Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 251 | 0-0 | 0 | $ 126,478 |
| Đôi nam | 143 | 0-1 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 0-6 | 0 | $ 1,008,757 |
| Đôi nam | - | 1-3 | 0 |
Giao bóng
- Aces 32
- Số lần đối mặt với Break Points 49
- Lỗi kép 18
- Số lần cứu Break Points 41%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 81
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 64%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 82
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 44%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
- Cơ hội giành Break Points 34
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 33%
- Số lần tận dụng Break point 32%
- Tỷ lệ ghi điểm 45%
| ATP-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Geoffrey Blancaneaux Valentin Royer |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Ivan Dodig Orlando Luz |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang