Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 58
  • Số lần đối mặt với Break Points 42
  • Lỗi kép 18
  • Số lần cứu Break Points 55%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
  • Số lần games giao bóng 112
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
  • Thắng Games Giao Bóng 83%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 54%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 66%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
  • Số lần games trả giao bóng 110
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 24%
  • Cơ hội giành Break Points 78
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 52%
Giao bóng
  • Aces 8
  • Số lần đối mặt với Break Points 23
  • Lỗi kép 10
  • Số lần cứu Break Points 48%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 67%
  • Số lần games giao bóng 39
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 65%
  • Thắng Games Giao Bóng 69%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 52%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 60%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
  • Số lần games trả giao bóng 39
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 34%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 10%
  • Cơ hội giành Break Points 16
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
  • Số lần tận dụng Break point 25%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
Trả giao bóng
Giao bóng
  • Aces 70
  • Số lần đối mặt với Break Points 79
  • Lỗi kép 29
  • Số lần cứu Break Points 56%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 68%
  • Số lần games giao bóng 163
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 69%
  • Thắng Games Giao Bóng 79%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 53%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 31%
  • Số lần games trả giao bóng 161
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 47%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 98
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 33%
  • Tỷ lệ ghi điểm 50%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback