Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 154 | 3-0 | 0 | $ 214,735 |
| Đôi nam | 269 | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 20-27 | 0 | $ 1,482,226 |
| Đôi nam | - | 2-5 | 0 |
Giao bóng
- Aces 205
- Số lần đối mặt với Break Points 220
- Lỗi kép 96
- Số lần cứu Break Points 58%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 412
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 78%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 62%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 413
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 15%
- Cơ hội giành Break Points 209
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 31%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
| ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Alex De Minaur |
2-0 (6-4,6-1) | Jurij Rodionov |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang