Automatic
 
Frances Tiafoe Xếp hạng 17
0
VS
4  6  , 3  6  , 67 79
3
,Mỹ New York ,Sân cứng
Jan-Lennard Struff Xếp hạng 144

    So sánh tỷ lệ

    Công ty 1×2 Tài/Xỉu Kèo châu Á Thay đổi
    HW AW Trên Tỷ lệ Dưới Nhà HDP Đi
    Bet365 Sớm 1.30 3.50 0.91 41.5 0.80 1.00 0.73
    Live 1.36 3.20 0.83 40.5 0.83 0.73 1.00
    Run 15.00 1.03 4.50 32.5 0.14 9.00 0.06
    18Bet Sớm 1.29 3.47 0.93 41.5 0.83 1.03 0.75
    Live 1.36 3.20 0.90 40.5 0.90 0.77 1.06
    Run 11.79 1.04 1.82 32.5 0.43 4.05 0.17
    12Bet Sớm 1.33 3.32 0.88 39.5 0.92 0.95 0.85
    Live 1.36 3.08 0.85 40.5 0.85 0.71 0.99
    Run 6.00 1.12 1.19 32.5 0.60 2.32 0.25

    Từng điểm

    • Set 1
    • Set 2
    • Set 3
    • Tiebreak
    • 7 - 9
       
    • 7 - 8
       
    • 7 - 7
       
    • 6 - 7
       
    • 6 - 6
       
    • 6 - 5
       
    • 5 - 5
       
    • 4 - 5
       
    • 4 - 4
       
    • 4 - 3
       
    • 3 - 3
       
    • 2 - 3
       
    • 2 - 2
       
    • 2 - 1
       
    • 2 - 0
       
    • 1 - 0
       
    • Từng điểm
    • 6 - 7
    • 6 - 6
      15:0, 30:0, 30:15, 30:30, 40:30, 40:40, A:40
    • 5 - 6
      0:15, 15:15, 15:30, 15:40
    • 5 - 5
      15:0, 30:0, 40:0
    • 4 - 5
      15:0, 30:0, 40:0 BP
    • 3 - 5
      15:0, 15:15, 30:15, 30:30, 40:30, 40:40, 40:A BP
    • 3 - 4
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40, 30:40
    • 3 - 3
      0:15, 15:15, 30:15, 30:30, 30:40 BP, 40:40, A:40
    • 2 - 3
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40
    • 2 - 2
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15, 40:30
    • 1 - 2
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40
    • 1 - 1
      15:0, 30:0, 30:15, 40:15, 40:30
    • 0 - 1
      0:15, 0:30, 15:30, 15:40
    BPBreak Point SPSet Point MPMatch Point Tay vợt giao bóng Service Break

    Thống kê kỹ thuật

    Frances Tiafoe Jan-Lennard Struff
    Giao bóng
    • 15Aces14
    • 5Lỗi kép4
    • 55%Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 162%
    • 70%(44/63)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 188%(46/52)
    • 47%(24/51)Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 250%(16/32)
    • 50%(5/10)Số lần cứu Break Points0%(0/2)
    Trả giao bóng
    • 12%(6/52)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 133%(21/63)
    • 50%(16/32)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 253%(27/51)
    • 100%(2/2)Số lần tận dụng Break point50%(5/10)
    Điểm
    • 34Winners37
    • 22Lỗi đánh hỏng31
    • 50%(8/16)Net points won71%(15/21)
    • 60%(67/112)Tỷ lệ ghi điểm giao bóng74%(62/84)
    • 26%(22/84)Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng40%(45/112)
    • 45%(89/196)Tỷ lệ ghi điểm55%(107/196)
    Games
    • 69%(11/16)Thắng Games Giao Bóng87%(13/15)
    • 13%(2/15)Thắng Games Trả Giao Bóng31%(5/16)
    • 42%(13/31)Tỷ lệ thắng (tất cả Games)58%(18/31)

    Thống kê đối đầu

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    Stuttgart Cỏ Chung kết Jan-Lennard Struff 6 6 6 1 18 T
    Frances Tiafoe 4 7 7 2 18
    Roland Garros Đất nện Vòng 1 Jan-Lennard Struff 3 7 6 6 6 3 28 B
    Frances Tiafoe 6 6 3 7 3 2 25
    Antwerp Cứng Vòng 2 Frances Tiafoe 6 6 2 12 T
    Jan-Lennard Struff 3 4 0 7

