Automatic
 
2
VS
0
,Sân cứng
Marie Bouzkova Xếp hạng 26

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.67 2.20 0.91 22.5 0.80 0.83 0.83
    Live 1.73 2.10 0.83 22.5 0.83 0.83 0.83
    Run                
    18Bet Sớm 1.71 2.11 0.89 21.5 0.91 0.89 0.91
    Live 1.79 2.07 0.88 22 0.97 0.89 0.96
    Run                
    12Bet Sớm 1.67 2.21 0.90 21.5 0.92 0.87 0.95
    Live 1.74 2.09 0.91 22.5 0.91 0.91 0.91
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 6 - 4
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15 BP MP
    • 5 - 4
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30
    • 4 - 4
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A
    • 4 - 3
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40 BP, 30:40 BP, 40:40, A:40, 40:40, A:40
    • 3 - 3
      0:15, 0:30, 0:40
    • 3 - 2
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15
    • 2 - 2
      0:15, 0:30, 0:40, 15:40
    • 2 - 1
      15:0, 30:0, 40:0
    • 1 - 1
      15:0, 15:15, 15:30, 15:40
    • 1 - 0
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15, 40:30
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Bianca Vanessa Andreescu Marie Bouzkova
    Giao bóng
    • 0Aces2
    • 0Lỗi kép2
    • 63%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 183%
    • 74%(26/35)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 160%(30/50)
    • 67%(14/21)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 240%(4/10)
    • 100%(3/3)Số lần cứu Break Points33%(2/6)
    Trả giao bóng
    • 40%(20/50)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 126%(9/35)
    • 60%(6/10)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 233%(7/21)
    • 67%(4/6)Số lần tận dụng Break point0%(0/3)
    Điểm
    • 23Winners14
    • 14Lỗi đánh hỏng11
    • 5Max Points In Row6
    • 83%(15/18)Net points won69%(9/13)
    • 70%(37/53)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng54%(34/63)
    • 46%(29/63)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng30%(16/53)
    • 57%(66/116)Tỷ lệ ghi điểm43%(50/116)
    Games
    • 3Max Games In Row1
    • 100%(8/8)Thắng Games Giao Bóng60%(6/10)
    • 40%(4/10)Thắng Games Trả Giao Bóng0%(0/8)
    • 67%(12/18)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)33%(6/18)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Phillip Island Trophy Cứng Bán kết Marie Bouzkova 6 6 7 2 19 B
    Bianca Vanessa Andreescu 7 2 5 1 14
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Marie Bouzkova 7 4 4 1 15 T
    Bianca Vanessa Andreescu 5 6 6 2 17
    125/Newport Cứng Vòng 3 Bianca Vanessa Andreescu 6 6 2 12 T
    Marie Bouzkova 1 2 0 3

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Adelaide International 1 Cứng Vòng 2 Bianca Vanessa Andreescu 4 0 0 4 B
    Veronika Kudermetova 6 6 2 12
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 3 Jessica Pegula 6 6 2 12 B 1.5 B 22.5 X
    Bianca Vanessa Andreescu 4 4 0 8
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 2 Bianca Vanessa Andreescu 3 6 6 2 15 T 1.5 T 22.5 T
    Petra Kvitova 6 2 0 1 8
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 1 Bianca Vanessa Andreescu 6 6 2 12 T 4.5 T 20.5 X
    Jil Belen Teichmann 2 4 0 6
    WTA San Diego Open Cứng Vòng 2 Bianca Vanessa Andreescu 4 6 3 1 13 B -2.5 B 21.5 T
    Cori Gauff 6 4 6 2 16
    WTA San Diego Open Cứng Vòng 1 Bianca Vanessa Andreescu 7 4 6 2 17 T -1.5 T 21.5 T
    Liudmila Samsonova 6 6 2 1 14
    U.S. Open Cứng Vòng 3 Bianca Vanessa Andreescu 3 2 0 5 B -1.5 B 21.5 X
    Caroline Garcia 6 6 2 12
    U.S. Open Cứng Vòng 2 Beatriz Haddad Maia 2 4 0 6 T -0.5 T 21.5 X
    Bianca Vanessa Andreescu 6 6 2 12
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Harmony Tan 0 6 1 1 7 T -5.5 T 19.5 T
    Bianca Vanessa Andreescu 6 3 6 2 15
    National Bank Open Cứng Vòng 3 Bianca Vanessa Andreescu 5 7 2 1 14 B 3.5 B 21.5 T
    Qinwen Zheng 7 5 6 2 18
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Moorilla Hobart International Cứng Vòng 2 Marie Bouzkova 5 4 0 9 B 3.5 B 21.5 T
    Anna Blinkova 7 6 2 13
    Moorilla Hobart International Cứng Vòng 1 Marie Bouzkova 7 6 2 13 T 5.5 B 19.5 T
    Jaqueline Adina Cristian 6 3 0 9
    Abierto Tampico Vòng 2 Elisabetta Cocciaretto 2 6 7 2 15 B -4.5 B 19.5 T
    Marie Bouzkova 6 3 5 1 14
    Abierto Tampico Vòng 1 Elina Avanesyan 6 3 0 9 T -6.5 B 18.5 T
    Marie Bouzkova 7 6 2 13
    Guadalajara Open Akron Cứng Bán kết Maria Sakkari 7 6 2 13 B -0.5 B 22.5 X
    Marie Bouzkova 5 4 0 9
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 3 Marie Bouzkova 0 7 6 2 13 T -2.5 T 22.5 T
    Liudmila Samsonova 6 5 3 1 14
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 2 Maria Camila Osorio Serrano 3 1 0 4 T -4.5 T 20.5 X
    Marie Bouzkova 6 6 2 12
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 1 Marie Bouzkova 6 7 2 13 T 3.5 T 21.5 X
    Tereza Martincova 2 5 0 7
    U.S. Open Cứng Vòng 2 Karolina Pliskova 6 6 2 12 B -2.5 B 21.5 X
    Marie Bouzkova 3 2 0 5
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Marie Bouzkova 6 6 6 2 18 T 4.5 T 21.5 T
    Linda Noskova 2 7 2 1 11

    Share
    Feedback