Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nữ | 75 | 12-9 | 0 | $ 118,743 |
| Đôi nữ | - | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nữ | - | 131-66 | 0 | $ 774,363 |
| Đôi nữ | - | 11-7 | 0 |
Giao bóng
- Aces 4
- Số lần đối mặt với Break Points 154
- Lỗi kép 64
- Số lần cứu Break Points 47%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 168
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 53%
- Thắng Games Giao Bóng 48%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 43%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 49%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 32%
- Số lần games trả giao bóng 163
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 25%
- Cơ hội giành Break Points 133
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 38%
| WTA-Đơn -Cali Challenger Women (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Sara Bejlek |
0-2 (64-77,3-6) | Panna Udvardy |
L | ||
| Tứ kết | Sara Bejlek |
2-0 (6-2,6-4) | Julia Riera |
W | ||
| Vòng 2 | Sara Bejlek |
2-0 (6-4,6-1) | Laura Pigossi |
W | ||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
2-0 (6-1,6-4) | Eva Vedder |
W | ||
| WTA-Đơn -Queretaro Open | ||||||
| Chung kết | Sara Bejlek |
2-0 (6-2,6-1) | Katrina Scott |
W | ||
| Bán kết | Sara Bejlek |
2-0 (6-3,6-2) | Martina Colmegna |
W | ||
| Tứ kết | Sara Bejlek |
2-0 (6-4,6-0) | Selena Janicijevic |
W | ||
| Vòng 2 | Sara Bejlek |
2-0 (7-5,6-3) | Gabriela Lee |
W | ||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
2-1 (6-3,5-7,6-3) | Usue Maitane Arconada |
W | ||
| WTA-Đơn -Italy Rende Challenger Women | ||||||
| Chung kết | Lola Radivojevic |
1-2 (2-6,77-61,3-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Bán kết | Sara Bejlek |
2-0 (6-3,6-2) | Maja Chwalinska |
W | ||
| Tứ kết | Nuria Brancaccio |
1-2 (4-6,6-4,3-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Vòng 2 | Aliona Bolsova Zadoinov |
0-2 (4-6,3-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Vòng 1 | Ekaterine Gorgodze |
0-2 (1-6,1-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| WTA-Đơn -San Sebastian Challenger Women | ||||||
| Vòng 2 | Anouk Koevermans |
2-1 (6-4,3-6,6-3) | Sara Bejlek |
L | ||
| Vòng 1 | Nastasja Mariana Schunk |
0-2 (2-6,1-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| WTA-Đơn -Elle Spirit Open (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
1-2 (3-6,77-65,64-77) | Dominika Salkova |
L | ||
| WTA-Đơn -Livesport Prague Open (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Xinyu Wang |
2-0 (6-4,6-1) | Sara Bejlek |
L | ||
| Vòng 2 | Sara Bejlek |
2-0 (711-69,6-3) | Alycia Parks |
W | ||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
2-0 (7-5,6-2) | Moyuka Uchijima |
W | ||
| WTA-Đơn -BBVA Open Internacional de Valencia (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Sara Bejlek |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Nuria Parrizas-Diaz |
L | ||
| Vòng 2 | Tamara Korpatsch |
0-2 (1-6,4-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Vòng 1 | Carlota Martinez Cirez |
0-2 (3-6,2-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| WTA-Đơn -Bol Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
| Chung kết | Sara Bejlek |
2-0 (6-0,6-1) | Viktoria Jimenez Kasintseva |
W | ||
| Bán kết | Maya Joint |
1-2 (6-2,5-7,2-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Tứ kết | Mayar Sherif |
0-2 (2-6,4-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Vòng 2 | Sara Bejlek |
2-1 (4-6,6-3,6-4) | Petra Martic |
W | ||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
2-1 (2-6,6-2,6-3) | Leyre Romero Gormaz |
W | ||
| WTA-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Sara Bejlek |
1-2 (6-1,3-6,3-6) | Jaqueline Adina Cristian |
L | ||
| Vòng 1 | Marta Kostyuk |
0-2 (3-6,1-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| WTA-Đơn -Megasaray Hotels Open 2 (Đất nện) | ||||||
| Vòng 2 | Simona Waltert |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Sara Bejlek |
L | ||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
2-0 (6-3,6-2) | Petra Martic |
W | ||
| WTA-Đơn -Megasaray Hotels Open (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Maria Lourdes Carle |
2-0 (6-2,6-1) | Sara Bejlek |
L | ||
| WTA-Đơn -Mumbai Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
0-2 (0-6,2-6) | Rebecca Marino |
L | ||
| WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Sara Bejlek |
0-2 (65-77,2-6) | Caroline Dolehide |
L | ||
| WTA-Đơn -Brisbane (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Anna Blinkova |
2-0 (6-1,77-65) | Sara Bejlek |
L | ||
| WTA-Đơn -Buenos Aires Chall. Nữ (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Mayar Sherif |
2-0 (6-2,6-3) | Sara Bejlek |
L | ||
| Tứ kết | Sara Bejlek |
2-1 (2-6,6-4,6-0) | Leolia Jeanjean |
W | ||
| Vòng 2 | Sara Bejlek |
2-0 (6-2,6-1) | Angela Fita Boluda |
W | ||
| Vòng 1 | Robin Montgomery |
1-2 (7-5,63-77,1-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| WTA-Đơn -LP Chile Colina Open | ||||||
| Bán kết | Nina Stojanovic |
2-0 (6-4,7-5) | Sara Bejlek |
L | ||
| Tứ kết | Guiomar Maristany Zuleta De Reales |
0-2 (3-6,2-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Vòng 2 | Daria Lodikova |
0-2 (2-6,1-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| Vòng 1 | Rain Contreras F. |
0-2 (0-6,0-6) | Sara Bejlek |
W | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn | 3 | Bol Chall. Nữ,Italy Rende Challenger Women,Queretaro Open |
| 2023 | Đơn | 1 | LP Chile Colina Open |