Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 14
  • Lỗi kép 6
  • Số lần cứu Break Points 36%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 56%
  • Số lần games giao bóng 15
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 55%
  • Thắng Games Giao Bóng 40%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 31%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 44%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 20%
  • Số lần games trả giao bóng 15
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 67%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
  • Cơ hội giành Break Points 8
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 40%
  • Số lần tận dụng Break point 63%
  • Tỷ lệ ghi điểm 42%
Giao bóng
Trả giao bóng
Giao bóng
Trả giao bóng
Giao bóng
  • Aces 4
  • Số lần đối mặt với Break Points 7
  • Lỗi kép 1
  • Số lần cứu Break Points 43%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 59%
  • Số lần games giao bóng 9
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 52%
  • Thắng Games Giao Bóng 56%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 58%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 54%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 34%
  • Số lần games trả giao bóng 9
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 48%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 11%
  • Cơ hội giành Break Points 8
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
  • Số lần tận dụng Break point 13%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Giao bóng
  • Aces 17
  • Số lần đối mặt với Break Points 45
  • Lỗi kép 8
  • Số lần cứu Break Points 51%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
  • Số lần games giao bóng 50
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 57%
  • Thắng Games Giao Bóng 56%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 45%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
  • Số lần games trả giao bóng 50
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 20%
  • Cơ hội giành Break Points 23
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
  • Số lần tận dụng Break point 43%
  • Tỷ lệ ghi điểm 45%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối

Share
Feedback