Automatic
 
Jessica Pegula Xếp hạng 3
2
VS
6  1  , 7  5 
0
,Mỹ New York ,Sân cứng
Viktoria Azarenka Xếp hạng 75

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.33 3.40 0.83 21.5 0.83 0.67 1.10
    Live 1.22 4.33 0.83 20.5 0.83 0.83 0.83
    Run 1.14 5.50 0.83 23.5 0.83 0.83 0.83
    18Bet Sớm 1.31 3.34 0.88 21.5 0.88 0.68 1.13
    Live 1.23 4.34 0.94 20 0.89 0.90 0.93
    Run 1.01 20.78 3.38 19.5 0.21 0.17 4.05
    12Bet Sớm 1.31 3.50 0.89 20.5 0.91 0.92 0.88
    Live 1.24 4.12 0.97 20.5 0.83 0.81 0.89
    Run 1.02 12.11 2.94 19.5 0.16 0.11 3.44

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 7 - 5
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP MP
    • 6 - 5
      15:0, 30:0, 40:0
    • 5 - 5
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP
    • 4 - 5
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30, 40:40, 40:A BP, 40:40, 40:A BP, 40:40, 40:A BP
    • 4 - 4
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP, 40:40, A:40 BP, 40:40, A:40 BP
    • 3 - 4
      15:0, 30:0, 40:0, 40:15
    • 2 - 4
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    • 2 - 3
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 30:40 BP
    • 2 - 2
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40
    • 2 - 1
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30, 40:40, A:40, 40:40, A:40
    • 1 - 1
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30, 40:40, A:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Jessica Pegula Viktoria Azarenka
    Giao bóng
    • 5Aces5
    • 1Lỗi kép7
    • 59%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 162%
    • 69%(27/39)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 152%(25/48)
    • 56%(15/27)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 233%(10/30)
    • 67%(4/6)Số lần cứu Break Points60%(9/15)
    Trả giao bóng
    • 48%(23/48)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 131%(12/39)
    • 67%(20/30)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 244%(12/27)
    • 40%(6/15)Số lần tận dụng Break point33%(2/6)
    Điểm
    • 23Winners19
    • 14Lỗi đánh hỏng27
    • 62%(8/13)Net points won79%(11/14)
    • 63%(40/64)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng46%(35/76)
    • 54%(41/76)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng38%(24/64)
    • 58%(81/140)Tỷ lệ ghi điểm42%(59/140)
    Games
    • 78%(7/9)Thắng Games Giao Bóng40%(4/10)
    • 60%(6/10)Thắng Games Trả Giao Bóng22%(2/9)
    • 68%(13/19)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)32%(6/19)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Credit One Charleston Open Đất nện Tứ kết Jessica Pegula 6 3 7 2 16 T
    Viktoria Azarenka 4 6 6 1 16
    Australian Cứng Tứ kết Jessica Pegula 4 1 0 5 B
    Viktoria Azarenka 6 6 2 12
    Guadalajara Open Akron Cứng Bán kết Viktoria Azarenka 6 1 0 7 T
    Jessica Pegula 7 6 2 13
    BNP Paribas Cứng Tứ kết Viktoria Azarenka 6 6 2 12 B
    Jessica Pegula 4 2 0 6
    bett1open Cỏ Tứ kết Jessica Pegula 2 7 4 1 13 B
    Viktoria Azarenka 6 5 6 2 17

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    U.S. Open Cứng Vòng 2 Jessica Pegula 6 6 2 12 T 5.5 T 19.5 X
    Anna Blinkova 1 3 0 4
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Jessica Pegula 6 6 2 12 T 7.5 T 17.5 X
    Mayar Sherif 0 4 0 4
    Western & Southern Open Cứng Vòng 3 Magda Linette 7 3 6 2 16 B
    Jessica Pegula 6 6 3 1 15
    Western & Southern Open Cứng Vòng 2 Kimberly Birrell 4 3 0 7 T
    Jessica Pegula 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 3 Anastasija Sevastova 3 6 6 2 15 B
    Jessica Pegula 6 4 1 1 11
    National Bank Open Cứng Vòng 2 Maria Sakkari 5 4 0 9 T
    Jessica Pegula 7 6 2 13
    Washington Cứng Vòng 2 Jessica Pegula 3 6 5 1 14 B
    Leylah Annie Fernandez 6 1 7 2 14
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Elisabetta Cocciaretto 6 6 2 12 B
    Jessica Pegula 2 3 0 5
    Bad Homburg Open Cỏ Chung kết Jessica Pegula 6 7 2 13 T
    Iga Swiatek 4 5 0 9
    Bad Homburg Open Cỏ Bán kết Jessica Pegula 6 7 6 2 19 T
    Linda Noskova 7 5 1 1 13
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    U.S. Open Cứng Vòng 2 Viktoria Azarenka 6 6 2 12 T -0.5 T 22.5 X
    Anastasia Pavlyuchenkova 3 3 0 6
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Viktoria Azarenka 7 6 2 13 T 5.5 B 18.5 T
    Hina Inoue 6 4 0 10
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Viktoria Azarenka 2 6 1 1 9 B
    Anastasia Zakharova 6 2 6 2 14
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 2 Viktoria Azarenka 4 4 0 8 B
    Iga Swiatek 6 6 2 12
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 1 Viktoria Azarenka 6 6 2 12 T
    Laura Siegemund 2 2 0 4
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 2 Viktoria Azarenka 6 4 0 10 B
    Sofia Kenin 7 6 2 13
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Yanina Wickmayer 0 0 0 0 T
    Viktoria Azarenka 6 6 2 12
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 2 Magdalena Frech 7 6 2 13 B -2.5 B 21.5 T
    Viktoria Azarenka 5 4 0 9
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 1 Viktoria Azarenka 6 6 2 12 T -1.5 T 21.5 X
    Maria Camila Osorio Serrano 2 3 0 5
    Mutua Madrid Open Cứng Vòng 1 Viktoria Azarenka 4 2 0 6 B
    Olga Danilovic 6 6 2 12

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Jessica Pegula Viktoria Azarenka
    • 3 Xếp hạng đơn 75
    • 31 Tuổi 36
    • 170 Chiều cao 183
    •   Cân nặng 60
    • Phải Thuận tay Phải
    •   Bắt đầu sự nghiệp 2003
    • 27-8 Bản ghi YTD 4-7
    • 2 Danh hiệu YTD 0
    • $1,435,873 Tiền thưởng YTD $308,520
    • 461-256 Bản ghi sự nghiệp 633-267
    • 8 Danh hiệu trong sự nghiệp 21
    • $18,005,924 Tiền thưởng trong sự nghiệp $38,372,307

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 84 Aces31
    • 82 Lỗi kép54
    • 62% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 160%
    • 67% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 163%
    • 51% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 240%
    • 242 Số lần đối mặt với Break Points106
    • 59% Số lần cứu Break Points47%
    • 382 Số lần games giao bóng126
    • 74% Thắng Games Giao Bóng56%
    • 61% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng54%
    Tổng số cú trả bóng
    • 40%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 137%
    • 54%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 258%
    • 336Cơ hội giành Break Points94
    • 46%Số lần tận dụng Break point49%
    • 384Số lần games trả giao bóng130
    • 40%Thắng Games Trả Giao Bóng35%
    • 46%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng45%
    • 53%Tỷ lệ ghi điểm49%

    Share
    Feedback