Automatic
 
Tomas Machac Xếp hạng 110
1
VS
3
,Sân cứng
Casper Ruud Xếp hạng 3

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 5.50 1.14 0.80 34.5 0.91 0.91 0.80
    Live 5.50 1.14 0.80 34.5 0.91 1.00 0.73
    Run                
    18Bet Sớm 5.45 1.14 0.89 34.5 0.92 0.96 0.84
    Live 5.09 1.17 0.88 35.5 0.88 0.95 0.82
    Run                
    12Bet Sớm 5.00 1.17 0.86 34.5 0.96 0.95 0.87
    Live 4.84 1.18 0.90 34.5 0.90 1.02 0.78
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Set 4
    • Từng điểm
    • 3 - 6
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40 BP MP
    • 3 - 5
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 30:40, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A
    • 3 - 4
      0:15, 0:30, 0:40 BP, 15:40 BP
    • 3 - 3
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A, 40:40, 40:A
    • 3 - 2
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15, 40:30
    • 2 - 2
      0:15, 0:30, 0:40, 15:40, 30:40
    • 2 - 1
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 40:30, 40:40, 40:A BP, 40:40, A:40
    • 1 - 1
      0:15, 0:30, 0:40
    • 1 - 0
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Tomas Machac Casper Ruud
    Giao bóng
    • 10Aces11
    • 1Lỗi kép3
    • 64%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 165%
    • 74%(72/97)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 169%(60/87)
    • 38%(21/55)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 272%(33/46)
    • 69%(9/13)Số lần cứu Break Points75%(3/4)
    Trả giao bóng
    • 31%(27/87)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 128%(27/97)
    • 28%(13/46)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 258%(32/55)
    • 25%(1/4)Số lần tận dụng Break point31%(4/13)
    Điểm
    • 52Winners55
    • 54Lỗi đánh hỏng30
    • 6Max Points In Row7
    • 69%(55/80)Net points won60%(15/25)
    • 61%(93/152)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng70%(93/133)
    • 30%(40/133)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng39%(59/152)
    • 47%(133/285)Tỷ lệ ghi điểm53%(152/285)
    Games
    • 3Max Games In Row4
    • 81%(17/21)Thắng Games Giao Bóng95%(20/21)
    • 5%(1/21)Thắng Games Trả Giao Bóng19%(4/21)
    • 43%(18/42)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)57%(24/42)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Adelaide International2 Cứng Vòng 1 Soonwoo Kwon 6 6 2 12 B 0.5 B 22.5 X
    Tomas Machac 4 4 0 8
    US Open Cứng Vòng 1 Tomas Machac 6 6 1 6 5 2 24 B -3.5 T 38.5 T
    Botic Van De Zandschulp 3 7 6 3 7 3 26
    ATP Masters Series Indian Wells Cứng Vòng 2 Daniil Medvedev 6 6 2 12 B 5.5 B 18.5 X
    Tomas Machac 3 2 0 5
    ATP Masters Series Indian Wells Cứng Vòng 1 Tomas Machac 6 7 2 13 T 0.5 T 22.5 X
    Alexei Popyrin 3 5 0 8
    Open 13 Cứng Vòng 2 Tomas Machac 7 4 6 1 17 B 2.5 B 22.5 T
    Roman Safiullin 6 6 7 2 19
    Open 13 Cứng Vòng 1 Damir Dzumhur 6 3 1 1 10 T -3.5 B 21.5 T
    Tomas Machac 1 6 6 2 13
    Australian Open Cứng Vòng 2 Tomas Machac 1 6 1 6 1 14 B -1.5 B 40.5 X
    Maxime Cressy 6 3 6 7 3 22
    Australian Open Cứng Vòng 1 Tomas Machac 6 2 6 6 3 20 T 6.5 B 34.5 T
    Juan Manuel Cerundolo 3 6 4 2 1 15
    Davis Cup Cứng Vòng 1 Daniel Evans 2 5 0 7 T
    Tomas Machac 6 7 2 13
    Olympic Cứng Vòng 2 Diego Sebastian Schwartzman 6 7 2 13 B 4.5 T 20.5 T
    Tomas Machac 4 5 0 9
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    CLASSIC Cứng Vòng 2 Casper Ruud 6 3 6 1 15 B 4.5 B 21.5 T
    Laslo Djere 3 6 7 2 16
    UNITED CUP Cứng Matteo Berrettini 6 6 2 12 B
    Casper Ruud 4 4 0 8
    ATP Finals Cứng Casper Ruud 5 3 0 8 B -3.5 B 22.5 X
    Novak Djokovic 7 6 2 13
    ATP Finals Cứng Casper Ruud 6 6 2 12 T -1.5 T 23.5 X
    Andrey Rublev 2 4 0 6
    ATP Finals Cứng Rafael Nadal 7 7 2 14 B -2.5 B 22.5 T
    Casper Ruud 5 5 0 10
    ATP Finals Cứng Casper Ruud 6 4 7 2 17 T -1.5 T 23.5 T
    Taylor Harry Fritz 3 6 6 1 15
    ATP Finals Cứng Casper Ruud 7 6 2 13 T -3.5 T 22.5 T
    Felix Auger-Aliassime 6 4 0 10
    ATP Masters Series Paris Cứng Vòng 3 Lorenzo Musetti 4 6 6 2 16 B -1.5 B 22.5 T
    Casper Ruud 6 4 4 1 14
    ATP Masters Series Paris Cứng Vòng 2 Richard Gasquet 1 6 0 7 T -3.5 T 22.5 X
    Casper Ruud 6 7 2 13
    Swiss Indoors Basel Cứng Vòng 1 Stan Wawrinka 6 6 2 12 B -3.5 B 22.5 X
    Casper Ruud 4 4 0 8

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 0 Aces12
    • 0 Lỗi kép1
    • 0% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 176%
    • 0% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 171%
    • 0% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 250%
    • 0 Số lần đối mặt với Break Points6
    • 0% Số lần cứu Break Points33%
    • 0 Số lần games giao bóng19
    • 0% Thắng Games Giao Bóng79%
    • 0% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng66%
    Tổng số cú trả bóng
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 124%
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 265%
    • 0Cơ hội giành Break Points8
    • 0%Số lần tận dụng Break point63%
    • 0Số lần games trả giao bóng18
    • 0%Thắng Games Trả Giao Bóng28%
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng38%
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm52%

    Share
    Feedback