Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 235 | 4-5 | 0 | $ 192,121 |
| Đôi nam | 291 | 2-4 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 5-6 | 0 | $ 262,877 |
| Đôi nam | - | 2-4 | 0 |
Giao bóng
- Aces 69
- Số lần đối mặt với Break Points 58
- Lỗi kép 30
- Số lần cứu Break Points 66%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 108
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 112
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 44%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 12%
- Cơ hội giành Break Points 39
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 31%
- Số lần tận dụng Break point 33%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
| ATP-Đơn -Kitzbuhel (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Thiago Seyboth Wild |
2-0 (7-5,6-3) | Justin Engel |
L | ||
| ATP-Đơn -Mallorca (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Learner Tien |
2-0 (6-4,6-4) | Justin Engel |
L | ||
| ATP-Đôi-Mallorca (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Justin Engel Andreas Mies |
0-2 (4-6,1-6) | Pedro Martinez Jaume Munar |
L | ||
| ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
| Tứ kết | Justin Engel |
0-2 (63-77,3-6) | Felix Auger-Aliassime |
L | ||
| Vòng 2 | Alex Michelsen |
0-2 (4-6,4-6) | Justin Engel |
W | ||
| ATP-Đôi-Stuttgart (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Justin Engel Jan-Lennard Struff |
1-2 (77-64,3-6,7-10) | Rafael Matos Marcelo Melo |
L | ||
| ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Justin Engel |
2-1 (4-6,6-4,77-65) | James Duckworth |
W | ||
| ATP-Đôi-Hamburg (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Harri Heliovaara Henry Patten |
2-0 (6-1,6-2) | Justin Engel Max Hans Rehberg |
L | ||
| ATP-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Andrey Rublev |
2-0 (6-3,7-5) | Justin Engel |
L | ||
| ATP-Đôi-Hamburg (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Justin Engel Max Hans Rehberg |
2-1 (64-77,6-4,10-5) | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
W | ||
| ATP-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Jan-Lennard Struff |
0-2 (64-77,64-77) | Justin Engel |
W | ||
| ATP-Đôi-Munich (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Jakob Schnaitter Mark Wallner |
2-0 (6-3,6-3) | Justin Engel Max Hans Rehberg |
L | ||
| Vòng 1 | Justin Engel Max Hans Rehberg |
2-0 (7-5,7-5) | Marcel Granollers-Pujol Horacio Zeballos |
W | ||
| ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Justin Engel |
0-2 (4-6,1-6) | Fabian Marozsan |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang