Thống kê Xếp hạng
    | Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng | 
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 734 | 0-0 | 0 | $ 0 | 
| Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | 23 | 517-342 | 4 | $ 6,898,716 | 
| Đôi nữ | 115 | 114-70 | 0 | 
Giao bóng
                    - Aces 5
 - Số lần đối mặt với Break Points 276
 - Lỗi kép 137
 - Số lần cứu Break Points 49%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
 - Số lần games giao bóng 281
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
 - Thắng Games Giao Bóng 50%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 41%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
 - Số lần games trả giao bóng 285
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 60%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 39%
 - Cơ hội giành Break Points 249
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
 - Số lần tận dụng Break point 45%
 - Tỷ lệ ghi điểm 48%
 
Giao bóng
                    - Aces 3
 - Số lần đối mặt với Break Points 315
 - Lỗi kép 117
 - Số lần cứu Break Points 51%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
 - Số lần games giao bóng 348
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
 - Thắng Games Giao Bóng 56%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 46%
 - Số lần games trả giao bóng 352
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 52%
 - Cơ hội giành Break Points 369
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 51%
 - Số lần tận dụng Break point 50%
 - Tỷ lệ ghi điểm 51%
 
Giao bóng
                    - Aces 4
 - Số lần đối mặt với Break Points 157
 - Lỗi kép 61
 - Số lần cứu Break Points 51%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
 - Số lần games giao bóng 196
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 56%
 - Thắng Games Giao Bóng 61%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 53%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
 - Số lần games trả giao bóng 204
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 59%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 44%
 - Cơ hội giành Break Points 186
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
 - Số lần tận dụng Break point 48%
 - Tỷ lệ ghi điểm 50%
 
Giao bóng
                    - Lỗi kép 48
 - Số lần cứu Break Points 53%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
 - Số lần games giao bóng 162
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 54%
 - Thắng Games Giao Bóng 54%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 44%
 - Số lần games trả giao bóng 162
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 59%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 49%
 - Cơ hội giành Break Points 162
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 50%
 - Số lần tận dụng Break point 49%
 - Tỷ lệ ghi điểm 50%
 
Giao bóng
                    - Aces 3
 - Số lần đối mặt với Break Points 24
 - Lỗi kép 12
 - Số lần cứu Break Points 38%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
 - Số lần games giao bóng 31
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 54%
 - Thắng Games Giao Bóng 52%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
 - Số lần games trả giao bóng 31
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
 - Cơ hội giành Break Points 22
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
 - Số lần tận dụng Break point 50%
 - Tỷ lệ ghi điểm 46%
 
Giao bóng
                    - Aces 46
 - Số lần đối mặt với Break Points 223
 - Lỗi kép 91
 - Số lần cứu Break Points 48%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 70%
 - Số lần games giao bóng 281
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
 - Thắng Games Giao Bóng 59%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
 - Số lần games trả giao bóng 283
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 40%
 - Cơ hội giành Break Points 221
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
 - Số lần tận dụng Break point 52%
 - Tỷ lệ ghi điểm 50%
 
Giao bóng
                    - Aces 73
 - Số lần đối mặt với Break Points 364
 - Lỗi kép 197
 - Số lần cứu Break Points 56%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
 - Số lần games giao bóng 444
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
 - Thắng Games Giao Bóng 64%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 41%
 - Số lần games trả giao bóng 446
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 42%
 - Cơ hội giành Break Points 424
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
 - Số lần tận dụng Break point 45%
 - Tỷ lệ ghi điểm 51%
 
Giao bóng
                    - Aces 71
 - Số lần đối mặt với Break Points 366
 - Lỗi kép 179
 - Số lần cứu Break Points 55%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
 - Số lần games giao bóng 445
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
 - Thắng Games Giao Bóng 63%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
 - Số lần games trả giao bóng 452
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 37%
 - Cơ hội giành Break Points 363
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 45%
 - Số lần tận dụng Break point 46%
 - Tỷ lệ ghi điểm 50%
 
Giao bóng
                    - Aces 60
 - Số lần đối mặt với Break Points 317
 - Lỗi kép 195
 - Số lần cứu Break Points 53%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
 - Số lần games giao bóng 381
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
 - Thắng Games Giao Bóng 61%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 41%
 - Số lần games trả giao bóng 383
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 41%
 - Cơ hội giành Break Points 293
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
 - Số lần tận dụng Break point 53%
 - Tỷ lệ ghi điểm 50%
 
Giao bóng
                    - Aces 55
 - Số lần đối mặt với Break Points 296
 - Lỗi kép 166
 - Số lần cứu Break Points 53%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
 - Số lần games giao bóng 387
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
 - Thắng Games Giao Bóng 64%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 41%
 - Số lần games trả giao bóng 388
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 43%
 - Cơ hội giành Break Points 359
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
 - Số lần tận dụng Break point 46%
 - Tỷ lệ ghi điểm 51%
 
Giao bóng
                    - Aces 27
 - Số lần đối mặt với Break Points 103
 - Lỗi kép 67
 - Số lần cứu Break Points 51%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 60%
 - Số lần games giao bóng 138
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 62%
 - Thắng Games Giao Bóng 63%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 47%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
 - Số lần games trả giao bóng 139
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 30%
 - Cơ hội giành Break Points 108
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
 - Số lần tận dụng Break point 38%
 - Tỷ lệ ghi điểm 49%
 
Giao bóng
                    - Aces 36
 - Số lần đối mặt với Break Points 251
 - Lỗi kép 144
 - Số lần cứu Break Points 49%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
 - Số lần games giao bóng 302
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 59%
 - Thắng Games Giao Bóng 58%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 53%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
 - Số lần games trả giao bóng 311
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 55%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 40%
 - Cơ hội giành Break Points 239
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
 - Số lần tận dụng Break point 52%
 - Tỷ lệ ghi điểm 49%
 
Giao bóng
                    - Aces 11
 - Số lần đối mặt với Break Points 185
 - Lỗi kép 112
 - Số lần cứu Break Points 44%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
 - Số lần games giao bóng 203
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 56%
 - Thắng Games Giao Bóng 49%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 39%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 50%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 41%
 - Số lần games trả giao bóng 205
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 42%
 - Cơ hội giành Break Points 172
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 47%
 - Số lần tận dụng Break point 50%
 - Tỷ lệ ghi điểm 48%
 
Giao bóng
                    - Aces 11
 - Số lần cứu Break Points 48%
 - Lỗi kép 45
 - Thắng Games Giao Bóng 54%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
 
Giao bóng
                    - Aces 4
 - Số lần cứu Break Points 51%
 - Lỗi kép 15
 - Thắng Games Giao Bóng 55%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
 
Giao bóng
                    - Aces 409
 - Số lần đối mặt với Break Points 3035
 - Lỗi kép 1586
 - Số lần cứu Break Points 50%
 - Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
 - Số lần games giao bóng 3599
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 58%
 - Thắng Games Giao Bóng 58%
 - Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
 - Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 53%
 
Trả giao bóng
                    - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
 - Số lần games trả giao bóng 3641
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 56%
 - Thắng Games Trả Giao Bóng 39%
 - Cơ hội giành Break Points 3167
 - Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
 
| WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
| Bán kết | Lesia Tsurenko  | 
                        0-2 (2-6,5-7) | Rebecca Marino  | 
                        L | ||
| Tứ kết | Karina Miller  | 
                        1-2 (6-3,2-6,2-6) | Lesia Tsurenko  | 
                        W | ||
| Vòng 2 | Jil Belen Teichmann  | 
                        0-2 (5-7,5-7) | Lesia Tsurenko  | 
                        W | ||
| Vòng 1 | Tamara Zidansek  | 
                        0-2 (2-6,2-6) | Lesia Tsurenko  | 
                        W | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
 - Cuối
 
                    Trang
                    
                
                
        Danh hiệu sự nghiệp
    
    | Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu | 
|---|---|---|---|
| 2018 | Đơn | 1 | Acapulco | 
| 2017 | Đơn | 1 | Acapulco | 
| 2016 | Đơn | 1 | Guangzhou | 
| 2015 | Đơn | 1 | Istanbul |