Automatic
 
Katie Volynets Xếp hạng 123
0
VS
2
,Sân cỏ
Caroline Garcia Xếp hạng 5

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 9.00 1.07 0.80 18.5 0.91 0.73 1.00
    Live 6.50 1.11 0.91 19.5 0.80 0.83 0.83
    Run                
    18Bet Sớm 7.25 1.07 0.90 18.5 0.90 0.73 1.10
    Live 5.76 1.11 0.96 19.5 0.85 0.83 0.97
    Run                
    12Bet Sớm 6.26 1.11 0.82 19 0.98 0.92 0.84
    Live 6.00 1.12 0.95 19.5 0.81 0.83 0.93
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 3 - 6
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 30:40 MP
    • 3 - 5
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30, 40:40, A:40, 40:40, A:40, 40:40, 40:A BP, 40:40, 40:A BP
    • 3 - 4
      0:15, 0:30, 0:40
    • 3 - 3
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40 BP
    • 3 - 2
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40, 30:40, 40:40, 40:A
    • 3 - 1
      15:0, 15:15, 15:30, 15:40 BP
    • 3 - 0
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15 BP
    • 2 - 0
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15
    • 1 - 0
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30 BP, 40:40, A:40 BP
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Katie Volynets Caroline Garcia
    Giao bóng
    • 5Aces4
    • 4Lỗi kép4
    • 67%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 163%
    • 48%(23/48)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 166%(25/38)
    • 58%(14/24)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 259%(13/22)
    • 50%(4/8)Số lần cứu Break Points67%(4/6)
    Trả giao bóng
    • 34%(13/38)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 152%(25/48)
    • 41%(9/22)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 242%(10/24)
    • 33%(2/6)Số lần tận dụng Break point50%(4/8)
    Điểm
    • 10Winners25
    • 17Lỗi đánh hỏng35
    • 5Max Points In Row6
    • 50%(4/8)Net points won60%(18/30)
    • 51%(37/72)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng63%(38/60)
    • 37%(22/60)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng49%(35/72)
    • 45%(59/132)Tỷ lệ ghi điểm55%(73/132)
    Games
    • 3Max Games In Row6
    • 56%(5/9)Thắng Games Giao Bóng80%(8/10)
    • 20%(2/10)Thắng Games Trả Giao Bóng44%(4/9)
    • 37%(7/19)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)63%(12/19)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 1 Katie Volynets 0 4 0 4 B
    Evgeniya Rodina 6 6 2 12
    Libema Open Cỏ Vòng 1 Katie Volynets 2 1 0 3 B -2.5 B 21.5 X
    Caty McNally 6 6 2 12
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Liudmila Samsonova 6 6 2 12 B 4.5 B 20.5 X
    Katie Volynets 0 1 0 1
    Trophee Clarins Đất nện Bán kết Katie Volynets 1 6 2 1 9 B -0.5 B 21.5 T
    Caty McNally 6 4 6 2 16
    Trophee Clarins Đất nện Tứ kết Katie Volynets 7 2 6 2 15 T -0.5 T 21.5 T
    Alize Cornet 5 6 2 1 13
    Trophee Clarins Đất nện Vòng 2 Aliaksandra Sasnovich 3 3 0 6 T 3.5 T 21.5 X
    Katie Volynets 6 6 2 12
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 1 Katie Volynets 6 3 4 1 13 B -4.5 T 20.5 T
    Sorana-Mihaela Cirstea 2 6 6 2 14
    LOpen 35 de Saint-Malo Cứng Bán kết Katie Volynets 3 3 0 6 B -1.5 B 21.5 X
    Greetje Minnen 6 6 2 12
    LOpen 35 de Saint-Malo Cứng Tứ kết Magdalena Frech 3 3 0 6 T 0.5 T 21.5 X
    Katie Volynets 6 6 2 12
    LOpen 35 de Saint-Malo Cứng Vòng 2 Katie Volynets 2 6 7 2 15 T -4.5 T 20.5 T
    Maryna Zanevska 6 4 5 1 15
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    NV International Cỏ Vòng 2 Ana Bogdan 3 4 0 7 T -3.5 T 21.5 X
    Caroline Garcia 6 6 2 12
    NV International Cỏ Vòng 1 Madison Brengle 1 5 0 6 T -5.5 T 19.5 X
    Caroline Garcia 6 7 2 13
    bett1open Cỏ Tứ kết Caroline Garcia 4 6 0 10 B -1.5 B 23.5 X
    Petra Kvitova 6 7 2 13
    bett1open Cỏ Vòng 2 Caroline Garcia 6 6 2 12 T 5.5 T 19.5 X
    Jaimee Fourlis 3 2 0 5
    bett1open Cỏ Vòng 1 Caroline Garcia 7 6 2 13 T 4.5 B 21.5 T
    Sabine Lisicki 6 3 0 9
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 2 Caroline Garcia 6 3 5 1 14 B 3.5 B 21.5 T
    Anna Blinkova 4 6 7 2 17
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Caroline Garcia 7 4 6 2 17 T 4.5 B 21.5 T
    Xiyu Wang 6 6 4 1 16
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 3 Caroline Garcia 4 4 0 8 B 3.5 B 21.5 X
    Maria Camila Osorio Serrano 6 6 2 12
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 2 Caroline Garcia 6 3 7 2 16 T 3.5 B 21.5 T
    Ana Bogdan 4 6 5 1 15
    Mutua Madrid Open Cứng Vòng 3 Caroline Garcia 6 3 0 9 B 3.5 B 21.5 T
    Mayar Sherif 7 6 2 13

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 18 Aces266
    • 47 Lỗi kép105
    • 70% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 161%
    • 58% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 174%
    • 42% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 251%
    • 137 Số lần đối mặt với Break Points196
    • 48% Số lần cứu Break Points65%
    • 165 Số lần games giao bóng426
    • 57% Thắng Games Giao Bóng84%
    • 53% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng65%
    Tổng số cú trả bóng
    • 37%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 134%
    • 56%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 249%
    • 124Cơ hội giành Break Points282
    • 49%Số lần tận dụng Break point36%
    • 167Số lần games trả giao bóng421
    • 37%Thắng Games Trả Giao Bóng24%
    • 44%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng39%
    • 49%Tỷ lệ ghi điểm52%

    Share
    Feedback