Andreas Moller, biệt danh “Turbo Moller”, là một trong những tiền vệ tấn công xuất sắc nhất của bóng đá Đức thập niên 1980 và 1990
Moller nổi tiếng với tốc độ, kỹ thuật điêu luyện, và khả năng kiến tạo. Ông để lại dấu ấn tại Eintracht Frankfurt, Borussia Dortmund, và đội tuyển Đức, với các danh hiệu như FIFA World Cup 1990, Euro 1996, và UEFA Champions League 1997.
Hành trình sự nghiệp
Ở cấp độ CLB, Moller từng khoác áo Eintracht Frankfurt (1985–87, 1990–92, 2003–04), Borussia Dortmund (1988–90, 1994–2000), Juventus (1992–94) và Schalke 04 (2000–03).
Eintracht Frankfurt
Moller khởi đầu sự nghiệp tại BSC Schwarz-Weiß 1919 Frankfurt trước khi gia nhập Eintracht Frankfurt năm 1981. Năm 1985, ông cùng đội trẻ giành chức vô địch U19 Đức và được đôn lên đội một. Trận ra mắt Bundesliga diễn ra vào ngày 26/4/1986 trong thất bại 0-1 trước Hamburger SV.
Mùa sau đó, Moller đã có 22 lần ra sân và ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên từ chấm phạt đền vào lưới Kaiserslautern. Đến mùa 1987–88, nhờ khả năng đi bóng lắt léo, ông nhanh chóng trở thành trụ cột, nổi bật với cú đúp vào lưới Bayer Leverkusen.
Borussia Dortmund (lần đầu)
Ngày 17/2/1988, Moller ra mắt Borussia Dortmund, ghi bàn mở tỷ số trước Bochum nhưng đội vẫn thua 1-2. Cùng mùa giải, ông nhận thẻ đỏ duy nhất trong sự nghiệp Bundesliga khi gặp Schalke 04. Năm 1989, ông cùng Dortmund vô địch Cúp Quốc gia Đức và tiếp đó giành Siêu cúp Đức 1989, nơi ông ghi bàn quyết định vào lưới Bayern Munich.
Trở lại Frankfurt và sang Juventus
Moller trở lại Eintracht Frankfurt năm 1990, lập kỷ lục ghi 16 bàn tại Bundesliga mùa đầu tiên. Tuy nhiên, những bất đồng nội bộ khiến đội hụt chức vô địch 1991–92. Năm 1992, Juventus kích hoạt điều khoản mua để kéo ông rời Frankfurt với phí giải phóng 5 triệu DM. Tại Juventus, ông tỏa sáng với chức vô địch UEFA Cup 1993, trong đó ông ghi 1 bàn và có 3 kiến tạo ở chung kết gặp chính Dortmund.
Borussia Dortmund (lần hai)
Mùa hè 1994, Moller trở lại Dortmund và trải qua giai đoạn thành công rực rỡ nhất. Ông cùng đội giành liên tiếp hai chức vô địch Bundesliga (1995, 1996), sau đó là Champions League 1997 khi đánh bại Juventus 3-1 trong trận chung kết. Trong trận này, ông có hai kiến tạo và gián tiếp tạo nên bàn mở tỷ số từ quả phạt góc.
Cùng năm, Moller giành luôn Cúp Liên lục địa và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Tuy nhiên, ông cũng gây tranh cãi khi “ăn vạ” trong trận gặp Karlsruher SC năm 1995, dẫn đến quả phạt đền oan. Đây là lần đầu tiên một cầu thủ bị treo giò bởi DFB vì lỗi giả vờ ngã.

Schalke 04
Năm 2000, Moller gia nhập Schalke 04 – kình địch của Dortmund – và ngay lập tức trở thành nhạc trưởng tuyến giữa. Ông giúp Schalke giành 2 Cúp Quốc gia Đức liên tiếp (2001, 2002) và suýt vô địch Bundesliga mùa 2000–01 khi chỉ kém Bayern 1 điểm.
Frankfurt (lần ba) & giã từ sự nghiệp
Mùa 2003–04, Moller trở lại Frankfurt nhưng chỉ ra sân 11 trận. Ngày 28/2/2004, ông đá trận chuyên nghiệp cuối cùng trước Mönchengladbach, rồi chính thức giải nghệ ba ngày sau.
Sự nghiệp quốc tế
Trong màu áo đội tuyển Đức, Moller có 85 lần ra sân và ghi 29 bàn (1988–1999). Ông tham dự 5 giải đấu lớn, giành chức vô địch World Cup 1990 và Euro 1996. Ở bán kết Euro 1996 gặp Anh, ông sút thành công quả luân lưu quyết định, giúp Đức vào chung kết và sau đó đăng quang. Ông cũng dự Euro 1992 (á quân), World Cup 1994 và 1998 (đều dừng bước ở tứ kết).
Phong cách thi đấu
Moller được đặt biệt danh “Turbo Möller” nhờ tốc độ bùng nổ và phong cách thi đấu đầy năng lượng. Báo chí châu Âu đã mô tả ông qua những đặc điểm nổi bật sau:
Tốc độ và kỹ thuật
Theo La Gazzetta dello Sport, Moller sở hữu tốc độ đáng kinh ngạc, kết hợp với kỹ thuật điêu luyện, giúp ông dễ dàng vượt qua các hậu vệ. Những pha bứt tốc từ giữa sân và đường chuyền “xé toang” hàng phòng ngự là thương hiệu của ông.
Nhãn quan chiến thuật
Tờ The Guardian nhấn mạnh khả năng đọc trận đấu của Moller, đặc biệt trong việc tạo cơ hội cho đồng đội. Ông thường xuyên tung ra những đường chuyền dài chính xác hoặc những pha phối hợp một-hai đầy tinh tế.
Sự linh hoạt
Moller có thể chơi ở nhiều vị trí, từ tiền vệ công, tiền vệ cánh đến cả tiền vệ phòng ngự khi cần. Sự đa năng này giúp ông trở thành cầu thủ không thể thay thế tại Dortmund và Juventus.

Tinh thần chiến đấu
Kicker mô tả Moller là một cầu thủ luôn cống hiến hết mình, không ngại tranh chấp và sẵn sàng hy sinh vì đội bóng. Sự quyết tâm này được thể hiện rõ trong các trận đấu lớn, như chung kết Champions League 1997.
Hạn chế
The Times nhận xét Moller đôi khi thiếu sự ổn định trong các trận đấu lớn, đặc biệt ở World Cup 1994, nơi ông bị chỉ trích vì bỏ lỡ một số cơ hội quan trọng. Ngoài ra, tính cách mạnh mẽ của ông đôi khi dẫn đến những tranh cãi trên sân, thậm chí là va chạm với trọng tài tại Serie A.
Di sản và ảnh hưởng
Moller không chỉ là một cầu thủ xuất sắc mà còn là biểu tượng của bóng đá Đức thập niên 1990. Theo Bild, ông truyền cảm hứng cho thế hệ cầu thủ sau này, như Marco Reus, với phong cách thi đấu kết hợp giữa sức mạnh và sự sáng tạo. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang công tác huấn luyện và quản lý, từng làm việc tại các đội trẻ của Đức và các CLB nhỏ nhưng không đạt được thành công vang dội như thời còn thi đấu.
Người hâm mộ ở Đức và Ý vẫn nhớ đến Moller như một trong những tiền vệ tài hoa nhất, với khả năng biến những khoảnh khắc tưởng chừng bình thường thành kỳ diệu. La Gazzetta dello Sport từng viết: “Moller không chỉ chơi bóng, anh ấy kể những câu chuyện trên sân cỏ bằng tốc độ và sự tinh tế.”
Nguồn: Bongdalu