Automatic
 
Jodie Anna Burrage Xếp hạng 96
0
VS
3  6  , 2  6 
2
,Mỹ ,Sân cứng
Aryna Sabalenka Xếp hạng 2

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 9.00 1.07 1.00 18.5 0.73 0.83 0.83
    Live 11.00 1.05 0.83 17.5 0.83 1.10 0.67
    Run 101.00 1.00 5.00 17.5 0.13 5.00 0.13
    18Bet Sớm 11.00 1.04 0.78 17.5 1.04 1.01 0.80
    Live 12.84 1.04 0.92 17.5 0.92 1.17 0.72
    Run 20.78 1.00 9.96 17.5 0.05 9.96 0.05
    12Bet Sớm 13.50 1.01 0.83 17.5 0.93 1.05 0.75
    Live 12.11 1.02 0.99 17.5 0.81 0.87 0.89
    Run 13.50 1.01 4.16 17.5 0.08 5.00 0.04

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 2 - 6
      0:15, 0:30, 0:40 MP
    • 2 - 5
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40 BP
    • 2 - 4
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40
    • 2 - 3
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40 BP
    • 2 - 2
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40, 30:40, 40:40, 40:A
    • 2 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    • 1 - 1
      15:0, 15:15, 15:30, 30:30, 40:30 BP, 40:40, 40:A
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Jodie Anna Burrage Aryna Sabalenka
    Giao bóng
    • 1Aces7
    • 1Lỗi kép3
    • 56%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 150%
    • 68%(17/25)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 193%(26/28)
    • 50%(10/20)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 246%(13/28)
    • 25%(1/4)Số lần cứu Break Points100%(2/2)
    Trả giao bóng
    • 7%(2/28)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 132%(8/25)
    • 54%(15/28)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 250%(10/20)
    • 0%(0/2)Số lần tận dụng Break point75%(3/4)
    Điểm
    • 7Winners28
    • 11Lỗi đánh hỏng22
    • 4Max Points In Row7
    • 67%(4/6)Net points won88%(14/16)
    • 60%(27/45)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng70%(40/57)
    • 30%(17/57)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng40%(18/45)
    • 43%(44/102)Tỷ lệ ghi điểm57%(58/102)
    Games
    • 1Max Games In Row5
    • 63%(5/8)Thắng Games Giao Bóng100%(9/9)
    • 0%(0/9)Thắng Games Trả Giao Bóng38%(3/8)
    • 29%(5/17)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)71%(12/17)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Anna Blinkova 3 4 0 7 T 2.5 T 22.5 X
    Jodie Anna Burrage 6 6 2 12
    Chicago open Cứng Vòng 1 Jodie Anna Burrage 7 3 6 1 16 B 5.5 B 18.5 T
    Quinn Gleason 5 6 7 2 18
    Golden Gate Open Cứng Tứ kết Moyuka Uchijima 6 4 6 2 16 B -5.5 B 19.5 T
    Jodie Anna Burrage 4 6 4 1 14
    Golden Gate Open Cứng Vòng 2 Kayla Day 6 6 3 1 15 T 1.5 T 21.5 T
    Jodie Anna Burrage 2 7 6 2 15
    Golden Gate Open Cứng Vòng 1 Jodie Anna Burrage 6 6 2 12 T
    Diana Shnaider 4 2 0 6
    Gdynia Open Đất nện Vòng 2 Lucrezia Stefanini 6 6 2 12 B -0.5 B 21.5 X
    Jodie Anna Burrage 4 1 0 5
    Gdynia Open Đất nện Vòng 1 Ankita Raina 6 4 6 1 16 T -5.5 B 19.5 T
    Jodie Anna Burrage 4 6 7 2 17
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Daria Kasatkina 6 6 2 12 B 5.5 B 19.5 X
    Jodie Anna Burrage 0 2 0 2
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Jodie Anna Burrage 6 6 2 12 T -3.5 T 21.5 X
    Caty McNally 1 3 0 4
    NV International Cỏ Vòng 2 Jodie Anna Burrage 1 1 0 2 B -5.5 B 19.5 X
    Cori Gauff 6 6 2 12
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    U.S. Open Cứng Vòng 1 Maryna Zanevska 3 2 0 5 T -7.5 B 17.5 X
    Aryna Sabalenka 6 6 2 12
    Western & Southern Open Cứng Bán kết Karolina Muchova 6 6 6 2 18 B -3.5 B 21.5 T
    Aryna Sabalenka 7 3 2 1 12
    Western & Southern Open Cứng Tứ kết Ons Jabeur 5 3 0 8 T -2.5 T 22.5 X
    Aryna Sabalenka 7 6 2 13
    Western & Southern Open Cứng Vòng 3 Daria Kasatkina 3 3 0 6 T -3.5 T 21.5 X
    Aryna Sabalenka 6 6 2 12
    Western & Southern Open Cứng Vòng 2 Ann Li 5 6 4 1 15 T -5.5 B 18.5 T
    Aryna Sabalenka 7 2 6 2 15
    National Bank Open Cứng Vòng 3 Liudmila Samsonova 7 4 6 2 17 B -4.5 B 21.5 T
    Aryna Sabalenka 6 6 3 1 15
    National Bank Open Cứng Vòng 2 Petra Martic 3 6 0 9 T -5.5 B 19.5 T
    Aryna Sabalenka 6 7 2 13
    Wimbledon Open Cỏ Bán kết Ons Jabeur 6 6 6 2 18 B -2.5 B 22.5 T
    Aryna Sabalenka 7 4 3 1 14
    Wimbledon Open Cỏ Tứ kết Madison Keys 2 4 0 6 T -2.5 T 22.5 X
    Aryna Sabalenka 6 6 2 12
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 4 Ekaterina Alexandrova 4 0 0 4 T -3.5 T 21.5 X
    Aryna Sabalenka 6 6 2 12

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Jodie Anna Burrage Aryna Sabalenka
    • 96 Xếp hạng đơn 2
    • 24 Tuổi 25
    • 175 Chiều cao 182
    •   Cân nặng  
    • Phải Thuận tay Phải
    •   Bắt đầu sự nghiệp  
    • 25-18 Bản ghi YTD 44-10
    • 0 Danh hiệu YTD 3
    • $255,305 Tiền thưởng YTD $5,869,635
    • 221-150 Bản ghi sự nghiệp 349-170
    • 0 Danh hiệu trong sự nghiệp 13
    • $630,759 Tiền thưởng trong sự nghiệp $18,044,545

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 0 Aces319
    • 0 Lỗi kép207
    • 0% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 161%
    • 0% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 173%
    • 0% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 250%
    • 0 Số lần đối mặt với Break Points265
    • 0% Số lần cứu Break Points62%
    • 0 Số lần games giao bóng566
    • 0% Thắng Games Giao Bóng82%
    • 0% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng64%
    Tổng số cú trả bóng
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 137%
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 256%
    • 0Cơ hội giành Break Points466
    • 0%Số lần tận dụng Break point43%
    • 0Số lần games trả giao bóng549
    • 0%Thắng Games Trả Giao Bóng36%
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng45%
    • 0%Tỷ lệ ghi điểm54%

    Share
    Feedback