Automatic
 
Novak Djokovic Xếp hạng 7
3
VS
6  4  , 64 77 , 6  2  , 6  3 
1
,Mỹ New York ,Sân cứng
Cameron Norrie Xếp hạng 35

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.17 5.00 0.83 36.5 0.83 0.73 1.00
    Live 1.10 7.00 0.83 33.5 0.83 0.67 1.10
    Run 1.00 101.00 20.00 40.5 0.02 0.02 20.00
    18Bet Sớm 1.16 4.99 0.88 35.5 0.88 0.88 0.88
    Live 1.11 7.03 0.93 32.5 0.90 1.02 0.81
    Run 1.01 20.78 17.65 40.5 0.01 7.94 0.06
    12Bet Sớm 1.07 8.14 0.90 32.5 0.90 0.99 0.81
    Live 1.11 6.26 0.85 33.5 0.85 0.65 1.12
    Run 1.02 12.11 5.88 40.5 0.01 0.01 6.25

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Set 4
    • Từng điểm
    • 6 - 3
      15:0, 30:0, 40:0 MP
    • 5 - 3
      0:15, 0:30, 0:40
    • 5 - 2
      15:0, 30:0, 40:0
    • 4 - 2
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 30:40
    • 4 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15, 40:30
    • 3 - 1
      0:15, 15:15, 15:30, 30:30, 30:40
    • 3 - 0
      15:0, 30:0, 40:0
    • 2 - 0
      0:15, 15:15, 30:15, 40:15 BP, 40:30 BP
    • 1 - 0
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Novak Djokovic Cameron Norrie
    Giao bóng
    • 18Aces9
    • 6Lỗi kép4
    • 63%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 171%
    • 83%(55/66)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 167%(60/90)
    • 68%(26/38)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 250%(18/36)
    • 0%(0/1)Số lần cứu Break Points62%(8/13)
    Trả giao bóng
    • 38%(34/90)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 118%(12/66)
    • 50%(18/36)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 232%(12/38)
    • 38%(5/13)Số lần tận dụng Break point100%(1/1)
    Điểm
    • 51Winners44
    • 31Lỗi đánh hỏng34
    • 84%(21/25)Net points won70%(14/20)
    • 78%(81/104)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng62%(79/128)
    • 38%(49/128)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng22%(23/104)
    • 56%(130/232)Tỷ lệ ghi điểm44%(102/232)
    Games
    • 95%(19/20)Thắng Games Giao Bóng74%(14/19)
    • 26%(5/19)Thắng Games Trả Giao Bóng5%(1/20)
    • 62%(24/39)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)38%(15/39)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Roland Garros Đất nện Vòng 4 Cameron Norrie 2 3 2 0 7 T
    Novak Djokovic 6 6 6 3 18
    Geneva Open Đất nện Bán kết Cameron Norrie 4 7 1 1 12 T
    Novak Djokovic 6 6 6 2 18
    ATP Masters Series Rome Đất nện Vòng 4 Novak Djokovic 6 6 2 12 T
    Cameron Norrie 3 4 0 7
    Wimbledon Cỏ Bán kết Novak Djokovic 2 6 6 6 3 20 T
    Cameron Norrie 6 3 2 4 1 15
    ATP Finals Cứng Novak Djokovic 6 6 2 12 T
    Cameron Norrie 2 1 0 3

