
2-1 (6-4,65-77,6-2) | Caroline Werner |
W | ||
| WTA-Đôi-Guangzhou (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Katarzyna Piter Janice Tjen |
2-1 (3-6,6-3,10-5) | Eudice Chong En Shuo Liang |
W | ||
| Bán kết | Katarzyna Piter Janice Tjen |
2-1 (64-77,6-3,10-5) | Alexandra Eala Nadiya Kichenok |
W | ||
| Tứ kết | Quinn Gleason Elena Pridankina |
1-2 (6-3,3-6,8-10) | Katarzyna Piter Janice Tjen |
W | ||
| Vòng 1 | Leolia Jeanjean Kristina Mladenovic |
1-2 (7-5,4-6,6-10) | Katarzyna Piter Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Jinan Open 125 (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Janice Tjen |
2-1 (6-4,4-6,6-4) | Anna Bondar |
W | ||
| Bán kết | Lulu Sun |
1-2 (6-4,67-79,4-6) | Janice Tjen |
W | ||
| Tứ kết | Janice Tjen |
2-0 (6-4,6-0) | Xinyu Gao |
W | ||
| Vòng 2 | Janice Tjen |
2-0 (6-3,6-4) | Polina Iatcenko |
W | ||
| Vòng 1 | Janice Tjen |
2-1 (6-4,64-77,6-2) | Yafan Wang |
W | ||
| WTA-Đôi-Jinan Open 125 (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Maia Lumsden Janice Tjen |
1-2 (6-2,1-6,9-11) | Alicia Barnett Elixane Lechemia |
L | ||
| WTA-Đôi-Suzhou WTA 125 (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Katarzyna Kawa Makoto Ninomiya |
0-2 (4-6,3-6) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| Bán kết | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
2-0 (7-5,6-4) | Estelle Cascino Shuo Feng |
W | ||
| Tứ kết | Linda Fruhvirtova Viktorija Golubic |
0-2 (2-6,4-6) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Suzhou WTA 125 (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Varvara Lepchenko |
2-1 (6-4,1-6,77-62) | Janice Tjen |
L | ||
| WTA-Đôi-Suzhou WTA 125 (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Yu-Yun Li Elena Pridankina |
0-2 (2-6,4-6) | Aldila Sutjiadi Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Aliaksandra Sasnovich |
2-1 (64-77,7-5,6-1) | Janice Tjen |
L | ||
| WTA-Đơn -Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Tiantsoa Sarah Rakotomanga Rajaonah |
2-0 (6-3,6-4) | Janice Tjen |
L | ||
| Bán kết | Janice Tjen |
2-0 (77-6,6-3) | Francesca Jones |
W | ||
| WTA-Đôi-Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Bán kết | Timea Babos Luisa Stefani |
2-0 (6-3,6-2) | Anna Sinclair Rogers Janice Tjen |
L | ||
| WTA-Đơn -Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Janice Tjen |
2-0 (6-4,6-1) | Alexandra Eala |
W | ||
| WTA-Đôi-Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Ivonne Cavalle-Reimers Alicia Herrero Linana |
0-2 (1-6,0-6) | Anna Sinclair Rogers Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Janice Tjen |
2-0 (6-1,6-0) | Martina Okalova |
W | ||
| WTA-Đôi-Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Barros V. L. nauhany vitoria leme da silva |
0-2 (4-6,5-7) | Anna Sinclair Rogers Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Sao Paulo Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Leolia Jeanjean |
0-2 (2-6,3-6) | Janice Tjen |
W | ||
| WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Emma Raducanu |
2-0 (6-2,6-1) | Janice Tjen |
L | ||
| Vòng 1 | Janice Tjen |
2-1 (6-4,4-6,6-4) | Veronika Kudermetova |
W | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2025 | Đôi | 3 | Guangzhou,Suzhou WTA 125,Chennai Open |
| 2025 | Đơn | 2 | Jinan Open 125,Chennai Open |