Automatic
 
Grigor Dimitrov Xếp hạng 29
0
VS
3
,Sân cứng
Alexander Zverev Xếp hạng 27

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 2.63 1.50 0.83 38.5 0.83 0.83 0.83
    Live 2.75 1.44 0.83 38.5 0.83 0.91 0.80
    Run                
    18Bet Sớm 2.54 1.52 0.90 38.5 0.90 0.90 0.90
    Live 2.75 1.44 0.83 38.5 0.83 0.90 0.80
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Từng điểm
    • 3 - 6
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40 MP
    • 3 - 5
      0:15, 0:30, 0:40 BP, 15:40 BP, 30:40 BP
    • 3 - 4
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40
    • 3 - 3
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30
    • 2 - 3
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP
    • 1 - 3
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30, 40:40, A:40
    • 0 - 3
      15:0, 30:0, 40:0 BP, 40:15 BP, 40:30 BP, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A
    • 0 - 2
      0:15, 0:30, 0:40 BP
    • 0 - 1
      15:0, 30:0, 40:0 BP, 40:15 BP, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Grigor Dimitrov Alexander Zverev
    Giao bóng
    • 0Aces4
    • 6Lỗi kép7
    • 55%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 165%
    • 61%(28/46)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 178%(47/60)
    • 27%(10/37)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 234%(11/32)
    • 53%(8/15)Số lần cứu Break Points88%(14/16)
    Trả giao bóng
    • 22%(13/60)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 139%(18/46)
    • 66%(21/32)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 273%(27/37)
    • 13%(2/16)Số lần tận dụng Break point47%(7/15)
    Điểm
    • 14Winners24
    • 50Lỗi đánh hỏng27
    • 4Max Points In Row14
    • 79%(11/14)Net points won67%(12/18)
    • 46%(38/83)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng63%(58/92)
    • 37%(34/92)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng54%(45/83)
    • 41%(72/175)Tỷ lệ ghi điểm59%(103/175)
    Games
    • 3Max Games In Row7
    • 46%(6/13)Thắng Games Giao Bóng85%(11/13)
    • 15%(2/13)Thắng Games Trả Giao Bóng54%(7/13)
    • 31%(8/26)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)69%(18/26)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    ATP Masters Series Paris Cứng Vòng 3 Grigor Dimitrov 6 7 3 1 16 B -3.5 T 21.5 T
    Alexander Zverev 7 6 6 2 19
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 1 Alexander Zverev 6 6 2 12 B
    Grigor Dimitrov 1 4 0 5
    ATP Masters Series Indian Wells Cứng Vòng 2 Grigor Dimitrov 4 6 5 1 15 B
    Alexander Zverev 6 3 7 2 16
    Swiss Indoors Basel Cứng Vòng 1 Alexander Zverev 6 4 2 1 12 T
    Grigor Dimitrov 2 6 6 2 14

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Roland Garros Cứng Vòng 3 Daniel Altmaier 4 3 1 0 8 T -4.5 T 37.5 X
    Grigor Dimitrov 6 6 6 3 18
    Roland Garros Cứng Vòng 2 Emil Ruusuvuori 6 3 4 0 13 T -4.5 T 37.5 X
    Grigor Dimitrov 7 6 6 3 19
    Roland Garros Cứng Vòng 1 Timofey Skatov 0 3 2 0 5 T -7.5 T 31.5 X
    Grigor Dimitrov 6 6 6 3 18
    Geneva Open Đất nện Chung kết Nicolas Jarry 7 6 2 13 B 0.5 B 23.5 X
    Grigor Dimitrov 6 1 0 7
    Geneva Open Đất nện Bán kết Grigor Dimitrov 3 7 7 2 17 T -2.5 T 22.5 T
    Taylor Harry Fritz 6 5 6 1 17
    Geneva Open Đất nện Tứ kết Christopher O'Connell 7 5 4 1 16 T -3.5 B 22.5 T
    Grigor Dimitrov 6 7 6 2 19
    Geneva Open Đất nện Vòng 2 Roberto Carballes Baena 1 4 0 5 T -3.5 T 21.5 X
    Grigor Dimitrov 6 6 2 12
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 3 Novak Djokovic 6 4 6 2 16 B 5.5 B 20.5 T
    Grigor Dimitrov 3 6 1 1 10
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 2 Stan Wawrinka 4 6 0 10 T -0.5 T 22.5 T
    Grigor Dimitrov 6 7 2 13
    Madrid Open Cứng Vòng 3 Carlos Alcaraz 6 7 2 13 B 5.5 B 19.5 T
    Grigor Dimitrov 2 5 0 7
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Roland Garros Cứng Vòng 3 Alexander Zverev 3 7 6 7 3 23 T 4.5 B 37.5 T
    Frances Tiafoe 6 6 1 6 1 19
    Roland Garros Cứng Vòng 2 Alexander Zverev 6 6 6 3 18 T 6.5 T 34.5 X
    Alex Molcan 4 2 1 0 7
    Roland Garros Cứng Vòng 1 Alexander Zverev 7 7 6 3 20 T 7.5 B 30.5 T
    Lloyd George Harris 6 6 1 0 13
    Geneva Open Đất nện Bán kết Nicolas Jarry 7 6 2 13 B -2.5 B 23.5 X
    Alexander Zverev 6 3 0 9
    Geneva Open Đất nện Vòng 2 Alexander Zverev 6 6 2 12 T 4.5 T 20.5 X
    Christopher Eubanks 2 3 0 5
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 4 Alexander Zverev 2 6 0 8 B -2.5 B 22.5 X
    Daniil Medvedev 6 7 2 13
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 3 Jeffrey John Wolf 4 5 0 9 T -4.5 B 21.5 T
    Alexander Zverev 6 7 2 13
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 2 David Goffin 7 3 4 1 14 T -4.5 B 20.5 T
    Alexander Zverev 5 6 6 2 17
    Madrid Open Cứng Vòng 4 Carlos Alcaraz 6 6 2 12 B 4.5 B 21.5 X
    Alexander Zverev 1 2 0 3
    Madrid Open Cứng Vòng 3 Hugo Grenier 1 0 0 1 T -5.5 T 19.5 X
    Alexander Zverev 6 6 2 12

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 218 Aces212
    • 87 Lỗi kép92
    • 61% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 169%
    • 78% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 174%
    • 49% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 244%
    • 139 Số lần đối mặt với Break Points160
    • 62% Số lần cứu Break Points57%
    • 304 Số lần games giao bóng336
    • 83% Thắng Games Giao Bóng79%
    • 67% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng65%
    Tổng số cú trả bóng
    • 27%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 128%
    • 52%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 252%
    • 164Cơ hội giành Break Points215
    • 39%Số lần tận dụng Break point36%
    • 301Số lần games trả giao bóng341
    • 21%Thắng Games Trả Giao Bóng23%
    • 37%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng37%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm50%

    Share
    Feedback