Automatic
 
Amanda Anisimova Xếp hạng 16
2
VS
6  3  , 6  2 
0
,Mỹ New York ,Sân cứng
Kimberly Birrell Xếp hạng 66

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.17 5.00 0.91 20.5 0.80 1.10 0.67
    Live 1.14 5.50 0.83 19.5 0.83 0.91 0.80
    Run                
    18Bet Sớm 1.19 4.44 0.90 20 0.87 0.72 1.07
    Live 1.18 5.07 0.96 20 0.86 1.05 0.79
    Run 1.01 20.78 17.65 17.5 0.01 0.08 6.99
    12Bet Sớm 1.16 5.16 0.87 19.5 0.89 0.94 0.82
    Live 1.17 4.84 0.85 19.5 0.85 0.91 0.79
    Run 1.02 12.11 5.00 17.5 0.04 0.04 5.00

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 6 - 2
      15:0, 30:0, 40:0 MP
    • 5 - 2
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP
    • 4 - 2
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15
    • 3 - 2
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30 BP
    • 2 - 2
      15:0, 30:0, 40:0
    • 1 - 2
      0:15, 0:30, 0:40
    • 1 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15, 40:30
    • 0 - 1
      0:15, 0:30, 0:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Amanda Anisimova Kimberly Birrell
    Giao bóng
    • 6Aces0
    • 3Lỗi kép5
    • 61%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 146%
    • 86%(24/28)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 154%(13/24)
    • 56%(10/18)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 246%(13/28)
    • 50%(1/2)Số lần cứu Break Points50%(4/8)
    Trả giao bóng
    • 46%(11/24)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 114%(4/28)
    • 54%(15/28)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 244%(8/18)
    • 50%(4/8)Số lần tận dụng Break point50%(1/2)
    Điểm
    • 17Winners4
    • 23Lỗi đánh hỏng15
    • 57%(4/7)Net points won100%(1/1)
    • 74%(34/46)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng50%(26/52)
    • 50%(26/52)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng26%(12/46)
    • 61%(60/98)Tỷ lệ ghi điểm39%(38/98)
    Games
    • 89%(8/9)Thắng Games Giao Bóng50%(4/8)
    • 50%(4/8)Thắng Games Trả Giao Bóng11%(1/9)
    • 71%(12/17)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)29%(5/17)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Western & Southern Open Cứng Vòng 3 Anna Kalinskaya 7 6 2 13 B
    Amanda Anisimova 5 4 0 9
    National Bank Open Cứng Vòng 4 Amanda Anisimova 4 1 0 5 B
    Elina Svitolina 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 3 Amanda Anisimova 6 6 2 12 T
    Emma Raducanu 2 1 0 3
    National Bank Open Cứng Vòng 2 Amanda Anisimova 6 7 2 13 T
    Lulu Sun 4 6 0 10
    Wimbledon Open Cỏ Chung kết Amanda Anisimova 0 0 0 0 B
    Iga Swiatek 6 6 2 12
    Wimbledon Open Cỏ Bán kết Aryna Sabalenka 4 6 4 1 14 T
    Amanda Anisimova 6 4 6 2 16
    Wimbledon Open Cỏ Tứ kết Amanda Anisimova 6 7 2 13 T
    Anastasia Pavlyuchenkova 1 6 0 7
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 4 Linda Noskova 2 7 4 1 13 T
    Amanda Anisimova 6 5 6 2 17
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 3 Dalma Galfi 3 7 3 1 13 T
    Amanda Anisimova 6 5 6 2 17
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Renata Zarazua 4 3 0 7 T
    Amanda Anisimova 6 6 2 12
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    CLEVELAND Open Cứng Vòng 1 Kimberly Birrell 7 4 3 1 14 B
    Anastasia Zakharova 5 6 6 2 17
    Western & Southern Open Cứng Vòng 2 Kimberly Birrell 4 3 0 7 B
    Jessica Pegula 6 6 2 12
    Western & Southern Open Cứng Vòng 1 Anna Blinkova 2 1 0 3 T
    Kimberly Birrell 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 1 Kimberly Birrell 5 3 0 8 B
    Viktoria Mboko 7 6 2 13
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Kimberly Birrell 0 4 0 4 B
    Donna Vekic 6 6 2 12
    NV International Cỏ Vòng 2 Kimberly Birrell 5 5 0 10 B
    Anastasia Pavlyuchenkova 7 7 2 14
    NV International Cỏ Vòng 1 Sofia Kenin 4 4 0 8 T
    Kimberly Birrell 6 6 2 12
    Viking Open Nottingham Cỏ Vòng 1 Kimberly Birrell 5 2 0 7 B
    Clara Tauson 7 6 2 13
    Libema Open Cỏ Vòng 2 Kimberly Birrell 4 3 0 7 B
    Yue Yuan 6 6 2 12
    Libema Open Cỏ Vòng 1 Xinyu Wang 5 7 1 1 13 T
    Kimberly Birrell 7 6 6 2 19

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Amanda Anisimova Kimberly Birrell
    • 16 Xếp hạng đơn 66
    • 23 Tuổi 27
    • 180 Chiều cao 170
    •   Cân nặng  
    • Phải Thuận tay Phải
    •   Bắt đầu sự nghiệp  
    • 14-7 Bản ghi YTD 22-9
    • 1 Danh hiệu YTD 0
    • $982,545 Tiền thưởng YTD $317,255
    • 175-105 Bản ghi sự nghiệp 242-193
    • 3 Danh hiệu trong sự nghiệp 0
    • $6,101,494 Tiền thưởng trong sự nghiệp $1,645,689

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 55 Aces33
    • 104 Lỗi kép84
    • 63% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 162%
    • 62% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 165%
    • 48% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 247%
    • 183 Số lần đối mặt với Break Points131
    • 60% Số lần cứu Break Points50%
    • 227 Số lần games giao bóng202
    • 67% Thắng Games Giao Bóng68%
    • 57% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng58%
    Tổng số cú trả bóng
    • 39%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 136%
    • 57%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 252%
    • 206Cơ hội giành Break Points137
    • 43%Số lần tận dụng Break point48%
    • 223Số lần games trả giao bóng206
    • 40%Thắng Games Trả Giao Bóng32%
    • 45%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng42%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm50%

    Share
    Feedback