Thống kê Xếp hạng
| Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | Đơn nam | 293 | 1-2 | 0 | $ 171,763 |
| Đôi nam | 362 | 0-0 | 0 | ||
| Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 5-7 | 0 | $ 602,825 |
| Đôi nam | - | 0-2 | 0 |
Giao bóng
- Aces 104
- Số lần đối mặt với Break Points 53
- Lỗi kép 27
- Số lần cứu Break Points 60%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
- Số lần games giao bóng 103
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 76%
- Thắng Games Giao Bóng 80%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 44%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 64%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 23%
- Số lần games trả giao bóng 104
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 41%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 12%
- Cơ hội giành Break Points 45
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 30%
- Số lần tận dụng Break point 27%
- Tỷ lệ ghi điểm 47%
| ATP-Đơn -Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Beibit Zhukayev |
0-2 (2-6,3-6) | Alex Michelsen |
L | ||
| ATP-Đôi-Nur-Sultan (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Amir Omarkhanov Beibit Zhukayev |
1-2 (5-7,77-64,8-10) | James Duckworth Adam Walton |
L | ||
| ATP-Đơn -Washington (Cứng) | ||||||
| Vòng 1 | Beibit Zhukayev |
0-2 (4-6,4-6) | Alexandre Muller |
L | ||
| ATP-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
| Vòng 1 | Flavio Cobolli |
3-0 (6-3,79-67,6-1) | Beibit Zhukayev |
L | ||
| No Data. | ||||||
- Đầu
- Cuối
Trang