Automatic
 
Linda Noskova Xếp hạng 50
2
VS
0
,Ngoài trời/Đất sét
Danka Kovinic Xếp hạng 68

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.67 2.20 0.83 21.5 0.83 0.83 0.83
    Live 1.73 2.10 0.80 21.5 0.91 0.83 0.83
    Run                
    18Bet Sớm 1.65 2.25 0.90 21.5 0.90 0.93 0.87
    Live 1.72 2.10 0.80 21.5 0.90 0.83 0.83
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 0 - 0
      15:0, 30:0, 40:0
    • 2 - 1
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 40:30 BP, 40:40, A:40 BP
    • 1 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    • 0 - 1
      0:15, 0:30, 0:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Linda Noskova Danka Kovinic
    Giao bóng
    • 2Aces2
    • 2Lỗi kép1
    • 70%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 154%
    • 81%(26/32)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 170%(14/20)
    • 57%(8/14)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 247%(8/17)
    • 100%(4/4)Số lần cứu Break Points50%(2/4)
    Trả giao bóng
    • 45%(9/20)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 122%(7/32)
    • 53%(9/17)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 243%(6/14)
    • 50%(2/4)Số lần tận dụng Break point0%(0/4)
    Điểm
    • 18Winners11
    • 12Lỗi đánh hỏng16
    • 5Max Points In Row5
    • 83%(5/6)Net points won63%(5/8)
    • 72%(31/43)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng63%(22/35)
    • 37%(13/35)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng28%(12/43)
    • 56%(44/78)Tỷ lệ ghi điểm44%(34/78)
    Games
    • 3Max Games In Row1
    • 100%(6/6)Thắng Games Giao Bóng67%(4/6)
    • 33%(2/6)Thắng Games Trả Giao Bóng0%(0/6)
    • 67%(8/12)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)33%(4/12)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Trophee Clarins Đất nện Diane Parry 2 13 B -4.5 B 20.5 X
    Linda Noskova 0 7
    Trophee Clarins Đất nện Katherine Sebov 0 7 T -4.5 T 20.5 X
    Linda Noskova 2 13
    Trophee Clarins Đất nện Elsa Jacquemot 1 11 T
    Linda Noskova 2 14
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Magda Linette 2 13 B 2.5 B 21.5 X
    Linda Noskova 0 7
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Linda Noskova 2 16 T 0.5 T 21.5 T
    Shelby Rogers 1 11
    Miami open Cứng Petra Kvitova 2 12 B 2.5 B 22.5 X
    Linda Noskova 0 3
    Miami open Cứng Lucia Bronzetti 0 7 T -4.5 T 20.5 X
    Linda Noskova 2 12
    BNP Paribas Cứng Cori Gauff 2 12 B 3.5 B 21.5 X
    Linda Noskova 0 7
    BNP Paribas Cứng Linda Noskova 2 13 T -1.5 T 22.5 X
    Amanda Anisimova 0 9
    BNP Paribas Cứng Linda Noskova 2 13 T 2.5 T 22.5 X
    Irina Begu 0 7
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Lucia Bronzetti 1 12 T -4.5 B 20.5 T
    Danka Kovinic 2 15
    Mutua Madrid Open Cứng Barbora Krejcikova 2 16 B 5.5 B 19.5 T
    Danka Kovinic 1 9
    Mutua Madrid Open Cứng Danka Kovinic 2 12 T 3.5 T 21.5 X
    Sara Errani 0 4
    Miami open Cứng Nao Hibino 2 12 B 0.5 B 22.5 X
    Danka Kovinic 0 6
    BNP Paribas Cứng Danka Kovinic 0 5 B -3.5 B 21.5 X
    Emma Raducanu 2 12
    ATX Open Danka Kovinic 0 10 B 2.5 B 21.5 T
    Heather Watson 2 13
    Lyon Open 6eme Sens Cứng Danka Kovinic 0 7 B -0.5 B 22.5 X
    Alycia Parks 2 13
    Lyon Open 6eme Sens Cứng Danka Kovinic 2 16 T 1.5 T 21.5 T
    Anna Bondar 1 11
    Lyon Open 6eme Sens Cứng Danka Kovinic 2 12 T -3.5 T 21.5 X
    Viktorija Golubic 0 5
    Australian Cứng Lauren Davis 2 14 B 3.5 T 21.5 T
    Danka Kovinic 1 12

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 53 Aces48
    • 52 Lỗi kép55
    • 63% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 160%
    • 67% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 164%
    • 46% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 245%
    • 102 Số lần đối mặt với Break Points114
    • 62% Số lần cứu Break Points57%
    • 150 Số lần games giao bóng135
    • 74% Thắng Games Giao Bóng64%
    • 59% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng56%
    Tổng số cú trả bóng
    • 34%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 135%
    • 53%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 257%
    • 93Cơ hội giành Break Points83
    • 51%Số lần tận dụng Break point54%
    • 145Số lần games trả giao bóng128
    • 32%Thắng Games Trả Giao Bóng35%
    • 41%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng43%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm50%

    Share
    Feedback