Automatic
 
Nadia Podoroska Xếp hạng 78
2
VS
1
,Sân cỏ
Tereza Martincova Xếp hạng 113

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 3.00 1.40 0.80 21.5 0.91 0.83 0.83
    Live 3.20 1.36 0.83 21.5 0.83 0.91 0.80
    Run                
    18Bet Sớm 2.74 1.41 0.83 21.5 0.98 0.90 0.90
    Live 3.13 1.32 0.92 21 0.89 0.98 0.87
    Run                
    12Bet Sớm 3.22 1.34 0.91 21 0.85 0.93 0.83
    Live 3.17 1.35 0.92 21.5 0.84 0.73 1.07
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Từng điểm
    • 6 - 4
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15 MP, 40:30 MP
    • 5 - 4
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40
    • 5 - 3
      15:0, 30:0, 40:0, 40:15, 40:30
    • 4 - 3
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A
    • 4 - 2
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    • 3 - 2
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 40:30 BP
    • 2 - 2
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    • 1 - 2
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 30:40
    • 1 - 1
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40 BP, 30:40 BP
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 40:0 BP, 40:15 BP
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Nadia Podoroska Tereza Martincova
    Giao bóng
    • 1Aces3
    • 5Lỗi kép4
    • 63%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 174%
    • 70%(40/57)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 169%(54/78)
    • 55%(18/33)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 243%(12/28)
    • 40%(2/5)Số lần cứu Break Points40%(2/5)
    Trả giao bóng
    • 31%(24/78)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 130%(17/57)
    • 57%(16/28)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 245%(15/33)
    • 60%(3/5)Số lần tận dụng Break point60%(3/5)
    Điểm
    • 33Winners17
    • 42Lỗi đánh hỏng24
    • 6Max Points In Row7
    • 68%(28/41)Net points won64%(16/25)
    • 64%(58/90)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng62%(66/106)
    • 38%(40/106)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng36%(32/90)
    • 50%(98/196)Tỷ lệ ghi điểm50%(98/196)
    Games
    • 3Max Games In Row3
    • 80%(12/15)Thắng Games Giao Bóng81%(13/16)
    • 19%(3/16)Thắng Games Trả Giao Bóng20%(3/15)
    • 48%(15/31)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)52%(16/31)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Nadia Podoroska 3 6 0 9 B -1.5 B 21.5 T
    Tereza Martincova 6 7 2 13

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 1 Emma Navarro 6 6 2 12 B -3.5 B 21.5 X
    Nadia Podoroska 2 0 0 2
    bett1open Cỏ Vòng 2 Nadia Podoroska 1 1 0 2 B -4.5 B 21.5 X
    Petra Kvitova 6 6 2 12
    bett1open Cỏ Vòng 1 Nadia Podoroska 3 6 6 2 15 T -1.5 T 22.5 T
    Rebeka Masarova 6 3 2 1 11
    BBVA Open Đất nện Bán kết Mayar Sherif 6 6 2 12 B 4.5 B 20.5 X
    Nadia Podoroska 1 3 0 4
    BBVA Open Đất nện Tứ kết Mirjam Bjorklund 7 3 4 1 14 T -3.5 T 20.5 T
    Nadia Podoroska 6 6 6 2 18
    BBVA Open Đất nện Vòng 1 Angela Fita Boluda 2 6 5 1 13 T -5.5 B 19.5 T
    Nadia Podoroska 6 4 7 2 17
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 2 Karolina Muchova 6 0 6 2 12 B 5.5 T 19.5 T
    Nadia Podoroska 3 6 3 1 12
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Nadia Podoroska 6 6 2 12 T 2.5 T 21.5 X
    Jessika Ponchet 0 2 0 2
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 1 Sloane Stephens 6 6 2 12 B 3.5 B 21.5 X
    Nadia Podoroska 4 1 0 5
    Mutua Madrid Open Cứng Vòng 1 Nadia Podoroska 6 3 3 1 12 B -3.5 T 21.5 T
    Laura Siegemund 3 6 6 2 15
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Birmingham AEGON Classic Cỏ Vòng 2 Barbora Krejcikova 6 6 2 12 B 4.5 T 20.5 X
    Tereza Martincova 4 4 0 8
    Birmingham AEGON Classic Cỏ Vòng 1 Tereza Martincova 6 6 2 12 T 2.5 T 22.5 X
    Viktoriya Tomova 1 3 0 4
    Viking Open Nottingham Cỏ Vòng 1 Tereza Martincova 6 6 6 1 18 B
    Jodie Anna Burrage 7 3 7 2 17
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Jelena Ostapenko 6 7 2 13 B 5.5 T 19.5 T
    Tereza Martincova 3 5 0 8
    Internationaux de Strasbourg Đất nện Vòng 1 Emma Navarro 6 6 2 12 B 2.5 B 21.5 X
    Tereza Martincova 2 3 0 5
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 1 Tereza Martincova 6 4 0 10 B
    Alize Cornet 7 6 2 13
    Miami open Cứng Vòng 2 Tereza Martincova 6 6 0 1 12 B -4.5 T 20.5 T
    Beatriz Haddad Maia 7 0 6 2 13
    Miami open Cứng Vòng 1 Tamara Korpatsch 6 4 3 1 13 T -3.5 B 21.5 T
    Tereza Martincova 4 6 6 2 16
    Lyon Open 6eme Sens Cứng Vòng 1 Caroline Garcia 6 7 2 13 B 5.5 T 19.5 T
    Tereza Martincova 4 6 0 10
    Australian Cứng Vòng 1 Aryna Sabalenka 6 6 2 12 B 5.5 B 18.5 X
    Tereza Martincova 1 4 0 5

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 21 Aces20
    • 38 Lỗi kép30
    • 65% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 173%
    • 62% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 158%
    • 40% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 242%
    • 92 Số lần đối mặt với Break Points107
    • 50% Số lần cứu Break Points50%
    • 116 Số lần games giao bóng137
    • 60% Thắng Games Giao Bóng61%
    • 54% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng54%
    Tổng số cú trả bóng
    • 30%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 135%
    • 53%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 254%
    • 53Cơ hội giành Break Points106
    • 57%Số lần tận dụng Break point39%
    • 116Số lần games trả giao bóng138
    • 26%Thắng Games Trả Giao Bóng30%
    • 38%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng43%
    • 47%Tỷ lệ ghi điểm48%

    Share
    Feedback