Automatic
 
Kayla Day Xếp hạng 93
0
VS
2  6  , 3  6 
2
,Mỹ ,Sân cứng
Sorana-Mihaela Cirstea Xếp hạng 30

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 3.40 1.33 0.91 21.5 0.80 0.80 0.91
    Live 3.50 1.30 0.91 21.5 0.80 0.83 0.83
    Run 21.00 1.02 2.25 17.5 0.33 2.25 0.33
    18Bet Sớm 3.70 1.28 0.93 21 0.88 0.86 0.94
    Live 3.53 1.31 0.96 21.5 0.86 0.91 0.91
    Run 20.78 1.00 7.03 17.5 0.08 7.03 0.08
    12Bet Sớm 3.85 1.25 0.91 21 0.85 0.88 0.88
    Live 3.70 1.27 0.87 21 0.89 0.80 1.00
    Run 13.50 1.01 4.76 17.5 0.07 5.00 0.06

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 3 - 6
      0:15, 0:30, 15:30, 30:30, 30:40 MP
    • 3 - 5
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    • 2 - 5
      15:0, 15:15, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    • 2 - 4
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40 BP, 30:40 BP
    • 2 - 3
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40, 40:40, A:40 BP, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP
    • 1 - 3
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30
    • 0 - 3
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    • 0 - 2
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40 BP
    • 0 - 1
      15:0, 15:15, 15:30, 15:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Kayla Day Sorana-Mihaela Cirstea
    Giao bóng
    • 4Aces6
    • 2Lỗi kép4
    • 45%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 159%
    • 60%(12/20)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 168%(28/41)
    • 42%(10/24)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 255%(16/29)
    • 50%(4/8)Số lần cứu Break Points86%(6/7)
    Trả giao bóng
    • 32%(13/41)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 160%(12/20)
    • 45%(13/29)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 258%(14/24)
    • 14%(1/7)Số lần tận dụng Break point50%(4/8)
    Điểm
    • 9Winners26
    • 13Lỗi đánh hỏng28
    • 3Max Points In Row6
    • 80%(4/5)Net points won75%(12/16)
    • 50%(22/44)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng63%(44/70)
    • 37%(26/70)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng50%(22/44)
    • 42%(48/114)Tỷ lệ ghi điểm58%(66/114)
    Games
    • 2Max Games In Row5
    • 50%(4/8)Thắng Games Giao Bóng89%(8/9)
    • 11%(1/9)Thắng Games Trả Giao Bóng50%(4/8)
    • 29%(5/17)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)71%(12/17)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Golden Gate Open Cứng Vòng 2 Kayla Day 6 6 3 1 15 B 1.5 B 21.5 T
    Jodie Anna Burrage 2 7 6 2 15
    Golden Gate Open Cứng Vòng 1 Carol Zhao 2 4 0 6 T -4.5 T 19.5 X
    Kayla Day 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 1 Kayla Day 6 3 0 9 B -4.5 T 20.5 T
    Marie Bouzkova 7 6 2 13
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 3 Anna Karolina Schmiedlova 6 6 2 12 B -0.5 B 21.5 X
    Kayla Day 1 3 0 4
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 2 Kayla Day 6 4 6 2 16 T -4.5 T 20.5 T
    Madison Keys 2 6 4 1 12
    Roland Garros Open Đất nện Vòng 1 Kayla Day 7 6 2 13 T 5.5 T 19.5 X
    Kristina Mladenovic 5 1 0 6
    Credit One Charleston Open Đất nện Vòng 1 Kayla Day 4 2 0 6 B
    Sachia Vickery 6 6 2 12
    MIDLAND 125 Cứng Vòng 1 Su Jeong Jang 6 3 6 2 15 B 1.5 B 21.5 T
    Kayla Day 3 6 3 1 12
    Guadalajara Open Akron Cứng Vòng 1 Eugenie Bouchard 7 6 2 13 B 2.5 B 21.5 X
    Kayla Day 5 3 0 8
    Thoreau Open Cứng Vòng 1 Kayla Day 4 5 0 9 B -4.5 T 19.5 T
    Bernarda Pera 6 7 2 13
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Western & Southern Open Cứng Vòng 2 Maria Sakkari 2 6 7 2 15 B 3.5 T 21.5 T
    Sorana-Mihaela Cirstea 6 3 5 1 14
    Western & Southern Open Cứng Vòng 1 Ekaterina Alexandrova 0 2 0 2 T 2.5 T 21.5 X
    Sorana-Mihaela Cirstea 6 6 2 12
    National Bank Open Cứng Vòng 2 Sorana-Mihaela Cirstea 5 4 0 9 B -3.5 B 21.5 T
    Karolina Muchova 7 6 2 13
    National Bank Open Cứng Vòng 1 Varvara Gracheva 4 6 0 10 T -3.5 B 21.5 T
    Sorana-Mihaela Cirstea 6 7 2 13
    Washington Cứng Vòng 2 Liudmila Samsonova 6 6 2 12 B 2.5 B 21.5 X
    Sorana-Mihaela Cirstea 1 3 0 4
    Washington Cứng Vòng 1 Sorana-Mihaela Cirstea 6 7 2 13 T 0.5 T 21.5 T
    Petra Martic 3 6 0 9
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 3 Beatriz Haddad Maia 6 6 2 12 B 2.5 B 22.5 X
    Sorana-Mihaela Cirstea 2 2 0 4
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Sorana-Mihaela Cirstea 4 7 6 2 17 T -3.5 T 21.5 T
    Jelena Ostapenko 6 6 4 1 16
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Sorana-Mihaela Cirstea 6 2 6 2 14 T -0.5 T 22.5 T
    Tatjana Maria 1 6 3 1 10
    NV International Cỏ Vòng 1 Sorana-Mihaela Cirstea 3 6 3 1 12 B 2.5 B 21.5 T
    Ana Bogdan 6 2 6 2 14

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Kayla Day Sorana-Mihaela Cirstea
    • 93 Xếp hạng đơn 30
    • 23 Tuổi 33
    • 173 Chiều cao 176
    •   Cân nặng 59
    • Trái Thuận tay Phải
    •   Bắt đầu sự nghiệp 2004
    • 32-18 Bản ghi YTD 26-18
    • 0 Danh hiệu YTD 0
    • $260,190 Tiền thưởng YTD $1,004,955
    • 197-147 Bản ghi sự nghiệp 525-397
    • 0 Danh hiệu trong sự nghiệp 2
    • $747,600 Tiền thưởng trong sự nghiệp $8,480,462

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 11 Aces95
    • 16 Lỗi kép82
    • 62% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 163%
    • 61% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 166%
    • 40% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 246%
    • 57 Số lần đối mặt với Break Points284
    • 61% Số lần cứu Break Points58%
    • 52 Số lần games giao bóng404
    • 58% Thắng Games Giao Bóng71%
    • 53% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng58%
    Tổng số cú trả bóng
    • 39%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 134%
    • 54%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 253%
    • 35Cơ hội giành Break Points276
    • 51%Số lần tận dụng Break point44%
    • 50Số lần games trả giao bóng396
    • 36%Thắng Games Trả Giao Bóng30%
    • 45%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng41%
    • 49%Tỷ lệ ghi điểm50%

    Share
    Feedback