Automatic
 
Anna Kalinskaya Xếp hạng 89
2
VS
6  4  , 6  2 
0
,Mỹ ,Sân cứng
Katerina Siniakova Xếp hạng 49

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 2.10 1.73 0.91 22.5 0.80 0.83 0.83
    Live 2.00 1.80 0.91 22.5 0.80 0.83 0.83
    Run 1.01 26.00 1.63 18.5 0.44 0.44 1.63
    18Bet Sớm 1.97 1.83 0.95 21.5 0.86 0.92 0.89
    Live 2.13 1.75 0.98 22 0.87 0.93 0.92
    Run 1.00 20.78 1.69 18.5 0.48 0.48 1.69
    12Bet Sớm 1.97 1.83 0.85 21.5 0.91 0.90 0.86
    Live 2.11 1.71 0.92 22 0.84 0.89 0.87
    Run 1.01 13.50 5.88 18.5 0.03 0.03 5.88

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Từng điểm
    • 6 - 2
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15 BP MP
    • 5 - 2
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40 BP, 30:40 BP
    • 5 - 1
      15:0, 30:0, 40:0 BP, 40:15 BP, 40:30 BP
    • 4 - 1
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15
    • 3 - 1
      15:0, 15:15, 15:30, 15:40
    • 3 - 0
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15
    • 2 - 0
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 30:40, 40:40, A:40 BP, 40:40, 40:A, 40:40, 40:A, 40:40, A:40 BP
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 40:0
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Anna Kalinskaya Katerina Siniakova
    Giao bóng
    • 1Aces1
    • 3Lỗi kép6
    • 64%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 157%
    • 69%(22/32)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 150%(17/34)
    • 44%(8/18)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 242%(11/26)
    • 40%(2/5)Số lần cứu Break Points33%(3/9)
    Trả giao bóng
    • 56%(19/34)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 131%(10/32)
    • 58%(15/26)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 256%(10/18)
    • 67%(6/9)Số lần tận dụng Break point60%(3/5)
    Điểm
    • 9Winners17
    • 21Lỗi đánh hỏng35
    • 9Max Points In Row5
    • 100%(4/4)Net points won78%(7/9)
    • 60%(30/50)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng44%(26/59)
    • 56%(33/59)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng40%(20/50)
    • 58%(63/109)Tỷ lệ ghi điểm42%(46/109)
    Games
    • 7Max Games In Row2
    • 67%(6/9)Thắng Games Giao Bóng33%(3/9)
    • 67%(6/9)Thắng Games Trả Giao Bóng33%(3/9)
    • 67%(12/18)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)33%(6/18)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Không có dữ liệu!

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 2 Elise Mertens 4 6 3 1 13 T 1.5 T 21.5 T
    Anna Kalinskaya 6 4 6 2 16
    Internazionali BNL dItalia Đất nện Vòng 1 Dayana Yastremska 4 2 0 6 T
    Anna Kalinskaya 6 6 2 12
    Mutua Madrid Open Cứng Vòng 3 Petra Martic 6 4 6 2 16 B 0.5 B 21.5 T
    Anna Kalinskaya 3 6 3 1 12
    Mutua Madrid Open Cứng Vòng 2 Anna Kalinskaya 7 4 6 2 17 T -4.5 T 20.5 T
    Elena Rybakina 5 6 2 1 13
    Mutua Madrid Open Cứng Vòng 1 Anna Kalinskaya 2 6 6 2 14 T 4.5 B 20.5 T
    Brenda Fruhvirtova 6 4 4 1 14
    Credit One Charleston Open Đất nện Vòng 3 Viktoria Azarenka 4 6 0 10 T
    Anna Kalinskaya 6 7 2 13
    Credit One Charleston Open Đất nện Vòng 2 Alize Cornet 6 6 2 1 14 T
    Anna Kalinskaya 7 4 6 2 17
    Credit One Charleston Open Đất nện Vòng 1 Anna Kalinskaya 7 6 2 13 T
    Anhelina Kalinina 6 4 0 10
    Miami open Cứng Vòng 2 Elena Rybakina 7 4 6 2 17 B 5.5 T 20.5 T
    Anna Kalinskaya 5 6 3 1 14
    Miami open Cứng Vòng 1 Anna Kalinskaya 6 6 2 12 T 3.5 T 21.5 X
    Viktoria Jimenez Kasintseva 4 2 0 6
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Western & Southern Open Cứng Vòng 1 Marketa Vondrousova 7 6 2 13 B 4.5 T 20.5 T
    Katerina Siniakova 5 4 0 9
    National Bank Open Cứng Vòng 1 Liudmila Samsonova 4 6 6 2 16 B 3.5 B 21.5 T
    Katerina Siniakova 6 2 3 1 11
    Gdynia Open Đất nện Vòng 1 Katerina Siniakova 5 2 0 7 B 4.5 B 20.5 X
    Heather Watson 7 6 2 13
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 2 Katerina Siniakova 4 1 0 5 B 1.5 B 21.5 X
    Lesia Tsurenko 6 6 2 12
    Wimbledon Open Cỏ Vòng 1 Qinwen Zheng 3 5 0 8 T 0.5 T 22.5 X
    Katerina Siniakova 6 7 2 13
    Bad Homburg Open Cỏ Chung kết Lucia Bronzetti 2 6 0 8 T -3.5 T 21.5 X
    Katerina Siniakova 6 7 2 13
    Bad Homburg Open Cỏ Bán kết Emma Navarro 2 2 0 4 T -0.5 T 22.5 X
    Katerina Siniakova 6 6 2 12
    Bad Homburg Open Cỏ Tứ kết Katerina Siniakova 7 4 6 2 17 T -3.5 T 21.5 T
    Liudmila Samsonova 5 6 2 1 13
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 2 Katerina Siniakova 6 6 2 12 T 5.5 T 19.5 X
    Evgeniya Rodina 2 4 0 6
    Bad Homburg Open Cỏ Vòng 1 Elisabetta Cocciaretto 3 4 0 7 T 2.5 T 21.5 X
    Katerina Siniakova 6 6 2 12

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Anna Kalinskaya Katerina Siniakova
    • 89 Xếp hạng đơn 49
    • 24 Tuổi 27
    • 175 Chiều cao 174
    •   Cân nặng  
    • Trái Thuận tay Phải
    •   Bắt đầu sự nghiệp 2012
    • 15-12 Bản ghi YTD 14-14
    • 0 Danh hiệu YTD 1
    • $336,779 Tiền thưởng YTD $914,621
    • 247-153 Bản ghi sự nghiệp 321-234
    • 0 Danh hiệu trong sự nghiệp 4
    • $2,155,512 Tiền thưởng trong sự nghiệp $10,125,131

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 40 Aces51
    • 79 Lỗi kép115
    • 64% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 163%
    • 64% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 165%
    • 46% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 242%
    • 177 Số lần đối mặt với Break Points158
    • 53% Số lần cứu Break Points46%
    • 244 Số lần games giao bóng249
    • 66% Thắng Games Giao Bóng66%
    • 58% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng56%
    Tổng số cú trả bóng
    • 37%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 138%
    • 57%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 256%
    • 189Cơ hội giành Break Points202
    • 50%Số lần tận dụng Break point47%
    • 248Số lần games trả giao bóng249
    • 38%Thắng Games Trả Giao Bóng38%
    • 45%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng45%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm50%

    Share
    Feedback