Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 39 | 22-11 | 0 | $ 1,392,485 |
| Đôi nam | 291 | 3-1 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 83-58 | 3 | $ 5,873,156 |
| Đôi nam | - | 9-14 | 0 |
Giao bóng
- Aces 800
- Số lần đối mặt với Break Points 799
- Lỗi kép 431
- Số lần cứu Break Points 62%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 61%
- Số lần games giao bóng 1635
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 74%
- Thắng Games Giao Bóng 82%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 29%
- Số lần games trả giao bóng 1618
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 49%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 21%
- Cơ hội giành Break Points 849
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 37%
- Số lần tận dụng Break point 39%
- Tỷ lệ ghi điểm 51%
| ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | BYE |
0-2 | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Arthur Fils Ben Shelton |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Kevin Krawietz Tim Puetz |
L | ||
| Vòng 2 | Hugo Nys Edouard Roger-Vasselin |
0-2 (4-6,5-7) | Arthur Fils Ben Shelton |
W | ||
| ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Arthur Fils |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Jiri Lehecka |
L | ||
| ATP-Đôi-Rogers Cup (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Nathaniel Lammons Jackson Withrow |
1-2 (6-4,3-6,8-10) | Arthur Fils Ben Shelton |
W | ||
| ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Arthur Fils |
2-0 (6-3,6-4) | Pablo Carreno-Busta |
W | ||
| Vòng 1 | Arthur Fils |
2-0 | BYE |
W | ||
| ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
| Vòng 3 | Andrey Rublev |
3-0 (2 nghỉ hưu) | Arthur Fils |
L | ||
| Vòng 2 | Jaume Munar |
2-3 (63-77,64-77,6-2,6-0,4-6) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 1 | Nicolas Jarry |
1-3 (3-6,4-6,78-66,3-6) | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
| Vòng 4 | Arthur Fils |
0-2 (63-77,1-6) | Alexander Zverev |
L | ||
| Vòng 3 | Arthur Fils |
2-1 (2-6,6-4,6-2) | Stefanos Tsitsipas |
W | ||
| Vòng 2 | Arthur Fils |
2-0 (6-2,6-2) | Tallon Griekspoor |
W | ||
| Vòng 1 | Arthur Fils |
2-0 | BYE |
W | ||
| ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Francisco Comesana |
2-0 (77-64,6-4) | Arthur Fils |
L | ||
| Vòng 1 | BYE |
0-2 | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đơn -Barcelona (Đất nện) | ||||||
| Bán kết | Carlos Alcaraz |
2-0 (6-2,6-4) | Arthur Fils |
L | ||
| Tứ kết | Stefanos Tsitsipas |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 2 | Pedro Martinez |
0-2 (3-6,2-6) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 1 | Pablo Carreno-Busta |
0-2 (66-78,3-6) | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
| Tứ kết | Arthur Fils |
1-2 (6-4,5-7,3-6) | Carlos Alcaraz |
L | ||
| Vòng 3 | Andrey Rublev |
0-2 (2-6,3-6) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 2 | Flavio Cobolli |
0-2 (2-6,4-6) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 1 | Tallon Griekspoor |
1-2 (77-63,4-6,2-6) | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Arthur Fils |
0-2 (65-77,1-6) | Jakub Mensik |
L | ||
| Vòng 4 | Alexander Zverev |
1-2 (6-3,3-6,4-6) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 3 | Arthur Fils |
2-1 (713-611,5-7,6-2) | Frances Tiafoe |
W | ||
| Vòng 2 | Arthur Fils |
2-0 (2 nghỉ hưu) | Gabriel Diallo |
W | ||
| Vòng 1 | Arthur Fils |
2-0 | BYE |
W | ||
| ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Arthur Fils |
1-2 (4-6,6-2,67-79) | Daniil Medvedev |
L | ||
| Vòng 4 | David Giron |
1-2 (2-6,6-2,3-6) | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Christian Harrison Evan King |
2-0 (6-3,6-2) | Arthur Fils Ugo Humbert |
L | ||
| ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Arthur Fils |
2-1 (3-6,77-64,6-3) | Lorenzo Musetti |
W | ||
| Vòng 2 | Arthur Fils |
2-0 (6-2,6-2) | Gabriel Diallo |
W | ||
| Vòng 1 | Arthur Fils |
2-0 | BYE |
W | ||
| ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Arthur Fils |
0-2 (2-6,1-6) | Nuno Borges |
L | ||
| ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Arthur Fils |
1-2 (4-6,6-3,5-7) | Daniel Altmaier |
L | ||
| Vòng 1 | Arthur Fils |
2-1 (64-77,6-2,6-1) | Constant Lestienne |
W | ||
| ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
| Vòng 3 | Ugo Humbert |
3-0 (2 nghỉ hưu) | Arthur Fils |
L | ||
| Vòng 2 | Quentin Halys |
1-3 (2-6,6-4,62-77,5-7) | Arthur Fils |
W | ||
| Vòng 1 | Otto Virtanen |
1-3 (6-3,64-77,4-6,4-6) | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Alexandre Muller |
2-1 (3-6,6-3,6-1) | Arthur Fils |
L | ||
| ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
| Tứ kết | Alejandro Davidovich Fokina Arthur Fils |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Skander Mansouri Joran Vliegen |
L | ||
| ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
| Vòng 2 | Zizou Bergs |
0-2 (67-79,4-6) | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đôi-BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Alejandro Davidovich Fokina Arthur Fils |
2-0 (6-2,6-1) | Pedro Martinez Jaume Munar |
W | ||
| ATP-Đơn -BANK OF CHINA HONG KONG TENNIS OPEN (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | BYE |
0-2 | Arthur Fils |
W | ||
| ATP-Đơn -Next Gen ATP Finals (Cứng) | ||||||
Arthur Fils |
1-3 (2-4,2-4,47-34,35-47) | Learner Tien |
L | |||
Arthur Fils |
3-0 (4-2,47-34,4-2) | Jakub Mensik |
W | |||
Arthur Fils |
2-3 (411-39,2-4,1-4,4-1,1-4) | Joao Fonseca |
L | |||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang
Danh hiệu sự nghiệp
| Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
|---|---|---|---|
| 2024 | Đơn | 2 | Hamburg,Tokyo |
| 2023 | Đơn | 1 | Lyon |