Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 170 | 15-11 | 0 | $ 115,261 |
Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 195 | 227-123 | 0 | $ 925,661 |
Đôi nữ | - | 0-1 | 0 |
Giao bóng
- Aces 11
- Số lần đối mặt với Break Points 160
- Lỗi kép 46
- Số lần cứu Break Points 56%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 74%
- Số lần games giao bóng 171
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
- Thắng Games Giao Bóng 61%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 55%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 36%
- Số lần games trả giao bóng 179
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 53%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 33%
- Cơ hội giành Break Points 125
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
WTA-Đơn -Rovereto Challenger Women (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Eva Guerrero Alvarez |
2-1 (4-6,77-65,6-3) | Daria Snigur |
L | ||
WTA-Đơn -POLAND Polish Open (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Daria Snigur |
0-2 (5-7,3-6) | Viktorija Golubic |
L | ||
Vòng 2 | Diane Parry |
1-2 (6-4,4-6,4-6) | Daria Snigur |
W | ||
Vòng 1 | Gabriela Knutson |
1-2 (6-2,4-6,4-6) | Daria Snigur |
W | ||
WTA-Đơn -Ilkley Challenger Women (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Talia Gibson |
2-0 (7-5,77-63) | Daria Snigur |
L | ||
Vòng 1 | Daria Snigur |
2-1 (3-6,6-0,6-0) | Yuliia Starodubtseva |
W | ||
WTA-Đơn -Cluj-Napoca 2 (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daria Snigur |
1-2 (5-7,6-2,4-6) | Caroline Dolehide |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Daria Snigur |
0-2 (64-77,3-6) | Danielle Rose Collins |
L | ||
WTA-Đơn -Workday Canberra International (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Dalma Galfi |
2-1 (6-4,2-6,6-3) | Daria Snigur |
L | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang