Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nam | 145 | 2-3 | 0 | $ 378,810 |
Đôi nam | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 8-19 | 0 | $ 1,266,571 |
Đôi nam | - | 0-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 133
- Số lần đối mặt với Break Points 241
- Lỗi kép 62
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 372
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 71%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 61%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 26%
- Số lần games trả giao bóng 371
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 50%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 192
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 36%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Novak Djokovic |
3-1 (65-77,6-3,6-3,6-1) | Zachary Svajda |
L | ||
Vòng 1 | Zachary Svajda |
3-0 (6-4,6-2,7-5) | Zsombor Piros |
W | ||
ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Zachary Svajda |
1-2 (4-6,77-65,3-6) | Jiri Lehecka |
L | ||
Vòng 1 | Zachary Svajda |
2-1 (1-6,6-2,6-2) | Miomir Kecmanovic |
W | ||
ATP-Đơn -Delray Beach (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Zachary Svajda |
0-2 (5-7,4-6) | Cameron Norrie |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang