Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 123 | 7-13 | 0 | $ 558,523 |
| Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 8-15 | 0 | $ 882,751 |
| Đôi nam | - | 0-0 | 0 |
Giao bóng
- Aces 94
- Số lần đối mặt với Break Points 151
- Lỗi kép 79
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 264
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 271
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
- Cơ hội giành Break Points 120
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
| ATP-Đơn -HANGZHOU OPEN (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Nishesh Basavareddy |
0-2 (2-6,3-6) | Daniil Medvedev |
L | ||
| Vòng 1 | Nishesh Basavareddy |
2-1 (4-6,6-4,6-3) | Marin Cilic |
W | ||
| ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Karen Khachanov |
3-1 (65-77,6-3,7-5,6-1) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Gabriel Diallo |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| Vòng 1 | Raphael Collignon |
0-2 (2-6,62-77) | Nishesh Basavareddy |
W | ||
| ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Nishesh Basavareddy |
0-2 (3-6,3-6) | Alexander Zverev |
L | ||
| Vòng 1 | Aleksandar Vukic |
0-2 (65-77,5-7) | Nishesh Basavareddy |
W | ||
| ATP-Đơn -Los Cabos (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Adam Walton |
2-0 (6-1,6-0) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| Vòng 1 | Nicolas Mejia |
0-2 (4-6,1-6) | Nishesh Basavareddy |
W | ||
| ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Learner Tien |
3-0 (77-65,6-3,6-2) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| ATP-Đơn -Mallorca (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Nishesh Basavareddy |
0-2 (0-6,4-6) | Hamad Medjedovic |
L | ||
| ATP-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Nuno Borges |
2-0 (77-62,6-2) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| ATP-Đơn -BRD Nastase Tiriac Trophy (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Nishesh Basavareddy |
0-2 (3-6,4-6) | Filip Cristian Jianu |
L | ||
| ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Bu Yunchaokete |
2-0 (7-5,6-4) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| ATP-Đơn -Acapulco (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Denis Shapovalov |
2-0 (7-5,6-2) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Novak Djokovic |
3-1 (4-6,6-3,6-4,6-2) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| ATP-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
| Bán kết | Gael Monfils |
2-0 (77-65,6-4) | Nishesh Basavareddy |
L | ||
| Tứ kết | Alex Michelsen |
1-2 (6-2,2-6,4-6) | Nishesh Basavareddy |
W | ||
| Vòng 2 | Nishesh Basavareddy |
2-1 (6-4,5-7,6-4) | Alejandro Tabilo |
W | ||
| Vòng 1 | Nishesh Basavareddy |
2-0 (6-2,6-2) | Francisco Comesana |
W | ||
| ATP-Đơn -Brisbane International (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Nishesh Basavareddy |
1-2 (4-6,6-4,1-6) | Gael Monfils |
L | ||
| ATP-Đơn -Next Gen ATP Finals (Cứng) | ||||||
Luca van Assche |
3-1 (32-47,49-37,4-2,4-2) | Nishesh Basavareddy |
L | |||
Juncheng Shang |
1-3 (47-34,2-4,2-4,1-4) | Nishesh Basavareddy |
W | |||
Alex Michelsen |
3-1 (2-4,47-35,47-34,4-2) | Nishesh Basavareddy |
L | |||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang