Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 159 | 1-1 | 0 | $ 209,843 |
| Đôi nam | - | 1-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 12-8 | 0 | $ 821,688 |
| Đôi nam | - | 1-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 17
- Số lần đối mặt với Break Points 45
- Lỗi kép 8
- Số lần cứu Break Points 51%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 50
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
- Thắng Games Giao Bóng 56%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 50
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
- Cơ hội giành Break Points 23
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 43%
- Tỷ lệ ghi điểm 45%
| ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Zachary Svajda |
3-0 (6-4,6-2,7-5) | Zsombor Piros |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang