Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 87 | 5-12 | 0 | $ 307,051 |
| Đôi nữ | 220 | 3-3 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 242-144 | 0 | $ 1,261,510 |
| Đôi nữ | - | 69-53 | 0 |
Giao bóng
- Aces 300
- Số lần đối mặt với Break Points 439
- Lỗi kép 202
- Số lần cứu Break Points 59%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 58%
- Số lần games giao bóng 635
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 67%
- Thắng Games Giao Bóng 69%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 46%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 58%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 33%
- Số lần games trả giao bóng 647
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 405
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
| WTA-Đơn -Guangzhou (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Lulu Sun |
0-2 (66-78,2-6) | Ann Li |
L | ||
| Bán kết | Lulu Sun |
2-0 (6-0,77-63) | Claire Liu |
W | ||
| Tứ kết | Lulu Sun |
2-1 (3-6,6-3,6-4) | Caty McNally |
W | ||
| Vòng 2 | Lulu Sun |
2-0 (6-3,6-1) | Yafan Wang |
W | ||
| Vòng 1 | Jessica Bouzas Maneiro |
0-2 (63-77,62-77) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Jinan Open 125 (Cứng) | ||||||
| Bán kết | Lulu Sun |
1-2 (6-4,67-79,4-6) | Janice Tjen |
L | ||
| Tứ kết | Anastasia Zakharova |
0-2 (61-77,0-6) | Lulu Sun |
W | ||
| Vòng 2 | Arianne Hartono |
0-2 (1-6,2-6) | Lulu Sun |
W | ||
| Vòng 1 | Han Shi |
1-2 (6-3,0-6,0-6) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Suzhou WTA 125 (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Lulu Sun |
1-2 (6-2,4-6,2-6) | Viktoria Jimenez Kasintseva |
L | ||
| Vòng 1 | Iva Jovic |
0-2 (4-6,63-77) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Jingshan Open (Cứng) | ||||||
| Chung kết | Lulu Sun |
2-0 (6-4,6-2) | Yexin Ma |
W | ||
| Bán kết | Alexandra Eala |
1-2 (6-3,4-6,2-6) | Lulu Sun |
W | ||
| Tứ kết | Lulu Sun |
2-0 (6-2,6-4) | Elena Pridankina |
W | ||
| WTA-Đôi-Jingshan Open (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Estelle Cascino Shuo Feng |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Jodie Anna Burrage Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Jingshan Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Lulu Sun |
2-0 (6-3,6-0) | Wu Ru Xi |
W | ||
| WTA-Đôi-Jingshan Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Arianne Hartono Prarthana Thombare |
0-2 (5-7,1-6) | Jodie Anna Burrage Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Jingshan Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
2-0 (6-3,6-2) | Tyra Caterina Grant |
W | ||
| WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Elise Mertens |
2-0 (6-2,6-3) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
2-1 (6-4,2-6,6-0) | Maria Camila Osorio Serrano |
W | ||
| WTA-Đơn -Monterrey (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Linda Noskova |
2-0 (77-62,79-67) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Ekaterina Alexandrova |
2-0 (6-4,6-2) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
2-0 (6-4,6-4) | Antonia Ruzic |
W | ||
| WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Amanda Anisimova |
2-0 (6-4,77-65) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Sorana-Mihaela Cirstea |
0-2 (3-6,5-7) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Asia Muhammad Demi Schuurs |
2-0 (6-2,6-1) | Leylah Annie Fernandez Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
0-2 (4-6,4-6) | Marie Bouzkova |
L | ||
| WTA-Đơn -Viking International Eastbourne (Cỏ) | ||||||
| Vòng 2 | Lulu Sun |
0-2 (3-6,3-6) | Anna Blinkova |
L | ||
| Vòng 1 | Daria Kasatkina |
1-2 (5-7,6-2,3-6) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Nottingham (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
0-2 (2-6,2-6) | Katie Boulter |
L | ||
| WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
