Automatic
 
Ekaterina Alexandrova Xếp hạng 20
2
VS
77 64 , 5  7  , 6  4 
1
,Mỹ ,Sân cứng
Leylah Annie Fernandez Xếp hạng 67

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.73 2.10 0.83 22.5 0.83 0.83 0.83
    Live 1.80 2.00 0.83 22.5 0.83 0.83 0.83
    Run 1.44 2.75 1.38 35.5 0.53 0.73 1.00
    18Bet Sớm 1.97 1.84 0.88 22 0.93 0.90 0.90
    Live 1.81 2.02 0.91 22.5 0.91 0.91 0.91
    Run 1.21 4.51 1.76 35.5 0.46 0.32 2.47
    12Bet Sớm 1.96 1.84 0.86 22 0.90 0.88 0.88
    Live 1.73 2.08 0.81 22 0.95 0.89 0.87
    Run 1.26 3.94 1.44 35.5 0.49 1.04 0.76

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Từng điểm
    • 6 - 4
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP MP
    • 5 - 4
      15:0, 30:0, 40:0, 40:15, 40:30
    • 4 - 4
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP, 40:40, A:40 BP, 40:40, A:40 BP
    • 3 - 4
      0:15, 0:30, 0:40 BP, 15:40 BP, 30:40 BP, 40:40, A:40, 40:40, 40:A BP
    • 3 - 3
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40
    • 3 - 2
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40 BP
    • 3 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    • 3 - 0
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 40:30
    • 2 - 0
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15 BP
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 40:0, 40:15, 40:30
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Ekaterina Alexandrova Leylah Annie Fernandez
    Giao bóng
    • 1Aces1
    • 5Lỗi kép7
    • 59%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 169%
    • 64%(45/70)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 156%(48/86)
    • 44%(21/48)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 242%(16/38)
    • 56%(9/16)Số lần cứu Break Points60%(12/20)
    Trả giao bóng
    • 44%(38/86)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 140%(28/70)
    • 58%(22/38)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 256%(27/48)
    • 40%(8/20)Số lần tận dụng Break point44%(7/16)
    Điểm
    • 34Winners26
    • 46Lỗi đánh hỏng35
    • 6Max Points In Row6
    • 92%(11/12)Net points won25%(3/12)
    • 56%(66/118)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng52%(64/124)
    • 48%(60/124)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng44%(52/118)
    • 52%(126/242)Tỷ lệ ghi điểm48%(116/242)
    Games
    • 3Max Games In Row4
    • 59%(10/17)Thắng Games Giao Bóng59%(10/17)
    • 41%(7/17)Thắng Games Trả Giao Bóng41%(7/17)
    • 50%(17/34)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)50%(17/34)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Western & Southern Open Cứng Vòng 1 Leylah Annie Fernandez 4 5 0 9 T 1.5 T 21.5 T
    Ekaterina Alexandrova 6 7 2 13
    Adelaide International 1 Cứng Vòng 1 Ekaterina Alexandrova 3 4 0 7 B
    Leylah Annie Fernandez 6 6 2 12

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    CLEVELAND Open Cứng Chung kết Ekaterina Alexandrova 6 4 4 1 14 B 2.5 B 21.5 T
    Sara Sorribes Tormo 3 6 6 2 15
    CLEVELAND Open Cứng Bán kết Lin Zhu 5 2 0 7 T -2.5 T 21.5 X
    Ekaterina Alexandrova 7 6 2 13
    CLEVELAND Open Cứng Tứ kết Ekaterina Alexandrova 5 6 7 2 18 T 3.5 T 21.5 T
    Xinyu Wang 7 0 5 1 12
    CLEVELAND Open Cứng Vòng 2 Ekaterina Alexandrova 7 6 2 13 T 3.5 T 21.5 T
    Aliaksandra Sasnovich 6 3 0 9
    CLEVELAND Open Cứng Vòng 1 Ekaterina Alexandrova 6 6 2 12 T 7.5 B 16.5 T
    Patricia Maria Tig 1 4 0 5
    Western & Southern Open Cứng Vòng 1 Ekaterina Alexandrova 0 2 0 2 B 2.5 B 21.5 X
    Sorana-Mihaela Cirstea 6 6 2 12
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 4 Ekaterina Alexandrova 4 0 0 4 B -3.5 B 21.5 X
    Aryna Sabalenka 6 6 2 12
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 3 Dalma Galfi 0 4 0 4 T -4.5 T 20.5 X
    Ekaterina Alexandrova 6 6 2 12
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Madison Brengle 7 6 6 1 19 T -5.5 B 19.5 T
    Ekaterina Alexandrova 6 7 7 2 20
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Emma Navarro 4 3 0 7 T -4.5 T 21.5 X
    Ekaterina Alexandrova 6 6 2 12
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    CLEVELAND Open Cứng Tứ kết Tatjana Maria 6 6 2 12 B -2.5 B 21.5 X
    Leylah Annie Fernandez 3 2 0 5
    CLEVELAND Open Cứng Vòng 1 Linda Noskova 0 2 0 2 T 1.5 T 22.5 X
    Leylah Annie Fernandez 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 3 Leylah Annie Fernandez 2 3 0 5 B 0.5 B 21.5 X
    Danielle Rose Collins 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 2 Beatriz Haddad Maia 5 7 3 1 15 T -0.5 T 22.5 T
    Leylah Annie Fernandez 7 5 6 2 18
    National Bank Open Cứng Vòng 1 Leylah Annie Fernandez 6 6 2 12 T 0.5 T 21.5 X
    Peyton Stearns 3 2 0 5
    Washington Cứng Vòng 2 Maria Sakkari 7 6 2 13 B 3.5 B 21.5 X
    Leylah Annie Fernandez 5 2 0 7
    Washington Cứng Vòng 1 Bernarda Pera 3 5 0 8 T -2.5 T 21.5 X
    Leylah Annie Fernandez 6 7 2 13
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Leylah Annie Fernandez 6 4 6 1 16 B -3.5 T 22.5 T
    Caroline Garcia 3 6 7 2 16
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Kateryna Baindl 4 6 4 1 14 T -4.5 B 20.5 T
    Leylah Annie Fernandez 6 4 6 2 16
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 2 Leylah Annie Fernandez 5 2 0 7 B 1.5 B 22.5 X
    Anna Blinkova 7 6 2 13

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Ekaterina Alexandrova Leylah Annie Fernandez
    • 20 Xếp hạng đơn 67
    • 28 Tuổi 20
    • 175 Chiều cao 168
    •   Cân nặng  
    • Phải Thuận tay Trái
    •   Bắt đầu sự nghiệp 2017
    • 27-15 Bản ghi YTD 24-19
    • 1 Danh hiệu YTD 0
    • $1,123,756 Tiền thưởng YTD $813,371
    • 387-232 Bản ghi sự nghiệp 151-99
    • 4 Danh hiệu trong sự nghiệp 2
    • $5,329,496 Tiền thưởng trong sự nghiệp $4,045,742

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 210 Aces85
    • 275 Lỗi kép156
    • 57% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 162%
    • 70% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 166%
    • 47% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 249%
    • 303 Số lần đối mặt với Break Points203
    • 62% Số lần cứu Break Points54%
    • 457 Số lần games giao bóng330
    • 75% Thắng Games Giao Bóng72%
    • 60% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng59%
    Tổng số cú trả bóng
    • 35%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 134%
    • 55%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 254%
    • 298Cơ hội giành Break Points220
    • 48%Số lần tận dụng Break point47%
    • 452Số lần games trả giao bóng330
    • 32%Thắng Games Trả Giao Bóng31%
    • 42%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng42%
    • 52%Tỷ lệ ghi điểm51%

    Share
    Feedback