Automatic
 
Stefanos Tsitsipas Xếp hạng 4
3
VS
0
,Sân cứng
Jiri Lehecka Xếp hạng 71

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.17 5.00 0.83 35.5 0.83 0.91 0.80
    Live 1.14 5.50 0.83 35.5 0.83 1.00 0.73
    Run                
    18Bet Sớm 1.13 5.67 0.93 35.5 0.87 0.90 0.90
    Live 1.14 5.71 0.86 35.5 0.90 0.89 0.87
    Run                
    12Bet Sớm 1.17 5.16 0.93 35.5 0.89 0.94 0.88
    Live 1.16 5.16 0.90 35.5 0.90 1.04 0.76
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Từng điểm
    • 6 - 4
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP MP
    • 5 - 4
      15:0, 30:0, 40:0
    • 4 - 4
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 30:40
    • 4 - 3
      0:15, 0:30, 0:40 BP, 15:40 BP, 30:40 BP, 40:40, A:40, 40:40, A:40
    • 3 - 3
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40
    • 3 - 2
      15:0, 30:0, 40:0
    • 2 - 2
      0:15, 0:30, 0:40
    • 2 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    • 1 - 1
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40
    • 1 - 0
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Stefanos Tsitsipas Jiri Lehecka
    Giao bóng
    • 9Aces7
    • 2Lỗi kép4
    • 66%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 164%
    • 80%(53/66)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 179%(49/62)
    • 65%(22/34)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 243%(15/35)
    • 100%(8/8)Số lần cứu Break Points67%(4/6)
    Trả giao bóng
    • 21%(13/62)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 120%(13/66)
    • 57%(20/35)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 235%(12/34)
    • 33%(2/6)Số lần tận dụng Break point0%(0/8)
    Điểm
    • 36Winners38
    • 28Lỗi đánh hỏng32
    • 6Max Points In Row5
    • 67%(14/21)Net points won83%(25/30)
    • 75%(75/100)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng66%(64/97)
    • 34%(33/97)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng25%(25/100)
    • 55%(108/197)Tỷ lệ ghi điểm45%(89/197)
    Games
    • 3Max Games In Row1
    • 100%(16/16)Thắng Games Giao Bóng87%(13/15)
    • 13%(2/15)Thắng Games Trả Giao Bóng0%(0/16)
    • 58%(18/31)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)42%(13/31)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    ABN AMRO World Tennis Tournament Cứng Bán kết Stefanos Tsitsipas 4 6 6 2 16 T
    Jiri Lehecka 6 4 2 1 12

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Australian Open Cứng Vòng 4 Stefanos Tsitsipas 6 6 3 4 6 3 25 T 3.5 B 38.5 T
    Jannik Sinner 4 4 6 6 3 2 23
    Australian Open Cứng Vòng 3 Stefanos Tsitsipas 6 7 6 3 19 T 6.5 T 33.5 X
    Tallon Griekspoor 2 6 3 0 11
    Australian Open Cứng Vòng 2 Stefanos Tsitsipas 6 6 6 3 18 T 8.5 T 30.5 X
    Rinky Hijikata 3 0 2 0 5
    Australian Open Cứng Vòng 1 Stefanos Tsitsipas 6 6 7 3 19 T 5.5 T 36.5 X
    Quentin Halys 3 4 6 0 13
    UNITED CUP Cứng Stefanos Tsitsipas 4 7 6 2 17 T
    Matteo Berrettini 6 6 4 1 16
    UNITED CUP Cứng Stefanos Tsitsipas 6 6 7 2 19 T
    Borna Coric 0 7 5 1 12
    UNITED CUP Cứng Stefanos Tsitsipas 6 6 2 12 T
    David Goffin 3 2 0 5
    ATP Finals Cứng Stefanos Tsitsipas 6 3 2 1 11 B 1.5 B 23.5 T
    Andrey Rublev 3 6 6 2 15
    ATP Finals Cứng Stefanos Tsitsipas 6 6 7 2 19 T -2.5 T 22.5 T
    Daniil Medvedev 3 7 6 1 16
    ATP Finals Cứng Stefanos Tsitsipas 4 6 0 10 B -3.5 T 21.5 T
    Novak Djokovic 6 7 2 13
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Australian Open Cứng Vòng 4 Jiri Lehecka 4 6 7 7 3 24 T -5.5 T 37.5 T
    Felix Auger-Aliassime 6 3 6 6 1 21
    Australian Open Cứng Vòng 3 Cameron Norrie 7 3 6 1 4 2 21 T 5.5 T 36.5 T
    Jiri Lehecka 6 6 3 6 6 3 27
    Australian Open Cứng Vòng 2 Christopher Eubanks 4 4 6 3 1 17 T -3.5 T 39.5 X
    Jiri Lehecka 6 6 3 6 3 21
    Australian Open Cứng Vòng 1 Jiri Lehecka 6 6 6 3 18 T -4.5 T 38.5 X
    Borna Coric 3 3 3 0 9
    CLASSIC Cứng Vòng 2 Jiri Lehecka 4 7 3 1 14 B -3.5 B 21.5 T
    Cameron Norrie 6 6 6 2 18
    CLASSIC Cứng Vòng 1 Jiri Lehecka 6 7 2 13 T 1.5 T 23.5 X
    Thiago Monteiro 3 5 0 8
    Next Gen Cứng Brandon Nakashima 4 4 4 3 12 B 3.5 B 23.5 X
    Jiri Lehecka 3 3 2 0 8
    Next Gen Cứng Dominic Stephan Stricker 1 3 4 1 1 9 T 2.5 T 24.5 X
    Jiri Lehecka 4 4 2 4 3 14
    Next Gen Cứng Matteo Arnaldi 3 1 3 0 7 T -3.5 T 22.5 X
    Jiri Lehecka 4 4 4 3 12
    Next Gen Cứng Brandon Nakashima 4 4 4 3 12 B 3.5 B 23.5 X
    Jiri Lehecka 1 3 2 0 6

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 48 Aces0
    • 5 Lỗi kép0
    • 63% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 10%
    • 80% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 10%
    • 55% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 20%
    • 16 Số lần đối mặt với Break Points0
    • 81% Số lần cứu Break Points0%
    • 52 Số lần games giao bóng0
    • 94% Thắng Games Giao Bóng0%
    • 71% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng0%
    Tổng số cú trả bóng
    • 23%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 10%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 20%
    • 25Cơ hội giành Break Points0
    • 28%Số lần tận dụng Break point0%
    • 51Số lần games trả giao bóng0
    • 14%Thắng Games Trả Giao Bóng0%
    • 33%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng0%
    • 52%Tỷ lệ ghi điểm0%

    Share
    Feedback