Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 130 | 3-13 | 0 | $ 585,568 |
| Đôi nam | 582 | 1-1 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 11-20 | 0 | $ 1,256,232 |
| Đôi nam | - | 1-3 | 0 |
Giao bóng
- Aces 170
- Số lần đối mặt với Break Points 185
- Lỗi kép 60
- Số lần cứu Break Points 65%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 65%
- Số lần games giao bóng 344
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 70%
- Thắng Games Giao Bóng 81%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 63%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 24%
- Số lần games trả giao bóng 345
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 44%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 13%
- Cơ hội giành Break Points 156
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 32%
- Số lần tận dụng Break point 29%
- Tỷ lệ ghi điểm 48%
| ATP-Đơn -Chengdu (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Nikoloz Basilashvili |
2-0 (77-65,6-3) | Billy Harris |
L | ||
| ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Billy Harris |
0-3 (4-6,68-710,4-6) | Felix Auger-Aliassime |
L | ||
| ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Cameron Norrie |
2-0 (6-3,77-64) | Billy Harris |
L | ||
| ATP-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 2 | Billy Harris Marcus Willis |
0-2 (66-78,3-6) | Harri Heliovaara Henry Patten |
L | ||
| Vòng 1 | Billy Harris Marcus Willis |
2-0 (77-63,77-62) | Alexander Bublik Flavio Cobolli |
W | ||
| ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 2 | Nuno Borges |
3-0 (6-3,6-4,79-67) | Billy Harris |
L | ||
| Vòng 1 | Billy Harris |
3-0 (6-3,6-2,6-4) | Dusan Lajovic |
W | ||
| ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Billy Harris |
0-2 (64-77,1-6) | Ugo Humbert |
L | ||
| Vòng 2 | Billy Harris |
2-0 (6-3,6-4) | Mattia Bellucci |
W | ||
| Vòng 1 | Billy Harris |
2-0 (6-4,6-4) | Cameron Norrie |
W | ||
| ATP-Đơn -London (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Gabriel Diallo |
2-1 (6-1,3-6,6-4) | Billy Harris |
L | ||
| ATP-Đơn -Munich (Đất nện) | ||||||
| Vòng 1 | Billy Harris |
1-2 (2-6,77-62,4-6) | David Goffin |
L | ||
| ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Eliot Spizzirri |
2-1 (77-62,3-6,6-2) | Billy Harris |
L | ||
| ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
Hubert Hurkacz |
2-0 (77-63,7-5) | Billy Harris |
L | |||
Billy Harris |
0-2 (2-6,1-6) | Alex De Minaur |
L | |||
Billy Harris |
1-2 (6-3,3-6,2-6) | Tomas Martin Etcheverry |
L | |||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang