Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | - | 16-23 | 0 | $ 109,817 |
Đôi nữ | - | 20-12 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 477 | 109-83 | 0 | $ 447,162 |
Đôi nữ | - | 89-47 | 0 |
Giao bóng
- Aces 32
- Số lần đối mặt với Break Points 74
- Lỗi kép 17
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 92
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 66%
- Thắng Games Giao Bóng 67%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 94
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 44%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
- Cơ hội giành Break Points 41
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 34%
WTA-Đơn -Puerto Vallarta Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Bernarda Pera |
2-0 (6-1,6-4) | Fernanda Contreras Gomez |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang