Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 68 | 15-12 | 0 | $ 1,018,852 |
| Đôi nam | - | 0-1 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 46-54 | 0 | $ 3,144,012 |
| Đôi nam | - | 1-4 | 0 |
Giao bóng
- Aces 470
- Số lần đối mặt với Break Points 576
- Lỗi kép 192
- Số lần cứu Break Points 61%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 1046
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 71%
- Thắng Games Giao Bóng 79%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 1027
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 52%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 19%
- Cơ hội giành Break Points 532
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 37%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
| ATP-Đôi-ATP Athens (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Damir Dzumhur Kamil Majchrzak |
1-2 (6-2,4-6,5-10) | Sander Gille Sem Verbeek |
L | ||
| ATP-Đơn -ATP Athens (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Miomir Kecmanovic |
2-0 (77-64,77-64) | Kamil Majchrzak |
L | ||
| ATP-Đơn -Basel (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
1-2 (77-62,3-6,67-79) | Ben Shelton |
L | ||
| ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Sebastian Korda |
2-1 (6-4,4-6,7-5) | Kamil Majchrzak |
L | ||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
2-0 (6-2,6-2) | Filip Misolic |
W | ||
| ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Kamil Majchrzak |
0-2 (1-6,5-7) | Alex De Minaur |
L | ||
| Vòng 2 | Brandon Nakashima |
0-2 (4-6,0-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
2-0 (6-3,6-4) | Ethan Quinn |
W | ||
| ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Kamil Majchrzak |
0-3 (1 nghỉ hưu) | Leandro Riedi |
L | ||
| Vòng 2 | Karen Khachanov |
2-3 (6-2,77-64,4-6,5-7,65-710) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| Vòng 1 | Hugo Dellien |
1-3 (1-6,4-6,77-65,4-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| ATP-Đơn -Winston-Salem (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Kamil Majchrzak |
1-2 (77-63,3-6,4-6) | Sebastian Korda |
L | ||
| Vòng 2 | Nuno Borges |
0-2 (1-6,3-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
2-0 (78-66,6-4) | Nicolas Jarry |
W | ||
| ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
0-2 (2-6,4-6) | Pablo Llamas Ruiz |
L | ||
| ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Kamil Majchrzak |
1-2 (6-1,5-7,1-6) | Ignacio Buse |
L | ||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
2-1 (6-4,3-6,6-2) | Terence Atmane |
W | ||
| ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 4 | Karen Khachanov |
3-0 (6-4,6-2,6-3) | Kamil Majchrzak |
L | ||
| Vòng 3 | Kamil Majchrzak |
3-0 (6-3,77-64,78-66) | Arthur Rinderknech |
W | ||
| Vòng 2 | Kamil Majchrzak |
3-0 (6-1,6-4,6-3) | Ethan Quinn |
W | ||
| Vòng 1 | Matteo Berrettini |
2-3 (6-4,2-6,4-6,7-5,3-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
0-3 (3-6,3-6,62-77) | Hamad Medjedovic |
L | ||
| ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Gabriel Diallo |
2-1 (7-5,4-6,6-4) | Kamil Majchrzak |
L | ||
| ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Tallon Griekspoor |
2-0 (7-5,77-63) | Kamil Majchrzak |
L | ||
| Tứ kết | Alexandre Muller |
0-2 (5-7,4-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| Vòng 2 | Jesper De Jong |
0-2 (63-77,1-6) | Kamil Majchrzak |
W | ||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak |
2-0 (6-4,6-3) | Jaume Munar |
W | ||
| ATP-Đôi-Marseille (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Kamil Majchrzak Szymon Walkow |
1-2 (6-3,67-79,3-10) | Sander Gille Jan Zielinski |
L | ||
| ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Pablo Carreno-Busta |
3-0 (6-4,6-4,6-3) | Kamil Majchrzak |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang