Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 248 | 6-12 | 0 | $ 223,530 |
| Đôi nữ | 996 | 0-1 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 213-156 | 0 | $ 2,276,973 |
| Đôi nữ | - | 7-14 | 0 |
Giao bóng
- Aces 360
- Số lần đối mặt với Break Points 771
- Lỗi kép 581
- Số lần cứu Break Points 50%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 55%
- Số lần games giao bóng 981
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 60%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 40%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 966
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 29%
- Cơ hội giành Break Points 712
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 41%
| WTA-Đôi-Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Jule Niemeier Ipek Oz |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Dalila Jakupovic Nika Radisic |
L | ||
| WTA-Đơn -Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Simona Waltert |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Jule Niemeier |
L | ||
| Vòng 1 | Lucija Ciric Bagaric |
1-2 (4-6,6-1,0-6) | Jule Niemeier |
W | ||
| WTA-Đôi-Zavarovalnica Sava Portoroz (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Jule Niemeier Ipek Oz |
2-0 (6-2,6-4) | Nuria Brancaccio Tamara Zidansek |
W | ||
| WTA-Đơn -Italy Palermo Ladies Open Women (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
1-2 (6-4,2-6,3-6) | Darja Semenistaja |
L | ||
| WTA-Đơn -Hamburg (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
0-2 (4-6,3-6) | Dayana Yastremska |
L | ||
| WTA-Đơn -Nordea Open (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Lucia Bronzetti |
2-1 (6-2,4-6,6-2) | Jule Niemeier |
L | ||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
2-0 (6-1,6-2) | Nao Hibino |
W | ||
| WTA-Đơn -Bol Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
1-2 (2-6,6-3,3-6) | Darja Semenistaja |
L | ||
| WTA-Đơn -Catalonia Open 125 (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Elisabetta Cocciaretto |
2-1 (2-6,77-65,6-3) | Jule Niemeier |
L | ||
| WTA-Đơn -Stuttgart (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Jule Niemeier |
0-2 (1-6,5-7) | Jasmine Paolini |
L | ||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
2-1 (4-6,6-3,6-4) | Laura Siegemund |
W | ||
| WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Ons Jabeur Jule Niemeier |
1-2 (1-6,77-65,4-10) | Timea Babos Nicole Melichar-Martinez |
L | ||
| WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
1-2 (6-3,5-7,2-6) | Robin Montgomery |
L | ||
| WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Jule Niemeier |
0-2 (3-6,0-6) | Marta Kostyuk |
L | ||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
2-0 (6-0,6-1) | Maja Chwalinska |
W | ||
| WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Jule Niemeier |
0-2 (3-6,4-6) | Nao Hibino |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang