Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 100 | 6-6 | 0 | $ 400,558 |
| Đôi nữ | 305 | 1-1 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | 82 | 329-209 | 3 | $ 3,367,740 |
| Đôi nữ | 431 | 44-38 | 0 |
Giao bóng
- Aces 563
- Số lần đối mặt với Break Points 1205
- Lỗi kép 800
- Số lần cứu Break Points 54%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 57%
- Số lần games giao bóng 1738
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 68%
- Thắng Games Giao Bóng 69%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 1768
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 1241
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
| WTA-Đơn -Hồng Kông (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Alexandra Eala |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Katie Boulter |
L | ||
| WTA-Đơn -Tokyo (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
0-2 (2-6,1-6) | Eva Lys |
L | ||
| WTA-Đơn -Hiroshima (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Sorana-Mihaela Cirstea |
2-0 (6-3,6-1) | Katie Boulter |
L | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
2-0 (77-63,6-3) | Linda Noskova |
W | ||
| WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Katie Boulter |
0-2 (1-6,3-6) | Amanda Anisimova |
L | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
2-1 (7-5,5-7,6-4) | Hailey Baptiste |
W | ||
| WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova Shuai Zhang |
2-1 (6-4,3-6,6-4) | Katie Boulter Sonay Kartal |
L | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter Sonay Kartal |
2-1 (6-1,5-7,710-65) | Sabrina Santamaria Qianhui Tang |
W | ||
| WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
0-2 (4-6,4-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
| WTA-Đơn -Cleveland (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Katie Boulter |
1-2 (66-78,6-1,4-6) | Viktorija Golubic |
L | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
2-0 (6-4,6-3) | Yue Yuan |
W | ||
| WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Olga Danilovic |
2-0 (6-0,7-5) | Katie Boulter |
L | ||
| WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
0-2 (1-6,5-7) | Renata Zarazua |
L | ||
| WTA-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Maria Sakkari |
2-0 (6-3,6-4) | Katie Boulter |
L | ||
| WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 2 | Katie Boulter |
1-2 (79-67,2-6,1-6) | Solana Sierra |
L | ||
| Vòng 1 | Paula Badosa |
1-2 (2-6,6-3,4-6) | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
| Tứ kết | Mccartney Kessler |
2-1 (6-3,3-6,6-4) | Katie Boulter |
L | ||
| Vòng 2 | Sonay Kartal |
1-2 (4-6,6-1,5-7) | Katie Boulter |
W | ||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
0-2 (2-6,2-6) | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đơn -LTA London Championships (Cỏ) | ||||||
| Vòng 2 | Diana Shnaider |
2-1 (2-6,6-3,6-2) | Katie Boulter |
L | ||
| WTA-Đôi-LTA London Championships (Cỏ) | ||||||
| Tứ kết | Lyudmyla Kichenok Erin Routliffe |
2-0 (6-2,7-5) | Katie Boulter Emma Raducanu |
L | ||
| WTA-Đơn -LTA London Championships (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Ajla Tomljanovic |
1-2 (64-77,6-1,4-6) | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đôi-LTA London Championships (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Xinyu Jiang Fang-Hsien Wu |
0-2 (4-6,2-6) | Katie Boulter Emma Raducanu |
W | ||
| WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Madison Keys |
2-0 (6-1,6-3) | Katie Boulter |
L | ||
| Vòng 1 | Carole Monnet |
1-2 (77-64,1-6,1-6) | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đơn -Trophee Clarins (Đất nện) | ||||||
| Chung kết | Chloe Paquet |
1-2 (6-3,2-6,3-6) | Katie Boulter |
W | ||
| Bán kết | Varvara Gracheva |
1-2 (0-6,6-3,3-6) | Katie Boulter |
W | ||
| Tứ kết | Elsa Jacquemot |
1-2 (4-6,6-1,2-6) | Katie Boulter |
W | ||
| Vòng 2 | Daria Saville |
0-2 (3-6,0-6) | Katie Boulter |
W | ||
| Vòng 1 | Erika Andreeva |
0-2 (4-6,4-6) | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Anastasia Pavlyuchenkova |
2-0 (6-3,6-3) | Katie Boulter |
L | ||
| WTA-Đôi-Madrid (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Linda Noskova Clara Tauson |
2-1 (77-64,5-7,12-10) | Katie Boulter Daria Kasatkina |
L | ||
| WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Katie Boulter |
0-2 (1-6,2-6) | Jasmine Paolini |
L | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
2-1 (4-6,6-2,6-1) | Katerina Siniakova |
W | ||
| WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
0-2 (4-6,2-6) | Peyton Stearns |
L | ||
| WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Elena Rybakina |
2-0 (6-0,7-5) | Katie Boulter |
L | ||
| Vòng 2 | Irina Begu |
1-2 (77-62,3-6,0-6) | Katie Boulter |
W | ||
| Vòng 1 | BYE |
0-2 | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Veronika Kudermetova |
2-1 (77-63,2-6,6-2) | Katie Boulter |
L | ||
| Vòng 1 | Rebecca Marino |
1-2 (4-6,6-3,5-7) | Katie Boulter |
W | ||
| WTA-Đơn -United Cup WTA (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Iga Swiatek |
2-1 (64-77,6-1,6-4) | Katie Boulter |
L | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
2-0 (6-2,6-1) | Olivia Gadecki |
W | ||
| Vòng 1 | Katie Boulter |
2-0 (6-2,6-3) | Nadia Podoroska |
W | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn | 1 | Trophee Clarins |
| 2024 | Đơn | 2 | WTA San Diego Open,Nottingham |
| 2023 | Đơn | 1 | Nottingham |