Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 167 | 4-3 | 0 | $ 361,724 |
Đôi nam | 906 | 0-2 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 21-25 | 0 | $ 1,469,320 |
Đôi nam | - | 3-6 | 0 |
Giao bóng
- Aces 396
- Số lần đối mặt với Break Points 259
- Lỗi kép 173
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 518
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 82%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 27%
- Số lần games trả giao bóng 519
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 17%
- Cơ hội giành Break Points 268
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
- Số lần tận dụng Break point 32%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
ATP-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
1-2 (6-2,4-6,1-6) | Nuno Borges |
L | ||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Frances Tiafoe |
2-1 (1-6,7-5,77-65) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Vòng 1 | Yosuke Watanuki |
2-1 (3-6,6-1,6-4) | Daniel Altmaier |
W | ||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 4 | Tallon Griekspoor |
2-0 (77-64,6-1) | Yosuke Watanuki |
L | ||
Vòng 3 | Yosuke Watanuki |
2-0 (6-4,78-66) | Frances Tiafoe |
W | ||
Vòng 2 | Tomas Machac |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Yosuke Watanuki |
W | ||
Vòng 1 | Alexander Bublik |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Yosuke Watanuki |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang