Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | - | 6 - 13 | 0 | $ 111,897 |
| Đôi nữ | - | 0 - 3 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | 22 (August 3 2009) | 137 - 94 | 0 | $ 976,684 |
| Đôi nữ | 137 (July 20 2009) | 23 - 17 | 0 |
Giao bóng
- Aces 1612
- Số lần đối mặt với Break Points 1892
- Lỗi kép 1502
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 2663
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 68%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
- Số lần games trả giao bóng 2635
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 30%
- Cơ hội giành Break Points 2029
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 42%
| No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2015 | Đôi | 1 | Brisbane |
| 2014 | Đôi | 1 | Miami |
| 2014 | Đơn | 1 | Hồng Kông |
| 2013 | Đôi | 1 | Stuttgart |
| 2011 | Đơn | 2 | Birmingham,Texas Tennis Open |
| 2009 | Đơn | 1 | Family Circle Cup |