Automatic
 
Nao Hibino Xếp hạng 125
0
VS
2
,Sân cỏ
Alize Cornet Xếp hạng 74

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 3.75 1.29 0.80 20.5 0.91 0.91 0.80
    Live 6.00 1.13 0.83 18.5 0.83 0.83 0.83
    Run                
    18Bet Sớm 3.09 1.33 0.85 20.5 0.95 0.98 0.82
    Live 6.25 1.12 0.85 18.5 0.89 0.80 0.94
    Run                
    12Bet Sớm 3.22 1.34 0.90 21.5 0.86 0.89 0.87
    Live 6.00 1.12 0.82 18.5 0.98 0.65 1.17
    Run                

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 2 - 6
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 30:40 BP MP
    • 2 - 5
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    • 2 - 4
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 40:30
    • 1 - 4
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP, 40:40, A:40 BP, 40:40, A:40 BP
    • 0 - 4
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15, 40:30, 40:40, 40:A BP
    • 0 - 3
      0:15, 0:30, 0:40
    • 0 - 2
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40 BP
    • 0 - 1
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Nao Hibino Alize Cornet
    Giao bóng
    • 1Aces2
    • 2Lỗi kép1
    • 56%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 165%
    • 48%(13/27)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 171%(24/34)
    • 43%(9/21)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 256%(10/18)
    • 0%(0/5)Số lần cứu Break Points80%(4/5)
    Trả giao bóng
    • 29%(10/34)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 152%(14/27)
    • 44%(8/18)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 257%(12/21)
    • 20%(1/5)Số lần tận dụng Break point100%(5/5)
    Điểm
    • 19Winners13
    • 32Lỗi đánh hỏng10
    • 6Max Points In Row8
    • 71%(12/17)Net points won90%(9/10)
    • 47%(22/47)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng65%(34/52)
    • 35%(18/52)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng53%(25/47)
    • 40%(40/99)Tỷ lệ ghi điểm60%(59/99)
    Games
    • 2Max Games In Row6
    • 38%(3/8)Thắng Games Giao Bóng88%(7/8)
    • 13%(1/8)Thắng Games Trả Giao Bóng63%(5/8)
    • 25%(4/16)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)75%(12/16)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Nao Hibino 3 6 4 1 13 B -3.5 T 21.5 T
    Anna-Lena Friedsam 6 3 6 2 15
    Trophee Clarins Đất nện Vòng 2 Nao Hibino 6 6 2 12 T 0.5 T 21.5 X
    Oceane Dodin 1 4 0 5
    Trophee Clarins Đất nện Vòng 1 Alycia Parks 2 4 0 6 T 0.5 T 21.5 X
    Nao Hibino 6 6 2 12
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 1 Ana Bogdan 7 6 2 13 B
    Nao Hibino 5 0 0 5
    Miami open Cứng Vòng 2 Nao Hibino 4 3 0 7 B 1.5 B 21.5 X
    Martina Trevisan 6 6 2 12
    Miami open Cứng Vòng 1 Nao Hibino 6 6 2 12 T 0.5 T 22.5 X
    Danka Kovinic 3 3 0 6
    ATX Open Vòng 1 Nao Hibino 4 6 2 1 12 B 1.5 B 21.5 T
    Anna Kalinskaya 6 3 6 2 15
    Hua Hin Cứng Vòng 2 Nao Hibino 3 6 0 9 B -4.5 T 20.5 T
    Marta Kostyuk 6 7 2 13
    Hua Hin Cứng Vòng 1 Valeria Savinykh 0 2 0 2 T -3.5 T 21.5 X
    Nao Hibino 6 6 2 12
    ASB Classic Cứng Vòng 1 Nao Hibino 1 4 0 5 B 1.5 B 21.5 X
    Danka Kovinic 6 6 2 12
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 2 Alize Cornet 5 6 0 11 B 1.5 B 22.5 T
    Emma Navarro 7 7 2 14
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 1 Martina Trevisan 4 2 0 6 T -4.5 T 20.5 X
    Alize Cornet 6 6 2 12
    bett1open Cỏ Vòng 1 Maria Sakkari 6 6 2 12 B 2.5 B 21.5 X
    Alize Cornet 4 2 0 6
    Viking Open Nottingham Cỏ Bán kết Alize Cornet 5 5 0 10 B
    Jodie Anna Burrage 7 7 2 14
    Viking Open Nottingham Cỏ Tứ kết Alize Cornet 6 4 6 2 16 T
    Elizabeth Mandlik 3 6 3 1 12
    Viking Open Nottingham Cỏ Vòng 2 Maria Sakkari 1 4 0 5 T
    Alize Cornet 6 6 2 12
    Viking Open Nottingham Cỏ Vòng 1 Katie Swan 6 1 4 1 11 T
    Alize Cornet 2 6 6 2 14
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Alize Cornet 3 4 0 7 B -2.5 B 21.5 X
    Camila Giorgi 6 6 2 12
    Internationaux de Strasbourg Đất nện Vòng 1 Viktoriya Tomova 3 6 7 2 16 B 2.5 T 21.5 T
    Alize Cornet 6 4 5 1 15
    Trophee Clarins Đất nện Tứ kết Katie Volynets 7 2 6 2 15 B -0.5 B 21.5 T
    Alize Cornet 5 6 2 1 13

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 6 Aces32
    • 19 Lỗi kép100
    • 67% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 160%
    • 59% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 163%
    • 45% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 244%
    • 67 Số lần đối mặt với Break Points186
    • 55% Số lần cứu Break Points58%
    • 79 Số lần games giao bóng221
    • 62% Thắng Games Giao Bóng64%
    • 54% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng55%
    Tổng số cú trả bóng
    • 33%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 137%
    • 56%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 250%
    • 57Cơ hội giành Break Points145
    • 46%Số lần tận dụng Break point46%
    • 83Số lần games trả giao bóng216
    • 31%Thắng Games Trả Giao Bóng31%
    • 42%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng42%
    • 48%Tỷ lệ ghi điểm49%

    Share
    Feedback