| Vòng 2 | Bianca Vanessa Andreescu |
2-0 (6-0,6-4) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đôi-Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Katarzyna Piter Nina Stojanovic |
2-0 (6-4,79-67) | Ann Li Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Hertogenbosch (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Anouck Vrancken Peeters |
0-2 (1-6,3-6) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đôi-Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Lulu Sun Yue Yuan |
0-2 (5-7,2-6) | Sara Errani Jasmine Paolini |
L | ||
| Vòng 1 | Anna Blinkova Mayar Sherif |
1-2 (2-6,7-5,3-6) | Lulu Sun Yue Yuan |
W | ||
| WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Viktoria Mboko |
2-0 (6-1,77-64) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Trophee Clarins (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
1-2 (4-6,6-1,64-77) | Julie Belgraver |
L | ||
| WTA-Đơn -Internazionali BNL dItalia (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Jasmine Paolini |
2-0 (6-4,6-3) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Giorgia Pedone |
1-2 (6-3,1-6,3-6) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đôi-Catalonia Open 125 (Đất nện) | ||||||
| Chung kết | Bianca Vanessa Andreescu Aldila Sutjiadi |
2-0 (6-2,6-4) | Leylah Annie Fernandez Lulu Sun |
L | ||
| Bán kết | Leylah Annie Fernandez Lulu Sun |
2-0 (6-1,6-0) | Ingrid Gamarra Martins Renata Zarazua |
W | ||
| Vòng 1 | Leylah Annie Fernandez Lulu Sun |
2-0 (77-64,6-3) | Aliona Bolsova Zadoinov Ivonne Cavalle-Reimers |
W | ||
| WTA-Đơn -Catalonia Open 125 (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Oksana Selekhmeteva |
2-0 (6-0,6-2) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Ane Mintegi Del Olmo |
0-2 (4-6,4-6) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Sofia Kenin |
2-0 (6-3,6-2) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
2-1 (3-6,6-1,6-4) | Varvara Gracheva |
W | ||
| WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Mayar Sherif |
2-1 (7-5,1-6,6-4) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Qinwen Zheng |
2-0 (6-4,7-5) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 2 | Lulu Sun |
2-0 (6-1,6-4) | Linda Noskova |
W | ||
| Vòng 1 | Rebecca Sramkova |
1-2 (3-6,6-1,62-77) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Rebecca Sramkova |
2-0 (6-3,6-1) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đôi-Merida Open Akron (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Valeriya Strakhova Lulu Sun |
1-2 (6-4,5-7,5-10) | Victoria Rodriguez Ana Sofia Sanchez |
L | ||
| WTA-Đôi-Dubai (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Peyton Stearns Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Peyton Stearns Lulu Sun |
2-1 (3-6,6-2,10-5) | Leylah Annie Fernandez Nadiya Kichenok |
W | ||
| WTA-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
0-2 (3-6,4-6) | Paula Badosa |
L | ||
| WTA-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Liudmila Samsonova |
2-0 (6-3,6-3) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Abu Dhabi Open (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Leylah Annie Fernandez |
2-0 (6-0,6-3) | Lulu Sun |
L | ||
| Vòng 1 | Caroline Garcia |
0-2 (1-6,3-6) | Lulu Sun |
W | ||
| WTA-Đơn -Linz (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
0-2 (3-6,3-6) | Sara Sorribes Tormo |
L | ||
| WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-2,6-4) | Fanny Stollar Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Danka Kovinic |
2-0 (6-3,7-5) | Lulu Sun |
L | ||
| WTA-Đơn -Hobart (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
1-2 (6-4,3-6,3-6) | Sofia Kenin |
L | ||
| WTA-Đơn -Auckland (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Lulu Sun |
1-2 (3-6,6-3,3-6) | Rebecca Marino |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn | 1 | Jingshan Open |