Automatic
 
Darja Semenistaja Xếp hạng 124
2
VS
77 65 , 63 77 , 6  4 
1
,Thụy Sĩ Montreux ,Trong nhà/Đất sét
Oleksandra Oliynykova Xếp hạng 217

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.62 2.20 0.91 21.5 0.80 0.83 0.83
    Live 1.62 2.20 0.91 21.5 0.80 0.83 0.83
    Run 1.11 6.50 1.00 35.5 0.73 0.80 0.91
    18Bet Sớm 1.76 2.04 0.89 21.5 0.89 0.89 0.89
    Live 1.67 2.13 0.77 20.5 1.05 1.08 0.75
    Run 1.23 3.93 1.02 35.5 0.74 0.82 0.92
    12Bet Sớm 1.53 2.33 0.95 21.5 0.81 0.81 0.95
    Live 1.51 2.38 0.79 20.5 1.01 1.02 0.78
    Run 1.15 5.16 0.99 35.5 0.71 0.79 0.91

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Từng điểm
    • 6 - 4
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP MP, 40:40, A:40 BP MP, 40:40, A:40 BP MP
    • 5 - 4
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40 BP
    • 5 - 3
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP
    • 4 - 3
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40 BP, 30:40 BP, 40:40, 40:A BP
    • 4 - 2
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP
    • 3 - 2
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40 BP
    • 3 - 1
      0:15, 0:30, 0:40, 15:40, 30:40, 40:40, 40:A, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A
    • 3 - 0
      15:0, 30:0, 40:0
    • 2 - 0
      15:0, 30:0, 40:0 BP
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 40:0, 40:15
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Darja Semenistaja Oleksandra Oliynykova
    Giao bóng
    • 1Aces0
    • 3Lỗi kép4
    • 88%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 191%
    • 50%(51/103)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 149%(61/125)
    • 50%(7/14)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 233%(4/12)
    • 50%(10/20)Số lần cứu Break Points50%(11/22)
    Trả giao bóng
    • 51%(64/125)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 150%(52/103)
    • 67%(8/12)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 250%(7/14)
    • 50%(11/22)Số lần tận dụng Break point50%(10/20)
    Điểm
    • 50%(58/116)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng47%(64/135)
    • 53%(71/135)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng50%(58/116)
    • 51%(129/251)Tỷ lệ ghi điểm49%(122/251)
    Games
    • 41%(7/17)Thắng Games Giao Bóng35%(6/17)
    • 65%(11/17)Thắng Games Trả Giao Bóng59%(10/17)
    • 53%(18/34)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)47%(16/34)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Elle Spirit Open Đất nện Tứ kết Darja Semenistaja 6 2 6 2 14 T -1.5 T 21.5 T
    Anca Todoni 4 6 0 1 10
    Elle Spirit Open Đất nện Vòng 2 Darja Semenistaja 7 6 2 13 T -3.5 T 20.5 X
    Kaja Juvan 5 2 0 7
    Elle Spirit Open Đất nện Vòng 1 Darja Semenistaja 3 6 7 2 16 T 1.5 T 21.5 T
    Mona Barthel 6 3 5 1 14
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Darja Semenistaja 5 0 0 5 B
    Peyton Stearns 7 6 2 13
    Italy Palermo Ladies Open Women Đất nện Vòng 2 Anouk Koevermans 6 1 7 2 14 B
    Darja Semenistaja 2 6 5 1 13
    Italy Palermo Ladies Open Women Đất nện Vòng 1 Jule Niemeier 6 2 3 1 11 T
    Darja Semenistaja 4 6 6 2 16
    Nordea Open Đất nện Tứ kết Mayar Sherif 6 3 6 2 15 B
    Darja Semenistaja 3 6 3 1 12
    Nordea Open Đất nện Vòng 2 Darja Semenistaja 6 6 2 12 T
    Lois Boisson 3 4 0 7
    Nordea Open Đất nện Vòng 1 Maria Lourdes Carle 2 2 0 4 T
    Darja Semenistaja 6 6 2 12
    BBVA Open Đất nện Vòng 1 Iryna Shymanovich 6 6 2 12 B
    Darja Semenistaja 3 3 0 6
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Elle Spirit Open Đất nện Tứ kết Simona Waltert 2 6 3 1 11 T
    Oleksandra Oliynykova 6 3 6 2 15
    Elle Spirit Open Đất nện Vòng 2 Teodora Kostovic 2 3 0 5 T 0.5 T 21.5 X
    Oleksandra Oliynykova 6 6 2 12
    Elle Spirit Open Đất nện Vòng 1 Oleksandra Oliynykova 6 6 2 12 T -4.5 T 19.5 X
    Mayar Sherif 3 4 0 7
    Grado Challenger Women Đất nện Vòng 2 Dominika Salkova 7 3 6 2 16 B
    Oleksandra Oliynykova 5 6 3 1 14
    Grado Challenger Women Đất nện Vòng 1 Oleksandra Oliynykova 3 6 7 2 16 T
    Chloe Paquet 6 3 6 1 15
    LP Chile Colina Open Vòng 2 Nina Stojanovic 6 6 2 12 B
    Oleksandra Oliynykova 4 2 0 6
    LP Chile Colina Open Vòng 1 Oleksandra Oliynykova 6 7 2 13 T
    Martina Capurro Taborda 3 5 0 8
    Zavarovalnica Sava Portoroz Đất nện Vòng 1 Oleksandra Oliynykova 3 4 0 7 B
    Zeynep Sonmez 6 6 2 12

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Darja Semenistaja Oleksandra Oliynykova
    • 124 Xếp hạng đơn 217
    • 22 Tuổi 24
    •   Chiều cao  
    •   Cân nặng  
    •   Thuận tay Trái
    •   Bắt đầu sự nghiệp  
    • 16-13 Bản ghi YTD  
    • 0 Danh hiệu YTD  
    • $77,792 Tiền thưởng YTD  
    • 196-115 Bản ghi sự nghiệp  
    • 0 Danh hiệu trong sự nghiệp  
    • $520,159 Tiền thưởng trong sự nghiệp  

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    Không có dữ liệu!
    Tổng số cú trả bóng
    Không có dữ liệu!

    Share
    Feedback