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    US Open Cứng Vòng 2 Novak Djokovic 6 6 6 6 3 24 T 7.5 T 32.5 T
    Zachary Svajda 7 3 3 1 1 14
    US Open Cứng Vòng 1 Novak Djokovic 6 7 6 3 19 T 7.5 T 32.5 X
    Learner Tien 1 6 2 0 9
    Wimbledon Cỏ Bán kết Jannik Sinner 6 6 6 3 18 B
    Novak Djokovic 3 3 4 0 10
    Wimbledon Cỏ Tứ kết Flavio Cobolli 7 2 5 4 1 18 T
    Novak Djokovic 6 6 7 6 3 25
    Wimbledon Cỏ Vòng 4 Alex De Minaur 6 4 4 4 1 18 T
    Novak Djokovic 1 6 6 6 3 19
    Wimbledon Cỏ Vòng 3 Miomir Kecmanovic 3 0 4 0 7 T
    Novak Djokovic 6 6 6 3 18
    Wimbledon Cỏ Vòng 2 Daniel Evans 3 2 0 0 5 T
    Novak Djokovic 6 6 6 3 18
    Wimbledon Cỏ Vòng 1 Alexandre Muller 1 7 2 2 1 12 T
    Novak Djokovic 6 6 6 6 3 24
    Roland Garros Đất nện Bán kết Jannik Sinner 6 7 7 3 20 B
    Novak Djokovic 4 5 6 0 15
    Roland Garros Đất nện Tứ kết Alexander Zverev 6 3 2 4 1 15 T
    Novak Djokovic 4 6 6 6 3 22
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    US Open Cứng Vòng 2 Cameron Norrie 7 6 6 7 3 26 T 3.5 T 39.5 T
    Francisco Comesana 6 3 7 6 1 22
    ATP Masters Series Cincinnati Cứng Vòng 2 Roberto Bautista-Agut 6 6 2 12 B
    Cameron Norrie 4 3 0 7
    ATP Masters Series Canada Cứng Vòng 2 Aleksandar Vukic 6 6 6 2 18 B
    Cameron Norrie 3 7 3 1 13
    Citi Open Cứng Vòng 3 Brandon Nakashima 7 6 2 13 B
    Cameron Norrie 6 3 0 9
    Citi Open Cứng Vòng 2 Cameron Norrie 3 6 6 2 15 T
    Lorenzo Musetti 6 2 3 1 11
    Citi Open Cứng Vòng 1 Cameron Norrie 6 7 2 13 T
    Billy Harris 3 6 0 9
    Wimbledon Cỏ Tứ kết Cameron Norrie 2 3 3 0 8 B
    Carlos Alcaraz 6 6 6 3 18
    Wimbledon Cỏ Vòng 4 Nicolas Jarry 3 6 7 7 3 2 26 T
    Cameron Norrie 6 7 6 6 6 3 31
    Wimbledon Cỏ Vòng 3 Mattia Bellucci 6 4 3 0 13 T
    Cameron Norrie 7 6 6 3 19
    Wimbledon Cỏ Vòng 2 Cameron Norrie 4 6 6 7 3 23 T
    Frances Tiafoe 6 4 3 5 1 18

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Novak Djokovic Cameron Norrie
    • 7 Xếp hạng đơn 35
    • 38 Tuổi 30
    • 188 Chiều cao 188
    • 77 Cân nặng 82
    • Phải Thuận tay Trái
    • 2003 Bắt đầu sự nghiệp 2017
    • 26-9 Bản ghi YTD 22-19
    • 1 Danh hiệu YTD 0
    • $3,400,133 Tiền thưởng YTD $1,427,428
    • 1150-231 Bản ghi sự nghiệp 231-173
    • 100 Danh hiệu trong sự nghiệp 5
    • $188,934,053 Tiền thưởng trong sự nghiệp $12,903,432

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 284 Aces212
    • 62 Lỗi kép109
    • 68% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 165%
    • 76% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 169%
    • 55% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 249%
    • 144 Số lần đối mặt với Break Points339
    • 62% Số lần cứu Break Points66%
    • 461 Số lần games giao bóng546
    • 88% Thắng Games Giao Bóng79%
    • 69% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng63%
    Tổng số cú trả bóng
    • 32%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 127%
    • 54%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 252%
    • 300Cơ hội giành Break Points291
    • 41%Số lần tận dụng Break point40%
    • 446Số lần games trả giao bóng546
    • 27%Thắng Games Trả Giao Bóng21%
    • 40%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng36%
    • 54%Tỷ lệ ghi điểm50%

    Share
    Feedback