Automatic
 
Hubert Hurkacz Xếp hạng 11
2
VS
3
,Sân cứng
Sebastian Korda Xếp hạng 31

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 2.20 1.67 0.80 39.5 0.91 0.83 0.83
    Live 2.50 1.53 0.80 40.5 0.91 0.83 0.83
    Run                
    18Bet Sớm 1.61 2.29 0.90 39.5 0.90 0.93 0.87
    Live 2.42 1.59 0.90 40.5 0.95 0.94 0.91
    Run                
    12Bet Sớm 2.38 1.58 0.87 40.5 0.95 0.93 0.89
    Live 2.40 1.59 0.89 40.5 0.93 0.97 0.87
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Set 4
    • Set 5
    • Tiebreak
    • 7 - 10
       
    • 7 - 9
       
    • 7 - 8
       
    • 7 - 7
       
    • 6 - 7
       
    • 5 - 7
       
    • 4 - 7
       
    • 3 - 7
       
    • 3 - 6
       
    • 3 - 5
       
    • 3 - 4
       
    • 3 - 3
       
    • 3 - 2
       
    • 3 - 1
       
    • 2 - 1
       
    • 1 - 1
       
    • 1 - 0
       
    • Từng điểm
    • 6 - 7
    • 6 - 6
      15:0, 30:0, 40:0
    • 5 - 6
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP, 40:40, 40:A, 40:40, 40:A, 40:40, 40:A
    • 5 - 5
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30
    • 4 - 5
      0:15, 0:30, 0:40, 15:40
    • 4 - 4
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30
    • 3 - 4
      0:15, 0:30, 0:40, 15:40, 30:40, 40:40, 40:A
    • 3 - 3
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15
    • 2 - 3
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40
    • 2 - 2
      15:0, 30:0, 40:0
    • 1 - 2
      0:15, 0:30, 0:40
    • 1 - 1
      15:0, 30:0, 40:0, 40:15
    • 0 - 1
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Hubert Hurkacz Sebastian Korda
    Giao bóng
    • 19Aces8
    • 3Lỗi kép5
    • 62%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 158%
    • 75%(66/88)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 175%(65/87)
    • 51%(27/53)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 253%(33/62)
    • 67%(6/9)Số lần cứu Break Points70%(7/10)
    Trả giao bóng
    • 25%(22/87)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 124%(21/88)
    • 47%(29/62)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 249%(26/53)
    • 30%(3/10)Số lần tận dụng Break point33%(3/9)
    Điểm
    • 49Winners42
    • 60Lỗi đánh hỏng52
    • 6Max Points In Row9
    • 64%(16/25)Net points won74%(25/34)
    • 66%(93/141)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng66%(98/149)
    • 34%(51/149)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng34%(48/141)
    • 50%(144/290)Tỷ lệ ghi điểm50%(146/290)
    Games
    • 5Max Games In Row5
    • 87%(20/23)Thắng Games Giao Bóng86%(19/22)
    • 14%(3/22)Thắng Games Trả Giao Bóng13%(3/23)
    • 51%(23/45)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)49%(22/45)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Delray Beach International Tennis Championships Cứng Chung kết Hubert Hurkacz 6 6 2 12 T 1.5 T 22.5 X
    Sebastian Korda 3 3 0 6

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Australian Open Cứng Vòng 3 Hubert Hurkacz 7 6 1 4 6 3 24 T 0.5 B 40.5 T
    Denis Shapovalov 6 4 6 6 3 2 25
    Australian Open Cứng Vòng 2 Hubert Hurkacz 3 7 2 6 6 3 24 T 4.5 B 39.5 T
    Lorenzo Sonego 6 6 6 3 3 2 24
    Australian Open Cứng Vòng 1 Hubert Hurkacz 7 6 6 3 19 T 8.5 T 31.5 X
    Pedro Martinez 6 2 2 0 10
    UNITED CUP Cứng Hubert Hurkacz 6 6 0 12 B
    Taylor Harry Fritz 7 7 2 14
    UNITED CUP Cứng Hubert Hurkacz 4 6 3 1 13 B
    Matteo Berrettini 6 3 6 2 15
    UNITED CUP Cứng Hubert Hurkacz 7 6 2 13 T
    Stan Wawrinka 6 4 0 10
    ATP Masters Series Paris Cứng Vòng 2 Hubert Hurkacz 5 1 0 6 B 1.5 B 23.5 X
    Holger Vitus Nodskov Rune 7 6 2 13
    ATP Masters Series Paris Cứng Vòng 1 Hubert Hurkacz 7 6 2 13 T 4.5 B 21.5 T
    Adrian Mannarino 6 4 0 10
    Erste Bank Open Cứng Tứ kết Hubert Hurkacz 4 7 6 1 17 B 0.5 B 23.5 T
    Borna Coric 6 6 7 2 19
    Erste Bank Open Cứng Vòng 2 Hubert Hurkacz 7 4 6 2 17 T 1.5 T 23.5 T
    Emil Ruusuvuori 5 6 3 1 14
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Australian Open Cứng Vòng 3 Sebastian Korda 7 6 7 3 20 T -6.5 T 35.5 X
    Daniil Medvedev 6 3 6 0 15
    Australian Open Cứng Vòng 2 Sebastian Korda 6 7 6 3 19 T 6.5 T 35.5 X
    Yosuke Watanuki 2 5 4 0 11
    Australian Open Cứng Vòng 1 Sebastian Korda 6 1 6 6 3 19 T 8.5 B 32.5 T
    Cristian Garin 4 6 3 2 1 15
    Adelaide International Cứng Chung kết Novak Djokovic 6 7 6 2 19 B 4.5 T 20.5 T
    Sebastian Korda 7 6 4 1 17
    Adelaide International Cứng Tứ kết Jannik Sinner 5 1 0 6 T 2.5 T 22.5 X
    Sebastian Korda 7 6 2 13
    Adelaide International Cứng Vòng 2 Sebastian Korda 6 6 2 12 T 0.5 T 22.5 X
    Roberto Bautista-Agut 4 4 0 8
    Adelaide International Cứng Vòng 1 Andy Murray 6 3 0 9 T -2.5 T 22.5 X
    Sebastian Korda 7 6 2 13
    ATP Masters Series Paris Cứng Vòng 1 Sebastian Korda 4 6 4 1 14 B 0.5 B 22.5 T
    Alex De Minaur 6 4 6 2 16
    Antwerp Cứng Chung kết Sebastian Korda 3 4 0 7 B -2.5 B 22.5 X
    Felix Auger-Aliassime 6 6 2 12
    Antwerp Cứng Bán kết Dominic Thiem 7 3 6 1 16 T -2.5 T 22.5 T
    Sebastian Korda 6 6 7 2 19

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 57 Aces53
    • 6 Lỗi kép6
    • 64% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 161%
    • 82% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 182%
    • 60% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 255%
    • 12 Số lần đối mặt với Break Points18
    • 67% Số lần cứu Break Points78%
    • 53 Số lần games giao bóng53
    • 92% Thắng Games Giao Bóng92%
    • 74% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng72%
    Tổng số cú trả bóng
    • 20%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 123%
    • 42%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 249%
    • 15Cơ hội giành Break Points22
    • 40%Số lần tận dụng Break point50%
    • 52Số lần games trả giao bóng54
    • 12%Thắng Games Trả Giao Bóng20%
    • 29%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng33%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm53%

    Share
    Feedback