    Thống kê tỷ số trước

                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    US Open Cứng Vòng 2 Frances Tiafoe 6 7 6 7 3 26 T 5.5 B 36.5 T
    Martin Damm 4 5 7 5 1 21
    US Open Cứng Vòng 1 Frances Tiafoe 6 7 6 3 19 T 7.5 B 32.5 X
    Yoshihito Nishioka 3 6 3 0 12
    ATP Masters Series Cincinnati Cứng Vòng 3 Frances Tiafoe 6 6 2 12 T
    Ugo Humbert 4 4 0 8
    ATP Masters Series Cincinnati Cứng Vòng 2 Frances Tiafoe 6 6 2 12 T
    Roberto Carballes Baena 4 3 0 7
    ATP Masters Series Canada Cứng Vòng 4 Frances Tiafoe 2 6 4 1 12 B
    Alex De Minaur 6 4 6 2 16
    ATP Masters Series Canada Cứng Vòng 3 Frances Tiafoe 6 4 6 2 16 T
    Aleksandar Vukic 3 6 3 1 12
    ATP Masters Series Canada Cứng Vòng 2 Frances Tiafoe 1 7 7 2 15 T
    Yosuke Watanuki 6 5 6 1 17
    Citi Open Cứng Tứ kết Ben Shelton 7 6 2 13 B
    Frances Tiafoe 6 4 0 10
    Citi Open Cứng Vòng 3 Flavio Cobolli 1 4 0 5 T
    Frances Tiafoe 6 6 2 12
    Citi Open Cứng Vòng 2 Aleksandar Kovacevic 5 6 3 1 14 T
    Frances Tiafoe 7 3 6 2 16
                  
    Ngày Giải đấu Bề mặt Vòng tay vợt 1 2 3 4 5 Sets Trận đấu W/L AH Odds Tài/Xỉu Odds
    US Open Cứng Vòng 2 Jan-Lennard Struff 7 2 6 4 7 3 26 T -5.5 T 37.5 T
    Holger Vitus Nodskov Rune 6 6 3 6 5 2 26
    US Open Cứng Vòng 1 Jan-Lennard Struff 3 7 6 6 3 22 T 0.5 T 41.5 X
    Mackenzie McDonald 6 6 3 3 1 18
    Kitzbuhel Đất nện Tứ kết Arthur Cazaux 6 6 2 12 B
    Jan-Lennard Struff 3 4 0 7
    Kitzbuhel Đất nện Vòng 2 Jan-Lennard Struff 6 6 2 12 T
    Pedro Martinez 2 2 0 4
    Kitzbuhel Đất nện Vòng 1 Sebastian Ofner 4 2 0 6 T
    Jan-Lennard Struff 6 6 2 12
    Swiss Gstaad Open Đất nện Vòng 1 Juan Manuel Cerundolo 6 3 6 2 15 B
    Jan-Lennard Struff 3 6 3 1 12
    Wimbledon Cỏ Vòng 3 Jan-Lennard Struff 1 6 3 4 1 14 B
    Carlos Alcaraz 6 3 6 6 3 21
    Wimbledon Cỏ Vòng 2 Felix Auger-Aliassime 6 6 3 4 1 19 T
    Jan-Lennard Struff 3 7 6 6 3 22
    Wimbledon Cỏ Vòng 1 Jan-Lennard Struff 6 5 6 6 3 23 T
    Filip Misolic 2 7 3 3 1 15
    Halle Open Cỏ Vòng 1 Lorenzo Sonego 6 6 2 12 B
    Jan-Lennard Struff 3 2 0 5

    So sánh dữ liệu tay vợt

    Frances Tiafoe Jan-Lennard Struff
    • 17 Xếp hạng đơn 144
    • 27 Tuổi 35
    • 188 Chiều cao 193
    • 86 Cân nặng 92
    • Phải Thuận tay Phải
    • 2015 Bắt đầu sự nghiệp 2009
    • 24-18 Bản ghi YTD 9-18
    • 0 Danh hiệu YTD 0
    • $1,580,909 Tiền thưởng YTD $708,242
    • 234-209 Bản ghi sự nghiệp 231-260
    • 3 Danh hiệu trong sự nghiệp 1
    • $14,962,129 Tiền thưởng trong sự nghiệp $11,720,147

    So sánh thống kê cầu thủ

    • YTD
    • Sự Nghiệp
    Tổng số cú giao bóng
    • 322 Aces230
    • 114 Lỗi kép83
    • 56% Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 158%
    • 74% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 173%
    • 52% Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 249%
    • 276 Số lần đối mặt với Break Points180
    • 60% Số lần cứu Break Points61%
    • 543 Số lần games giao bóng327
    • 80% Thắng Games Giao Bóng78%
    • 64% Tỷ lệ ghi điểm giao bóng63%
    Tổng số cú trả bóng
    • 28%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 126%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 249%
    • 330Cơ hội giành Break Points176
    • 38%Số lần tận dụng Break point28%
    • 546Số lần games trả giao bóng333
    • 23%Thắng Games Trả Giao Bóng15%
    • 37%Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng35%
    • 51%Tỷ lệ ghi điểm49%

    Share
    Feedback