Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 668 | 1-0 | 0 | $ 23,293 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 42-78 | 0 | $ 3,067,846 |
Đôi nam | - | 6-16 | 0 |
Giao bóng
- Aces 25
- Số lần đối mặt với Break Points 38
- Lỗi kép 10
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
- Số lần games giao bóng 65
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 14%
- Số lần games trả giao bóng 65
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 40%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 9%
- Cơ hội giành Break Points 16
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 25%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
- Aces 10
- Số lần đối mặt với Break Points 17
- Lỗi kép 8
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 25
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 20%
- Số lần games trả giao bóng 25
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 4%
- Cơ hội giành Break Points 3
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 30%
- Số lần tận dụng Break point 33%
- Tỷ lệ ghi điểm 46%
Giao bóng
- Aces 102
- Số lần đối mặt với Break Points 90
- Lỗi kép 27
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 179
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
- Thắng Games Giao Bóng 80%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 180
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 44%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 63
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 43%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 256
- Số lần đối mặt với Break Points 268
- Lỗi kép 88
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 62%
- Số lần games giao bóng 518
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 55%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 523
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 45%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 230
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 35%
- Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
- Aces 62
- Số lần đối mặt với Break Points 67
- Lỗi kép 15
- Số lần cứu Break Points 55%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
- Số lần games giao bóng 120
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 75%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 123
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 39%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 11%
- Cơ hội giành Break Points 41
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 31%
- Số lần tận dụng Break point 32%
- Tỷ lệ ghi điểm 46%
Giao bóng
- Aces 2
- Số lần đối mặt với Break Points 18
- Lỗi kép 5
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 18
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 56%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 38%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 21%
- Số lần games trả giao bóng 18
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 39%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 11%
- Cơ hội giành Break Points 8
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 28%
- Số lần tận dụng Break point 25%
- Tỷ lệ ghi điểm 42%
Giao bóng
- Aces 14
- Số lần đối mặt với Break Points 8
- Lỗi kép 8
- Số lần cứu Break Points 25%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 25
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
- Thắng Games Giao Bóng 76%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 14%
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 24%
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 41%
- Tỷ lệ ghi điểm 44%
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Maximilian Marterer |
2-3 (63-77,6-4,3-6,6-2,2-6) | Adam Walton |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang